Giá vàng PNJ ngày 29/11/2021

Giá vàng Miếng

Mua vào 59.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 60.600 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 51.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 52.300 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 29/11/2021

Ngày 29 tháng 11 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 59.900 triệu / lượng và bán ra là 60.600 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 51.600tr/lượng và bán ra 52.300tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 29/11/2021.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ51.60052.40014:46:42 29/11/2021
SJC59.90060.60014:46:42 29/11/2021
Hà NộiPNJ51.60052.40015:14:23 29/11/2021
SJC59.95060.60015:14:23 29/11/2021
Đà NẵngPNJ51.60052.40014:46:42 29/11/2021
SJC59.90060.60014:46:42 29/11/2021
Miền TâyPNJ51.60052.40016:17:58 29/11/2021
SJC60.00060.65016:17:58 29/11/2021
Tây NguyênPNJ51.60052.40014:46:42 29/11/2021
SJC59.90060.60014:46:42 29/11/2021
Đông Nam BộPNJ51.60052.40014:46:42 29/11/2021
SJC59.90060.60014:46:42 29/11/2021
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)51.60052.30014:46:42 29/11/2021
Nữ trang 24K51.20052.00014:46:42 29/11/2021
Nữ trang 18K37.75039.15014:46:42 29/11/2021
Nữ trang 14K29.17030.57014:46:42 29/11/2021
Nữ trang 10K20.38021.78014:46:42 29/11/2021
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-11-29.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 29/11/2021

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ51.60052.40008:20:46 29/11/2021
51.60052.40013:34:56 29/11/2021
51.60052.40014:46:42 29/11/2021
SJC60.00060.80008:20:46 29/11/2021
60.00060.70013:34:56 29/11/2021
59.90060.60014:46:42 29/11/2021
Hà NộiPNJ51.60052.40008:20:46 29/11/2021
51.60052.40009:00:39 29/11/2021
51.60052.40009:10:03 29/11/2021
51.60052.40011:25:15 29/11/2021
51.60052.40013:34:56 29/11/2021
51.60052.40013:54:07 29/11/2021
51.60052.40013:54:16 29/11/2021
51.60052.40014:46:42 29/11/2021
51.60052.40015:14:23 29/11/2021
SJC60.00060.80008:20:46 29/11/2021
60.12060.85009:00:39 29/11/2021
60.15060.90009:10:03 29/11/2021
60.07060.80011:25:15 29/11/2021
60.00060.70013:34:56 29/11/2021
60.06060.70013:54:07 29/11/2021
60.06060.70013:54:16 29/11/2021
59.90060.60014:46:42 29/11/2021
59.95060.60015:14:23 29/11/2021
Đà NẵngPNJ51.60052.40008:20:46 29/11/2021
51.60052.40013:34:56 29/11/2021
51.60052.40014:46:42 29/11/2021
SJC60.00060.80008:20:46 29/11/2021
60.00060.70013:34:56 29/11/2021
59.90060.60014:46:42 29/11/2021
Miền TâyPNJ51.60052.40008:20:46 29/11/2021
51.60052.40008:50:43 29/11/2021
51.60052.40009:24:25 29/11/2021
51.60052.40010:08:10 29/11/2021
51.60052.40011:09:21 29/11/2021
51.60052.40011:24:12 29/11/2021
51.60052.40011:37:45 29/11/2021
51.60052.40013:26:18 29/11/2021
51.60052.40013:34:56 29/11/2021
51.60052.40013:38:50 29/11/2021
51.60052.40014:04:37 29/11/2021
51.60052.40014:46:42 29/11/2021
51.60052.40015:10:44 29/11/2021
51.60052.40016:17:58 29/11/2021
SJC60.00060.80008:20:46 29/11/2021
60.20060.90008:50:43 29/11/2021
60.20060.85009:24:25 29/11/2021
60.20060.80010:08:10 29/11/2021
60.15060.75011:09:21 29/11/2021
60.15060.70011:24:12 29/11/2021
60.10060.70011:37:45 29/11/2021
60.05060.70013:26:18 29/11/2021
60.00060.70013:34:56 29/11/2021
60.05060.70013:38:50 29/11/2021
60.00060.65014:04:37 29/11/2021
59.90060.60014:46:42 29/11/2021
59.95060.60015:10:44 29/11/2021
60.00060.65016:17:58 29/11/2021
Tây NguyênPNJ51.60052.40008:20:46 29/11/2021
51.60052.40013:34:56 29/11/2021
51.60052.40014:46:42 29/11/2021
SJC60.00060.80008:20:46 29/11/2021
60.00060.70013:34:56 29/11/2021
59.90060.60014:46:42 29/11/2021
Đông Nam BộPNJ51.60052.40008:20:46 29/11/2021
51.60052.40013:34:56 29/11/2021
51.60052.40014:46:42 29/11/2021
SJC60.00060.80008:20:46 29/11/2021
60.00060.70013:34:56 29/11/2021
59.90060.60014:46:42 29/11/2021
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)51.60052.30008:20:46 29/11/2021
51.60052.30013:34:56 29/11/2021
51.60052.30014:46:42 29/11/2021
Nữ trang 24K51.20052.00008:20:46 29/11/2021
51.20052.00013:34:56 29/11/2021
51.20052.00014:46:42 29/11/2021
Nữ trang 18K37.75039.15008:20:46 29/11/2021
37.75039.15013:34:56 29/11/2021
37.75039.15014:46:42 29/11/2021
Nữ trang 14K29.17030.57008:20:46 29/11/2021
29.17030.57013:34:56 29/11/2021
29.17030.57014:46:42 29/11/2021
Nữ trang 10K20.38021.78008:20:46 29/11/2021
20.38021.78013:34:56 29/11/2021
20.38021.78014:46:42 29/11/2021
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-11-29.html

Giá vàng tại các tổ chức