Giá vàng PNJ ngày 08/01/2022
Giá vàng Miếng
Mua vào
60.900 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
61.600 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
52.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
52.700 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 08/01/2022
Ngày 08 tháng 01 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 60.900 triệu / lượng và bán ra là 61.600 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 52.000tr/lượng và bán ra 52.700tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 08/01/2022.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 52.000 | 52.800 | 09:11:48 08/01/2022 |
SJC | 60.900 | 61.600 | 09:11:48 08/01/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 52.000 | 52.800 | 09:16:25 08/01/2022 |
SJC | 60.970 | 61.650 | 09:16:25 08/01/2022 | |
Đà Nẵng | PNJ | 52.000 | 52.800 | 09:11:48 08/01/2022 |
SJC | 60.900 | 61.600 | 09:11:48 08/01/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 52.000 | 52.800 | 09:50:36 08/01/2022 |
SJC | 61.050 | 61.750 | 09:50:36 08/01/2022 | |
Tây Nguyên | PNJ | 52.000 | 52.800 | 09:11:48 08/01/2022 |
SJC | 60.900 | 61.600 | 09:11:48 08/01/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 52.000 | 52.800 | 09:11:48 08/01/2022 |
SJC | 60.900 | 61.600 | 09:11:48 08/01/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 52.000 | 52.700 | 09:11:48 08/01/2022 |
Nữ trang 24K | 51.600 | 52.400 | 09:11:48 08/01/2022 | |
Nữ trang 18K | 38.050 | 39.450 | 09:11:48 08/01/2022 | |
Nữ trang 14K | 29.400 | 30.800 | 09:11:48 08/01/2022 | |
Nữ trang 10K | 20.550 | 21.950 | 09:11:48 08/01/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-01-08.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 08/01/2022
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 52.000 | 52.800 | 08:23:26 08/01/2022 |
52.000 | 52.800 | 09:11:48 08/01/2022 | ||
SJC | 60.800 | 61.500 | 08:23:26 08/01/2022 | |
60.900 | 61.600 | 09:11:48 08/01/2022 | ||
Hà Nội | PNJ | 52.000 | 52.800 | 08:23:26 08/01/2022 |
52.000 | 52.800 | 09:11:48 08/01/2022 | ||
52.000 | 52.800 | 09:16:25 08/01/2022 | ||
SJC | 60.800 | 61.500 | 08:23:26 08/01/2022 | |
60.900 | 61.600 | 09:11:48 08/01/2022 | ||
60.970 | 61.650 | 09:16:25 08/01/2022 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 52.000 | 52.800 | 08:23:26 08/01/2022 |
52.000 | 52.800 | 09:11:48 08/01/2022 | ||
SJC | 60.800 | 61.500 | 08:23:26 08/01/2022 | |
60.900 | 61.600 | 09:11:48 08/01/2022 | ||
Miền Tây | PNJ | 52.000 | 52.800 | 08:23:26 08/01/2022 |
52.000 | 52.800 | 08:30:58 08/01/2022 | ||
52.000 | 52.800 | 08:38:46 08/01/2022 | ||
52.000 | 52.800 | 09:11:48 08/01/2022 | ||
52.000 | 52.800 | 09:20:47 08/01/2022 | ||
52.000 | 52.800 | 09:50:36 08/01/2022 | ||
SJC | 60.800 | 61.500 | 08:23:26 08/01/2022 | |
60.900 | 61.550 | 08:30:58 08/01/2022 | ||
60.950 | 61.700 | 08:38:46 08/01/2022 | ||
60.900 | 61.600 | 09:11:48 08/01/2022 | ||
61.000 | 61.680 | 09:20:47 08/01/2022 | ||
61.050 | 61.750 | 09:50:36 08/01/2022 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 52.000 | 52.800 | 08:23:26 08/01/2022 |
52.000 | 52.800 | 09:11:48 08/01/2022 | ||
SJC | 60.800 | 61.500 | 08:23:26 08/01/2022 | |
60.900 | 61.600 | 09:11:48 08/01/2022 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 52.000 | 52.800 | 08:23:26 08/01/2022 |
52.000 | 52.800 | 09:11:48 08/01/2022 | ||
SJC | 60.800 | 61.500 | 08:23:26 08/01/2022 | |
60.900 | 61.600 | 09:11:48 08/01/2022 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 52.000 | 52.700 | 08:23:26 08/01/2022 |
52.000 | 52.700 | 09:11:48 08/01/2022 | ||
Nữ trang 24K | 51.600 | 52.400 | 08:23:26 08/01/2022 | |
51.600 | 52.400 | 09:11:48 08/01/2022 | ||
Nữ trang 18K | 38.050 | 39.450 | 08:23:26 08/01/2022 | |
38.050 | 39.450 | 09:11:48 08/01/2022 | ||
Nữ trang 14K | 29.400 | 30.800 | 08:23:26 08/01/2022 | |
29.400 | 30.800 | 09:11:48 08/01/2022 | ||
Nữ trang 10K | 20.550 | 21.950 | 08:23:26 08/01/2022 | |
20.550 | 21.950 | 09:11:48 08/01/2022 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-01-08.html |