Giá vàng PNJ ngày 03/01/2022

Giá vàng Miếng

Mua vào 61.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 61.700 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 52.400 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 53.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 03/01/2022

Ngày 03 tháng 01 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 61.000 triệu / lượng và bán ra là 61.700 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 52.400tr/lượng và bán ra 53.100tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 03/01/2022.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ52.40053.20009:10:39 03/01/2022
SJC61.00061.70009:10:39 03/01/2022
Hà NộiPNJ52.40053.20009:30:22 03/01/2022
SJC61.06061.75009:30:22 03/01/2022
Đà NẵngPNJ52.40053.20009:10:39 03/01/2022
SJC61.00061.70009:10:39 03/01/2022
Miền TâyPNJ52.40053.20013:52:10 03/01/2022
SJC60.90061.65013:52:10 03/01/2022
Tây NguyênPNJ52.40053.20009:10:39 03/01/2022
SJC61.00061.70009:10:39 03/01/2022
Đông Nam BộPNJ52.40053.20009:10:39 03/01/2022
SJC61.00061.70009:10:39 03/01/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)52.40053.10009:10:39 03/01/2022
Nữ trang 24K52.00052.80009:10:39 03/01/2022
Nữ trang 18K38.35039.75009:10:39 03/01/2022
Nữ trang 14K29.64031.04009:10:39 03/01/2022
Nữ trang 10K20.72022.12009:10:39 03/01/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-01-03.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 03/01/2022

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ52.50053.30008:19:33 03/01/2022
52.50053.30008:31:43 03/01/2022
52.40053.20009:10:39 03/01/2022
SJC60.95061.65008:19:33 03/01/2022
61.00061.75008:31:43 03/01/2022
61.00061.70009:10:39 03/01/2022
Hà NộiPNJ52.50053.30008:19:33 03/01/2022
52.50053.30008:31:43 03/01/2022
52.40053.20009:10:39 03/01/2022
52.40053.20009:30:22 03/01/2022
SJC60.95061.65008:19:33 03/01/2022
61.00061.75008:31:43 03/01/2022
61.00061.70009:10:39 03/01/2022
61.06061.75009:30:22 03/01/2022
Đà NẵngPNJ52.50053.30008:19:33 03/01/2022
52.50053.30008:31:43 03/01/2022
52.40053.20009:10:39 03/01/2022
SJC60.95061.65008:19:33 03/01/2022
61.00061.75008:31:43 03/01/2022
61.00061.70009:10:39 03/01/2022
Miền TâyPNJ52.50053.30008:19:33 03/01/2022
52.50053.30008:31:43 03/01/2022
52.50053.30008:36:24 03/01/2022
52.40053.20009:10:39 03/01/2022
52.40053.20009:39:42 03/01/2022
52.40053.20012:46:53 03/01/2022
52.40053.20013:52:10 03/01/2022
SJC60.95061.65008:19:33 03/01/2022
61.00061.75008:31:43 03/01/2022
61.05061.80008:36:24 03/01/2022
61.00061.70009:10:39 03/01/2022
61.05061.80009:39:42 03/01/2022
61.00061.75012:46:53 03/01/2022
60.90061.65013:52:10 03/01/2022
Tây NguyênPNJ52.50053.30008:19:33 03/01/2022
52.50053.30008:31:43 03/01/2022
52.40053.20009:10:39 03/01/2022
SJC60.95061.65008:19:33 03/01/2022
61.00061.75008:31:43 03/01/2022
61.00061.70009:10:39 03/01/2022
Đông Nam BộPNJ52.50053.30008:19:33 03/01/2022
52.50053.30008:31:43 03/01/2022
52.40053.20009:10:39 03/01/2022
SJC60.95061.65008:19:33 03/01/2022
61.00061.75008:31:43 03/01/2022
61.00061.70009:10:39 03/01/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)52.50053.20008:19:33 03/01/2022
52.50053.20008:31:43 03/01/2022
52.40053.10009:10:39 03/01/2022
Nữ trang 24K52.10052.90008:19:33 03/01/2022
52.10052.90008:31:43 03/01/2022
52.00052.80009:10:39 03/01/2022
Nữ trang 18K38.43039.83008:19:33 03/01/2022
38.43039.83008:31:43 03/01/2022
38.35039.75009:10:39 03/01/2022
Nữ trang 14K29.70031.10008:19:33 03/01/2022
29.70031.10008:31:43 03/01/2022
29.64031.04009:10:39 03/01/2022
Nữ trang 10K20.76022.16008:19:33 03/01/2022
20.76022.16008:31:43 03/01/2022
20.72022.12009:10:39 03/01/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-01-03.html

Giá vàng tại các tổ chức