Giá vàng PNJ ngày 01/12/2021

Giá vàng Miếng

Mua vào 59.800 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 60.550 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 51.300 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 52.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 01/12/2021

Ngày 01 tháng 12 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 59.800 triệu / lượng và bán ra là 60.550 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 51.300tr/lượng và bán ra 52.000tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 01/12/2021.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ51.30052.10014:22:09 01/12/2021
SJC59.80060.55014:22:09 01/12/2021
Hà NộiPNJ51.30052.10014:28:25 01/12/2021
SJC59.95060.60014:28:25 01/12/2021
Đà NẵngPNJ51.30052.10014:22:09 01/12/2021
SJC59.80060.55014:22:09 01/12/2021
Miền TâyPNJ51.30052.10014:22:23 01/12/2021
SJC60.00060.60014:22:23 01/12/2021
Tây NguyênPNJ51.30052.10014:22:09 01/12/2021
SJC59.80060.55014:22:09 01/12/2021
Đông Nam BộPNJ51.30052.10014:22:09 01/12/2021
SJC59.80060.55014:22:09 01/12/2021
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)51.30052.00014:22:09 01/12/2021
Nữ trang 24K50.90051.70014:22:09 01/12/2021
Nữ trang 18K37.53038.93014:22:09 01/12/2021
Nữ trang 14K29.00030.40014:22:09 01/12/2021
Nữ trang 10K20.26021.66014:22:09 01/12/2021
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-12-01.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 01/12/2021

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ51.30052.10008:16:15 01/12/2021
51.30052.10008:38:58 01/12/2021
51.30052.10013:15:58 01/12/2021
51.30052.10014:22:09 01/12/2021
SJC59.80060.50008:16:15 01/12/2021
59.70060.40008:38:58 01/12/2021
59.80060.50013:15:58 01/12/2021
59.80060.55014:22:09 01/12/2021
Hà NộiPNJ51.30052.10008:16:15 01/12/2021
51.30052.10008:38:58 01/12/2021
51.30052.10008:56:15 01/12/2021
51.30052.10013:15:58 01/12/2021
51.30052.10013:28:18 01/12/2021
51.30052.10013:38:53 01/12/2021
51.30052.10014:22:09 01/12/2021
51.30052.10014:28:25 01/12/2021
SJC59.80060.50008:16:15 01/12/2021
59.70060.40008:38:58 01/12/2021
59.81060.45008:56:15 01/12/2021
59.80060.50013:15:58 01/12/2021
59.97060.50013:28:18 01/12/2021
59.87060.50013:38:53 01/12/2021
59.80060.55014:22:09 01/12/2021
59.95060.60014:28:25 01/12/2021
Đà NẵngPNJ51.30052.10008:16:15 01/12/2021
51.30052.10008:38:58 01/12/2021
51.30052.10013:15:58 01/12/2021
51.30052.10014:22:09 01/12/2021
SJC59.80060.50008:16:15 01/12/2021
59.70060.40008:38:58 01/12/2021
59.80060.50013:15:58 01/12/2021
59.80060.55014:22:09 01/12/2021
Miền TâyPNJ51.30052.10008:16:15 01/12/2021
51.30052.10008:30:54 01/12/2021
51.30052.10008:38:58 01/12/2021
51.30052.10008:47:18 01/12/2021
51.30052.10010:48:56 01/12/2021
51.30052.10013:15:58 01/12/2021
51.30052.10013:19:22 01/12/2021
51.30052.10013:36:28 01/12/2021
51.30052.10014:21:38 01/12/2021
51.30052.10014:22:09 01/12/2021
51.30052.10014:22:23 01/12/2021
SJC59.80060.50008:16:15 01/12/2021
59.80060.45008:30:54 01/12/2021
59.70060.40008:38:58 01/12/2021
59.80060.45008:47:18 01/12/2021
59.85060.50010:48:56 01/12/2021
59.80060.50013:15:58 01/12/2021
59.85060.50013:19:22 01/12/2021
59.95060.60013:36:28 01/12/2021
60.00060.60014:21:38 01/12/2021
59.80060.55014:22:09 01/12/2021
60.00060.60014:22:23 01/12/2021
Tây NguyênPNJ51.30052.10008:16:15 01/12/2021
51.30052.10008:38:58 01/12/2021
51.30052.10013:15:58 01/12/2021
51.30052.10014:22:09 01/12/2021
SJC59.80060.50008:16:15 01/12/2021
59.70060.40008:38:58 01/12/2021
59.80060.50013:15:58 01/12/2021
59.80060.55014:22:09 01/12/2021
Đông Nam BộPNJ51.30052.10008:16:15 01/12/2021
51.30052.10008:38:58 01/12/2021
51.30052.10013:15:58 01/12/2021
51.30052.10014:22:09 01/12/2021
SJC59.80060.50008:16:15 01/12/2021
59.70060.40008:38:58 01/12/2021
59.80060.50013:15:58 01/12/2021
59.80060.55014:22:09 01/12/2021
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)51.30052.00008:16:15 01/12/2021
51.30052.00008:38:58 01/12/2021
51.30052.00013:15:58 01/12/2021
51.30052.00014:22:09 01/12/2021
Nữ trang 24K50.90051.70008:16:15 01/12/2021
50.90051.70008:38:58 01/12/2021
50.90051.70013:15:58 01/12/2021
50.90051.70014:22:09 01/12/2021
Nữ trang 18K37.53038.93008:16:15 01/12/2021
37.53038.93008:38:58 01/12/2021
37.53038.93013:15:58 01/12/2021
37.53038.93014:22:09 01/12/2021
Nữ trang 14K29.00030.40008:16:15 01/12/2021
29.00030.40008:38:58 01/12/2021
29.00030.40013:15:58 01/12/2021
29.00030.40014:22:09 01/12/2021
Nữ trang 10K20.26021.66008:16:15 01/12/2021
20.26021.66008:38:58 01/12/2021
20.26021.66013:15:58 01/12/2021
20.26021.66014:22:09 01/12/2021
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-12-01.html

Giá vàng tại các tổ chức