Giá vàng PNJ ngày 07/01/2022

Giá vàng Miếng

Mua vào 60.750 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 61.450 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 51.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 52.600 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 07/01/2022

Ngày 07 tháng 01 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 60.750 triệu / lượng và bán ra là 61.450 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 51.900tr/lượng và bán ra 52.600tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 07/01/2022.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ51.90052.70015:10:40 07/01/2022
SJC60.75061.45015:10:40 07/01/2022
Hà NộiPNJ51.90052.70015:25:40 07/01/2022
SJC60.90061.60015:25:40 07/01/2022
Đà NẵngPNJ51.90052.70015:10:40 07/01/2022
SJC60.75061.45015:10:40 07/01/2022
Miền TâyPNJ51.90052.70015:16:17 07/01/2022
SJC60.90061.60015:16:17 07/01/2022
Tây NguyênPNJ51.90052.70015:10:40 07/01/2022
SJC60.75061.45015:10:40 07/01/2022
Đông Nam BộPNJ51.90052.70015:10:40 07/01/2022
SJC60.75061.45015:10:40 07/01/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)51.90052.60015:10:40 07/01/2022
Nữ trang 24K51.50052.30015:10:40 07/01/2022
Nữ trang 18K37.98039.38015:10:40 07/01/2022
Nữ trang 14K29.35030.75015:10:40 07/01/2022
Nữ trang 10K20.51021.91015:10:40 07/01/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-01-07.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 07/01/2022

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ51.90052.70008:15:32 07/01/2022
51.90052.70008:17:21 07/01/2022
51.90052.70013:24:52 07/01/2022
51.90052.70015:10:40 07/01/2022
SJC60.60061.30008:15:32 07/01/2022
60.60061.30008:17:21 07/01/2022
60.70061.40013:24:52 07/01/2022
60.75061.45015:10:40 07/01/2022
Hà NộiPNJ51.90052.70008:15:32 07/01/2022
51.90052.70008:17:21 07/01/2022
51.90052.70008:58:47 07/01/2022
51.90052.70013:24:52 07/01/2022
51.90052.70014:02:13 07/01/2022
51.90052.70015:10:40 07/01/2022
51.90052.70015:25:40 07/01/2022
SJC60.60061.30008:15:32 07/01/2022
60.60061.30008:17:21 07/01/2022
60.76061.42008:58:47 07/01/2022
60.70061.40013:24:52 07/01/2022
60.76061.42014:02:13 07/01/2022
60.75061.45015:10:40 07/01/2022
60.90061.60015:25:40 07/01/2022
Đà NẵngPNJ51.90052.70008:15:32 07/01/2022
51.90052.70008:17:21 07/01/2022
51.90052.70013:24:52 07/01/2022
51.90052.70015:10:40 07/01/2022
SJC60.60061.30008:15:32 07/01/2022
60.60061.30008:17:21 07/01/2022
60.70061.40013:24:52 07/01/2022
60.75061.45015:10:40 07/01/2022
Miền TâyPNJ52.00052.80008:16:09 07/01/2022
51.90052.70008:15:32 07/01/2022
51.90052.70008:17:21 07/01/2022
51.90052.70008:26:38 07/01/2022
51.90052.70008:33:41 07/01/2022
51.90052.70009:00:58 07/01/2022
51.90052.70010:27:19 07/01/2022
51.90052.70012:05:46 07/01/2022
51.90052.70013:24:52 07/01/2022
51.90052.70013:32:50 07/01/2022
51.90052.70014:27:35 07/01/2022
51.90052.70014:37:42 07/01/2022
51.90052.70015:10:40 07/01/2022
51.90052.70015:16:17 07/01/2022
SJC60.70061.40008:16:09 07/01/2022
60.60061.30008:15:32 07/01/2022
60.60061.30008:17:21 07/01/2022
60.70061.40008:26:38 07/01/2022
60.75061.40008:33:41 07/01/2022
60.80061.40009:00:58 07/01/2022
60.80061.45010:27:19 07/01/2022
60.85061.50012:05:46 07/01/2022
60.70061.40013:24:52 07/01/2022
60.85061.50013:32:50 07/01/2022
60.90061.55014:27:35 07/01/2022
60.90061.60014:37:42 07/01/2022
60.75061.45015:10:40 07/01/2022
60.90061.60015:16:17 07/01/2022
Tây NguyênPNJ51.90052.70008:15:32 07/01/2022
51.90052.70008:17:21 07/01/2022
51.90052.70013:24:52 07/01/2022
51.90052.70015:10:40 07/01/2022
SJC60.60061.30008:15:32 07/01/2022
60.60061.30008:17:21 07/01/2022
60.70061.40013:24:52 07/01/2022
60.75061.45015:10:40 07/01/2022
Đông Nam BộPNJ51.90052.70008:15:32 07/01/2022
51.90052.70008:17:21 07/01/2022
51.90052.70013:24:52 07/01/2022
51.90052.70015:10:40 07/01/2022
SJC60.60061.30008:15:32 07/01/2022
60.60061.30008:17:21 07/01/2022
60.70061.40013:24:52 07/01/2022
60.75061.45015:10:40 07/01/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)51.90052.60008:15:32 07/01/2022
51.90052.60008:17:21 07/01/2022
51.90052.60013:24:52 07/01/2022
51.90052.60015:10:40 07/01/2022
Nữ trang 24K51.50052.30008:15:32 07/01/2022
51.50052.30008:17:21 07/01/2022
51.50052.30013:24:52 07/01/2022
51.50052.30015:10:40 07/01/2022
Nữ trang 18K37.98039.38008:15:32 07/01/2022
37.98039.38008:17:21 07/01/2022
37.98039.38013:24:52 07/01/2022
37.98039.38015:10:40 07/01/2022
Nữ trang 14K29.35030.75008:15:32 07/01/2022
29.35030.75008:17:21 07/01/2022
29.35030.75013:24:52 07/01/2022
29.35030.75015:10:40 07/01/2022
Nữ trang 10K20.51021.91008:15:32 07/01/2022
20.51021.91008:17:21 07/01/2022
20.51021.91013:24:52 07/01/2022
20.51021.91015:10:40 07/01/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-01-07.html

Giá vàng tại các tổ chức