Giá vàng PNJ ngày 10/12/2021

Giá vàng Miếng

Mua vào 60.550 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 61.250 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 51.400 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 52.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 10/12/2021

Ngày 10 tháng 12 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 60.550 triệu / lượng và bán ra là 61.250 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 51.400tr/lượng và bán ra 52.100tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 10/12/2021.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ51.40052.20013:45:15 10/12/2021
SJC60.55061.25013:45:15 10/12/2021
Hà NộiPNJ51.40052.20014:22:03 10/12/2021
SJC60.76061.23014:22:03 10/12/2021
Đà NẵngPNJ51.40052.20013:45:15 10/12/2021
SJC60.55061.25013:45:15 10/12/2021
Miền TâyPNJ51.40052.20013:55:22 10/12/2021
SJC60.55061.25013:55:22 10/12/2021
Tây NguyênPNJ51.40052.20013:45:15 10/12/2021
SJC60.55061.25013:45:15 10/12/2021
Đông Nam BộPNJ51.40052.20013:45:15 10/12/2021
SJC60.55061.25013:45:15 10/12/2021
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)51.40052.10013:45:15 10/12/2021
Nữ trang 24K51.00051.80013:45:15 10/12/2021
Nữ trang 18K37.60039.00013:45:15 10/12/2021
Nữ trang 14K29.05030.45013:45:15 10/12/2021
Nữ trang 10K20.30021.70013:45:15 10/12/2021
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-12-10.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 10/12/2021

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ51.50052.30008:28:10 10/12/2021
51.50052.30008:36:08 10/12/2021
51.50052.30010:08:24 10/12/2021
51.40052.20013:45:15 10/12/2021
SJC60.55061.25008:28:10 10/12/2021
60.50061.20008:36:08 10/12/2021
60.65061.35010:08:24 10/12/2021
60.55061.25013:45:15 10/12/2021
Hà NộiPNJ51.50052.30008:28:10 10/12/2021
51.50052.30008:36:08 10/12/2021
51.50052.30009:04:14 10/12/2021
51.50052.30009:46:51 10/12/2021
51.50052.30010:08:24 10/12/2021
51.50052.30010:14:43 10/12/2021
51.50052.30010:15:25 10/12/2021
51.40052.20013:45:15 10/12/2021
51.40052.20013:56:48 10/12/2021
51.40052.20014:22:03 10/12/2021
SJC60.55061.25008:28:10 10/12/2021
60.50061.20008:36:08 10/12/2021
60.66061.20009:04:14 10/12/2021
60.68061.20009:46:51 10/12/2021
60.65061.35010:08:24 10/12/2021
60.78061.25010:14:43 10/12/2021
60.78061.30010:15:25 10/12/2021
60.55061.25013:45:15 10/12/2021
60.78061.25013:56:48 10/12/2021
60.76061.23014:22:03 10/12/2021
Đà NẵngPNJ51.50052.30008:28:10 10/12/2021
51.50052.30008:36:08 10/12/2021
51.50052.30010:08:24 10/12/2021
51.40052.20013:45:15 10/12/2021
SJC60.55061.25008:28:10 10/12/2021
60.50061.20008:36:08 10/12/2021
60.65061.35010:08:24 10/12/2021
60.55061.25013:45:15 10/12/2021
Miền TâyPNJ51.60052.40008:27:23 10/12/2021
51.50052.30008:28:10 10/12/2021
51.50052.30008:32:32 10/12/2021
51.50052.30008:36:08 10/12/2021
51.50052.30009:32:08 10/12/2021
51.50052.30010:08:24 10/12/2021
51.50052.30010:10:26 10/12/2021
51.40052.20013:45:15 10/12/2021
51.40052.20013:55:22 10/12/2021
SJC60.60061.25008:27:23 10/12/2021
60.55061.25008:28:10 10/12/2021
60.55061.20008:32:32 10/12/2021
60.50061.20008:36:08 10/12/2021
60.55061.20009:32:08 10/12/2021
60.65061.35010:08:24 10/12/2021
60.65061.35010:10:26 10/12/2021
60.55061.25013:45:15 10/12/2021
60.55061.25013:55:22 10/12/2021
Tây NguyênPNJ51.50052.30008:28:10 10/12/2021
51.50052.30008:36:08 10/12/2021
51.50052.30010:08:24 10/12/2021
51.40052.20013:45:15 10/12/2021
SJC60.55061.25008:28:10 10/12/2021
60.50061.20008:36:08 10/12/2021
60.65061.35010:08:24 10/12/2021
60.55061.25013:45:15 10/12/2021
Đông Nam BộPNJ51.50052.30008:28:10 10/12/2021
51.50052.30008:36:08 10/12/2021
51.50052.30010:08:24 10/12/2021
51.40052.20013:45:15 10/12/2021
SJC60.55061.25008:28:10 10/12/2021
60.50061.20008:36:08 10/12/2021
60.65061.35010:08:24 10/12/2021
60.55061.25013:45:15 10/12/2021
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)51.50052.20008:28:10 10/12/2021
51.50052.20008:36:08 10/12/2021
51.50052.20010:08:24 10/12/2021
51.40052.10013:45:15 10/12/2021
Nữ trang 24K51.10051.90008:28:10 10/12/2021
51.10051.90008:36:08 10/12/2021
51.10051.90010:08:24 10/12/2021
51.00051.80013:45:15 10/12/2021
Nữ trang 18K37.68039.08008:28:10 10/12/2021
37.68039.08008:36:08 10/12/2021
37.68039.08010:08:24 10/12/2021
37.60039.00013:45:15 10/12/2021
Nữ trang 14K29.11030.51008:28:10 10/12/2021
29.11030.51008:36:08 10/12/2021
29.11030.51010:08:24 10/12/2021
29.05030.45013:45:15 10/12/2021
Nữ trang 10K20.34021.74008:28:10 10/12/2021
20.34021.74008:36:08 10/12/2021
20.34021.74010:08:24 10/12/2021
20.30021.70013:45:15 10/12/2021
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-12-10.html

Giá vàng tại các tổ chức