Giá vàng PNJ ngày 18/12/2021
Giá vàng Miếng
Mua vào
60.950 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
61.650 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
51.900 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
52.600 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 18/12/2021
Ngày 18 tháng 12 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 60.950 triệu / lượng và bán ra là 61.650 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 51.900tr/lượng và bán ra 52.600tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 18/12/2021.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 51.900 | 52.700 | 08:36:33 18/12/2021 |
SJC | 60.950 | 61.650 | 08:36:33 18/12/2021 | |
Hà Nội | PNJ | 51.900 | 52.700 | 10:40:19 18/12/2021 |
SJC | 61.110 | 61.650 | 10:40:19 18/12/2021 | |
Đà Nẵng | PNJ | 51.900 | 52.700 | 08:36:33 18/12/2021 |
SJC | 60.950 | 61.650 | 08:36:33 18/12/2021 | |
Miền Tây | PNJ | 51.900 | 52.700 | 09:22:02 18/12/2021 |
SJC | 60.900 | 61.600 | 09:22:02 18/12/2021 | |
Tây Nguyên | PNJ | 51.900 | 52.700 | 08:36:33 18/12/2021 |
SJC | 60.950 | 61.650 | 08:36:33 18/12/2021 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 51.900 | 52.700 | 08:36:33 18/12/2021 |
SJC | 60.950 | 61.650 | 08:36:33 18/12/2021 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 51.900 | 52.600 | 08:36:33 18/12/2021 |
Nữ trang 24K | 51.500 | 52.300 | 08:36:33 18/12/2021 | |
Nữ trang 18K | 37.980 | 39.380 | 08:36:33 18/12/2021 | |
Nữ trang 14K | 29.350 | 30.750 | 08:36:33 18/12/2021 | |
Nữ trang 10K | 20.510 | 21.910 | 08:36:33 18/12/2021 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-12-18.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 18/12/2021
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 52.000 | 52.800 | 08:30:50 18/12/2021 |
51.900 | 52.700 | 08:36:33 18/12/2021 | ||
SJC | 60.950 | 61.650 | 08:30:50 18/12/2021 | |
60.950 | 61.650 | 08:36:33 18/12/2021 | ||
Hà Nội | PNJ | 52.000 | 52.800 | 08:30:50 18/12/2021 |
51.900 | 52.700 | 08:36:33 18/12/2021 | ||
51.900 | 52.700 | 10:40:19 18/12/2021 | ||
SJC | 60.950 | 61.650 | 08:30:50 18/12/2021 | |
60.950 | 61.650 | 08:36:33 18/12/2021 | ||
61.110 | 61.650 | 10:40:19 18/12/2021 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 52.000 | 52.800 | 08:30:50 18/12/2021 |
51.900 | 52.700 | 08:36:33 18/12/2021 | ||
SJC | 60.950 | 61.650 | 08:30:50 18/12/2021 | |
60.950 | 61.650 | 08:36:33 18/12/2021 | ||
Miền Tây | PNJ | 52.000 | 52.800 | 08:30:50 18/12/2021 |
51.900 | 52.700 | 08:36:33 18/12/2021 | ||
51.900 | 52.700 | 08:52:56 18/12/2021 | ||
51.900 | 52.700 | 08:58:10 18/12/2021 | ||
51.900 | 52.700 | 09:22:02 18/12/2021 | ||
SJC | 60.950 | 61.650 | 08:30:50 18/12/2021 | |
60.950 | 61.650 | 08:36:33 18/12/2021 | ||
61.050 | 61.750 | 08:52:56 18/12/2021 | ||
61.000 | 61.700 | 08:58:10 18/12/2021 | ||
60.900 | 61.600 | 09:22:02 18/12/2021 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 52.000 | 52.800 | 08:30:50 18/12/2021 |
51.900 | 52.700 | 08:36:33 18/12/2021 | ||
SJC | 60.950 | 61.650 | 08:30:50 18/12/2021 | |
60.950 | 61.650 | 08:36:33 18/12/2021 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 52.000 | 52.800 | 08:30:50 18/12/2021 |
51.900 | 52.700 | 08:36:33 18/12/2021 | ||
SJC | 60.950 | 61.650 | 08:30:50 18/12/2021 | |
60.950 | 61.650 | 08:36:33 18/12/2021 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 52.000 | 52.700 | 08:30:50 18/12/2021 |
51.900 | 52.600 | 08:36:33 18/12/2021 | ||
Nữ trang 24K | 51.600 | 52.400 | 08:30:50 18/12/2021 | |
51.500 | 52.300 | 08:36:33 18/12/2021 | ||
Nữ trang 18K | 38.050 | 39.450 | 08:30:50 18/12/2021 | |
37.980 | 39.380 | 08:36:33 18/12/2021 | ||
Nữ trang 14K | 29.400 | 30.800 | 08:30:50 18/12/2021 | |
29.350 | 30.750 | 08:36:33 18/12/2021 | ||
Nữ trang 10K | 20.550 | 21.950 | 08:30:50 18/12/2021 | |
20.510 | 21.910 | 08:36:33 18/12/2021 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-12-18.html |