Giá vàng PNJ ngày 25/12/2021
Giá vàng Miếng
Mua vào
60.800 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
61.500 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
52.100 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
52.800 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 25/12/2021
Ngày 25 tháng 12 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 60.800 triệu / lượng và bán ra là 61.500 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 52.100tr/lượng và bán ra 52.800tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 25/12/2021.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 52.100 | 52.900 | 08:25:20 25/12/2021 |
SJC | 60.800 | 61.500 | 08:25:20 25/12/2021 | |
Hà Nội | PNJ | 52.100 | 52.900 | 09:43:34 25/12/2021 |
SJC | 60.960 | 61.500 | 09:43:34 25/12/2021 | |
Đà Nẵng | PNJ | 52.100 | 52.900 | 08:25:20 25/12/2021 |
SJC | 60.800 | 61.500 | 08:25:20 25/12/2021 | |
Miền Tây | PNJ | 52.100 | 52.900 | 10:56:12 25/12/2021 |
SJC | 60.900 | 61.600 | 10:56:12 25/12/2021 | |
Tây Nguyên | PNJ | 52.100 | 52.900 | 08:25:20 25/12/2021 |
SJC | 60.800 | 61.500 | 08:25:20 25/12/2021 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 52.100 | 52.900 | 08:25:20 25/12/2021 |
SJC | 60.800 | 61.500 | 08:25:20 25/12/2021 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 52.100 | 52.800 | 08:25:20 25/12/2021 |
Nữ trang 24K | 51.700 | 52.500 | 08:25:20 25/12/2021 | |
Nữ trang 18K | 38.130 | 39.530 | 08:25:20 25/12/2021 | |
Nữ trang 14K | 29.460 | 30.860 | 08:25:20 25/12/2021 | |
Nữ trang 10K | 20.590 | 21.990 | 08:25:20 25/12/2021 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-12-25.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 25/12/2021
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 52.100 | 52.900 | 08:20:32 25/12/2021 |
52.100 | 52.900 | 08:25:20 25/12/2021 | ||
SJC | 60.800 | 61.500 | 08:20:32 25/12/2021 | |
60.800 | 61.500 | 08:25:20 25/12/2021 | ||
Hà Nội | PNJ | 52.100 | 52.900 | 08:20:32 25/12/2021 |
52.100 | 52.900 | 08:25:20 25/12/2021 | ||
52.100 | 52.900 | 09:43:34 25/12/2021 | ||
SJC | 60.800 | 61.500 | 08:20:32 25/12/2021 | |
60.800 | 61.500 | 08:25:20 25/12/2021 | ||
60.960 | 61.500 | 09:43:34 25/12/2021 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 52.100 | 52.900 | 08:20:32 25/12/2021 |
52.100 | 52.900 | 08:25:20 25/12/2021 | ||
SJC | 60.800 | 61.500 | 08:20:32 25/12/2021 | |
60.800 | 61.500 | 08:25:20 25/12/2021 | ||
Miền Tây | PNJ | 52.100 | 52.900 | 08:17:39 25/12/2021 |
52.100 | 52.900 | 08:20:32 25/12/2021 | ||
52.100 | 52.900 | 08:21:24 25/12/2021 | ||
52.100 | 52.900 | 08:25:20 25/12/2021 | ||
52.100 | 52.900 | 08:33:53 25/12/2021 | ||
52.100 | 52.900 | 10:56:12 25/12/2021 | ||
SJC | 60.880 | 61.530 | 08:17:39 25/12/2021 | |
60.800 | 61.500 | 08:20:32 25/12/2021 | ||
60.880 | 61.530 | 08:21:24 25/12/2021 | ||
60.800 | 61.500 | 08:25:20 25/12/2021 | ||
60.880 | 61.530 | 08:33:53 25/12/2021 | ||
60.900 | 61.600 | 10:56:12 25/12/2021 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 52.100 | 52.900 | 08:20:32 25/12/2021 |
52.100 | 52.900 | 08:25:20 25/12/2021 | ||
SJC | 60.800 | 61.500 | 08:20:32 25/12/2021 | |
60.800 | 61.500 | 08:25:20 25/12/2021 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 52.100 | 52.900 | 08:20:32 25/12/2021 |
52.100 | 52.900 | 08:25:20 25/12/2021 | ||
SJC | 60.800 | 61.500 | 08:20:32 25/12/2021 | |
60.800 | 61.500 | 08:25:20 25/12/2021 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 52.100 | 52.800 | 08:20:32 25/12/2021 |
52.100 | 52.800 | 08:25:20 25/12/2021 | ||
Nữ trang 24K | 51.700 | 52.500 | 08:20:32 25/12/2021 | |
51.700 | 52.500 | 08:25:20 25/12/2021 | ||
Nữ trang 18K | 38.130 | 39.530 | 08:20:32 25/12/2021 | |
38.130 | 39.530 | 08:25:20 25/12/2021 | ||
Nữ trang 14K | 29.460 | 30.860 | 08:20:32 25/12/2021 | |
29.460 | 30.860 | 08:25:20 25/12/2021 | ||
Nữ trang 10K | 20.590 | 21.990 | 08:20:32 25/12/2021 | |
20.590 | 21.990 | 08:25:20 25/12/2021 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-12-25.html |