Giá vàng PNJ ngày 26/10/2021

Giá vàng Miếng

Mua vào 57.800 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 58.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 51.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 52.250 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 26/10/2021

Ngày 26 tháng 10 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 57.800 triệu / lượng và bán ra là 58.500 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 51.500tr/lượng và bán ra 52.250tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 26/10/2021.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ51.60052.70016:08:32 26/10/2021
SJC57.80058.50016:08:32 26/10/2021
Hà NộiPNJ51.60052.70016:08:32 26/10/2021
SJC57.80058.50016:08:32 26/10/2021
Đà NẵngPNJ51.60052.70016:08:32 26/10/2021
SJC57.80058.50016:08:32 26/10/2021
Miền TâyPNJ51.60052.70016:08:32 26/10/2021
SJC57.80058.50016:08:32 26/10/2021
Tây NguyênPNJ51.60052.70016:08:32 26/10/2021
SJC57.80058.50016:08:32 26/10/2021
Đông Nam BộPNJ51.60052.70016:08:32 26/10/2021
SJC57.80058.50016:08:32 26/10/2021
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)51.50052.25016:08:32 26/10/2021
Nữ trang 24K51.10051.90016:08:32 26/10/2021
Nữ trang 18K37.68039.08016:08:32 26/10/2021
Nữ trang 14K29.11030.51016:08:32 26/10/2021
Nữ trang 10K20.34021.74016:08:32 26/10/2021
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-10-26.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 26/10/2021

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ51.60052.70008:25:03 26/10/2021
51.60052.70009:22:00 26/10/2021
51.60052.70010:17:16 26/10/2021
51.60052.70016:08:32 26/10/2021
SJC57.65058.30008:25:03 26/10/2021
57.70058.35009:22:00 26/10/2021
57.75058.45010:17:16 26/10/2021
57.80058.50016:08:32 26/10/2021
Hà NộiPNJ51.60052.70008:25:03 26/10/2021
51.60052.70009:10:43 26/10/2021
51.60052.70009:22:00 26/10/2021
51.60052.70009:31:49 26/10/2021
51.60052.70010:17:16 26/10/2021
51.60052.70010:37:19 26/10/2021
51.60052.70016:08:32 26/10/2021
SJC57.65058.30008:25:03 26/10/2021
57.70058.30009:10:43 26/10/2021
57.70058.35009:22:00 26/10/2021
57.70058.30009:31:49 26/10/2021
57.75058.45010:17:16 26/10/2021
57.75058.40010:37:19 26/10/2021
57.80058.50016:08:32 26/10/2021
Đà NẵngPNJ51.60052.70008:25:03 26/10/2021
51.60052.70009:22:00 26/10/2021
51.60052.70010:17:16 26/10/2021
51.60052.70016:08:32 26/10/2021
SJC57.65058.30008:25:03 26/10/2021
57.70058.35009:22:00 26/10/2021
57.75058.45010:17:16 26/10/2021
57.80058.50016:08:32 26/10/2021
Miền TâyPNJ51.60052.70008:25:03 26/10/2021
51.60052.70008:51:15 26/10/2021
51.60052.70008:52:16 26/10/2021
51.60052.70008:56:40 26/10/2021
51.60052.70008:57:22 26/10/2021
51.60052.70008:58:08 26/10/2021
51.60052.70009:07:18 26/10/2021
51.60052.70009:11:23 26/10/2021
51.60052.70009:12:07 26/10/2021
51.60052.70009:22:00 26/10/2021
51.60052.70009:33:29 26/10/2021
51.60052.70009:35:30 26/10/2021
51.60052.70009:48:10 26/10/2021
51.60052.70009:56:12 26/10/2021
51.60052.70009:59:54 26/10/2021
51.60052.70010:17:16 26/10/2021
51.60052.70016:08:32 26/10/2021
SJC57.65058.30008:25:03 26/10/2021
57.65058.35008:51:15 26/10/2021
57.65058.35008:52:16 26/10/2021
57.65058.35008:56:40 26/10/2021
57.65058.35008:57:22 26/10/2021
57.65058.35008:58:08 26/10/2021
57.65058.35009:07:18 26/10/2021
57.65058.35009:11:23 26/10/2021
57.65058.35009:12:07 26/10/2021
57.70058.35009:22:00 26/10/2021
57.70058.40009:33:29 26/10/2021
57.70058.40009:35:30 26/10/2021
57.70058.40009:48:10 26/10/2021
57.70058.40009:56:12 26/10/2021
57.70058.40009:59:54 26/10/2021
57.75058.45010:17:16 26/10/2021
57.80058.50016:08:32 26/10/2021
Tây NguyênPNJ51.60052.70008:25:03 26/10/2021
51.60052.70009:22:00 26/10/2021
51.60052.70010:17:16 26/10/2021
51.60052.70016:08:32 26/10/2021
SJC57.65058.30008:25:03 26/10/2021
57.70058.35009:22:00 26/10/2021
57.75058.45010:17:16 26/10/2021
57.80058.50016:08:32 26/10/2021
Đông Nam BộPNJ51.60052.70008:25:03 26/10/2021
51.60052.70009:22:00 26/10/2021
51.60052.70010:17:16 26/10/2021
51.60052.70016:08:32 26/10/2021
SJC57.65058.30008:25:03 26/10/2021
57.70058.35009:22:00 26/10/2021
57.75058.45010:17:16 26/10/2021
57.80058.50016:08:32 26/10/2021
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)51.50052.25008:25:03 26/10/2021
51.50052.25009:22:00 26/10/2021
51.50052.25010:17:16 26/10/2021
51.50052.25016:08:32 26/10/2021
Nữ trang 24K51.10051.90008:25:03 26/10/2021
51.10051.90009:22:00 26/10/2021
51.10051.90010:17:16 26/10/2021
51.10051.90016:08:32 26/10/2021
Nữ trang 18K37.68039.08008:25:03 26/10/2021
37.68039.08009:22:00 26/10/2021
37.68039.08010:17:16 26/10/2021
37.68039.08016:08:32 26/10/2021
Nữ trang 14K29.11030.51008:25:03 26/10/2021
29.11030.51009:22:00 26/10/2021
29.11030.51010:17:16 26/10/2021
29.11030.51016:08:32 26/10/2021
Nữ trang 10K20.34021.74008:25:03 26/10/2021
20.34021.74009:22:00 26/10/2021
20.34021.74010:17:16 26/10/2021
20.34021.74016:08:32 26/10/2021
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-10-26.html

Giá vàng tại các tổ chức