Giá vàng PNJ ngày 10/11/2021
Giá vàng Miếng
Mua vào
58.650 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
59.300 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
51.800 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
52.500 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 10/11/2021
Ngày 10 tháng 11 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 58.650 triệu / lượng và bán ra là 59.300 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 51.800tr/lượng và bán ra 52.500tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 10/11/2021.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 51.800 | 52.600 | 08:22:33 10/11/2021 |
SJC | 58.650 | 59.300 | 08:22:33 10/11/2021 | |
Hà Nội | PNJ | 51.800 | 52.600 | 09:18:50 10/11/2021 |
SJC | 58.700 | 59.350 | 09:18:50 10/11/2021 | |
Đà Nẵng | PNJ | 51.800 | 52.600 | 08:22:33 10/11/2021 |
SJC | 58.650 | 59.300 | 08:22:33 10/11/2021 | |
Miền Tây | PNJ | 51.800 | 52.600 | 11:19:20 10/11/2021 |
SJC | 58.800 | 59.300 | 11:19:20 10/11/2021 | |
Tây Nguyên | PNJ | 51.800 | 52.600 | 08:22:33 10/11/2021 |
SJC | 58.650 | 59.300 | 08:22:33 10/11/2021 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 51.800 | 52.600 | 08:22:33 10/11/2021 |
SJC | 58.650 | 59.300 | 08:22:33 10/11/2021 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 51.800 | 52.500 | 08:22:33 10/11/2021 |
Nữ trang 24K | 51.400 | 52.200 | 08:22:33 10/11/2021 | |
Nữ trang 18K | 37.900 | 39.300 | 08:22:33 10/11/2021 | |
Nữ trang 14K | 29.290 | 30.690 | 08:22:33 10/11/2021 | |
Nữ trang 10K | 20.470 | 21.870 | 08:22:33 10/11/2021 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-11-10.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 10/11/2021
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 51.800 | 52.600 | 08:16:40 10/11/2021 |
51.800 | 52.600 | 08:22:33 10/11/2021 | ||
SJC | 58.650 | 59.300 | 08:16:40 10/11/2021 | |
58.650 | 59.300 | 08:22:33 10/11/2021 | ||
Hà Nội | PNJ | 51.800 | 52.600 | 08:16:40 10/11/2021 |
51.800 | 52.600 | 08:22:33 10/11/2021 | ||
51.800 | 52.600 | 09:18:50 10/11/2021 | ||
SJC | 58.650 | 59.300 | 08:16:40 10/11/2021 | |
58.650 | 59.300 | 08:22:33 10/11/2021 | ||
58.700 | 59.350 | 09:18:50 10/11/2021 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 51.800 | 52.600 | 08:16:40 10/11/2021 |
51.800 | 52.600 | 08:22:33 10/11/2021 | ||
SJC | 58.650 | 59.300 | 08:16:40 10/11/2021 | |
58.650 | 59.300 | 08:22:33 10/11/2021 | ||
Miền Tây | PNJ | 51.800 | 52.600 | 08:16:40 10/11/2021 |
51.800 | 52.600 | 08:22:33 10/11/2021 | ||
51.800 | 52.600 | 08:27:47 10/11/2021 | ||
51.800 | 52.600 | 08:29:20 10/11/2021 | ||
51.800 | 52.600 | 09:04:18 10/11/2021 | ||
51.800 | 52.600 | 11:19:20 10/11/2021 | ||
SJC | 58.650 | 59.300 | 08:16:40 10/11/2021 | |
58.650 | 59.300 | 08:22:33 10/11/2021 | ||
58.750 | 59.300 | 08:27:47 10/11/2021 | ||
58.800 | 59.400 | 08:29:20 10/11/2021 | ||
58.800 | 59.350 | 09:04:18 10/11/2021 | ||
58.800 | 59.300 | 11:19:20 10/11/2021 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 51.800 | 52.600 | 08:16:40 10/11/2021 |
51.800 | 52.600 | 08:22:33 10/11/2021 | ||
SJC | 58.650 | 59.300 | 08:16:40 10/11/2021 | |
58.650 | 59.300 | 08:22:33 10/11/2021 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 51.800 | 52.600 | 08:16:40 10/11/2021 |
51.800 | 52.600 | 08:22:33 10/11/2021 | ||
SJC | 58.650 | 59.300 | 08:16:40 10/11/2021 | |
58.650 | 59.300 | 08:22:33 10/11/2021 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 51.800 | 52.500 | 08:16:40 10/11/2021 |
51.800 | 52.500 | 08:22:33 10/11/2021 | ||
Nữ trang 24K | 51.400 | 52.200 | 08:16:40 10/11/2021 | |
51.400 | 52.200 | 08:22:33 10/11/2021 | ||
Nữ trang 18K | 37.900 | 39.300 | 08:16:40 10/11/2021 | |
37.900 | 39.300 | 08:22:33 10/11/2021 | ||
Nữ trang 14K | 29.290 | 30.690 | 08:16:40 10/11/2021 | |
29.290 | 30.690 | 08:22:33 10/11/2021 | ||
Nữ trang 10K | 20.470 | 21.870 | 08:16:40 10/11/2021 | |
20.470 | 21.870 | 08:22:33 10/11/2021 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-11-10.html |