Giá vàng PNJ ngày 31/12/2021

Giá vàng Miếng

Mua vào 60.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 61.600 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 52.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 52.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 31/12/2021

Ngày 31 tháng 12 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 60.900 triệu / lượng và bán ra là 61.600 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 52.200tr/lượng và bán ra 52.900tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 31/12/2021.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ52.20053.00013:57:12 31/12/2021
SJC60.90061.60013:57:12 31/12/2021
Hà NộiPNJ52.20053.00014:11:03 31/12/2021
SJC60.92061.60014:11:03 31/12/2021
Đà NẵngPNJ52.20053.00013:57:12 31/12/2021
SJC60.90061.60013:57:12 31/12/2021
Miền TâyPNJ52.20053.00013:57:45 31/12/2021
SJC60.95061.65013:57:45 31/12/2021
Tây NguyênPNJ52.20053.00013:57:12 31/12/2021
SJC60.90061.60013:57:12 31/12/2021
Đông Nam BộPNJ52.20053.00013:57:12 31/12/2021
SJC60.90061.60013:57:12 31/12/2021
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)52.20052.90013:57:12 31/12/2021
Nữ trang 24K51.80052.60013:57:12 31/12/2021
Nữ trang 18K38.20039.60013:57:12 31/12/2021
Nữ trang 14K29.52030.92013:57:12 31/12/2021
Nữ trang 10K20.63022.03013:57:12 31/12/2021
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-12-31.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 31/12/2021

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ52.20053.00008:29:02 31/12/2021
52.20053.00010:20:39 31/12/2021
52.20053.00013:57:12 31/12/2021
SJC60.70061.40008:29:02 31/12/2021
60.80061.50010:20:39 31/12/2021
60.90061.60013:57:12 31/12/2021
Hà NộiPNJ52.20053.00008:29:02 31/12/2021
52.20053.00009:17:17 31/12/2021
52.20053.00009:32:41 31/12/2021
52.20053.00010:20:39 31/12/2021
52.20053.00010:35:30 31/12/2021
52.20053.00013:57:12 31/12/2021
52.20053.00014:11:03 31/12/2021
SJC60.70061.40008:29:02 31/12/2021
60.86061.50009:17:17 31/12/2021
60.88061.50009:32:41 31/12/2021
60.80061.50010:20:39 31/12/2021
60.88061.50010:35:30 31/12/2021
60.90061.60013:57:12 31/12/2021
60.92061.60014:11:03 31/12/2021
Đà NẵngPNJ52.20053.00008:29:02 31/12/2021
52.20053.00010:20:39 31/12/2021
52.20053.00013:57:12 31/12/2021
SJC60.70061.40008:29:02 31/12/2021
60.80061.50010:20:39 31/12/2021
60.90061.60013:57:12 31/12/2021
Miền TâyPNJ51.90052.70008:20:01 31/12/2021
52.20053.00008:29:02 31/12/2021
52.20053.00008:47:04 31/12/2021
52.20053.00010:20:39 31/12/2021
52.20053.00010:26:57 31/12/2021
52.20053.00010:48:43 31/12/2021
52.20053.00011:28:25 31/12/2021
52.20053.00013:57:12 31/12/2021
52.20053.00013:57:45 31/12/2021
SJC60.70061.40008:20:01 31/12/2021
60.70061.40008:29:02 31/12/2021
60.75061.45008:47:04 31/12/2021
60.80061.50010:20:39 31/12/2021
60.90061.55010:26:57 31/12/2021
60.95061.55010:48:43 31/12/2021
60.95061.60011:28:25 31/12/2021
60.90061.60013:57:12 31/12/2021
60.95061.65013:57:45 31/12/2021
Tây NguyênPNJ52.20053.00008:29:02 31/12/2021
52.20053.00010:20:39 31/12/2021
52.20053.00013:57:12 31/12/2021
SJC60.70061.40008:29:02 31/12/2021
60.80061.50010:20:39 31/12/2021
60.90061.60013:57:12 31/12/2021
Đông Nam BộPNJ52.20053.00008:29:02 31/12/2021
52.20053.00010:20:39 31/12/2021
52.20053.00013:57:12 31/12/2021
SJC60.70061.40008:29:02 31/12/2021
60.80061.50010:20:39 31/12/2021
60.90061.60013:57:12 31/12/2021
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)52.20052.90008:29:02 31/12/2021
52.20052.90010:20:39 31/12/2021
52.20052.90013:57:12 31/12/2021
Nữ trang 24K51.80052.60008:29:02 31/12/2021
51.80052.60010:20:39 31/12/2021
51.80052.60013:57:12 31/12/2021
Nữ trang 18K38.20039.60008:29:02 31/12/2021
38.20039.60010:20:39 31/12/2021
38.20039.60013:57:12 31/12/2021
Nữ trang 14K29.52030.92008:29:02 31/12/2021
29.52030.92010:20:39 31/12/2021
29.52030.92013:57:12 31/12/2021
Nữ trang 10K20.63022.03008:29:02 31/12/2021
20.63022.03010:20:39 31/12/2021
20.63022.03013:57:12 31/12/2021
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-12-31.html

Giá vàng tại các tổ chức