Giá vàng PNJ ngày 13/01/2022

Giá vàng Miếng

Mua vào 61.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 61.650 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 52.450 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 53.150 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 13/01/2022

Ngày 13 tháng 01 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 61.000 triệu / lượng và bán ra là 61.650 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 52.450tr/lượng và bán ra 53.150tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 13/01/2022.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ52.45053.25014:48:11 13/01/2022
SJC61.00061.65014:48:11 13/01/2022
Hà NộiPNJ52.45053.25015:10:47 13/01/2022
SJC61.12061.65015:10:47 13/01/2022
Đà NẵngPNJ52.45053.25014:48:11 13/01/2022
SJC61.00061.65014:48:11 13/01/2022
Miền TâyPNJ52.45053.25014:53:07 13/01/2022
SJC61.10061.70014:53:07 13/01/2022
Tây NguyênPNJ52.45053.25014:48:11 13/01/2022
SJC61.00061.65014:48:11 13/01/2022
Đông Nam BộPNJ52.45053.25014:48:11 13/01/2022
SJC61.00061.65014:48:11 13/01/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)52.45053.15014:48:11 13/01/2022
Nữ trang 24K52.05052.85014:48:11 13/01/2022
Nữ trang 18K38.39039.79014:48:11 13/01/2022
Nữ trang 14K29.67031.07014:48:11 13/01/2022
Nữ trang 10K20.74022.14014:48:11 13/01/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-01-13.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 13/01/2022

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ52.45053.25008:14:55 13/01/2022
52.45053.25014:48:11 13/01/2022
SJC61.00061.60008:14:55 13/01/2022
61.00061.65014:48:11 13/01/2022
Hà NộiPNJ52.45053.25008:14:55 13/01/2022
52.45053.25010:34:07 13/01/2022
52.45053.25014:48:11 13/01/2022
52.45053.25015:10:47 13/01/2022
SJC61.00061.60008:14:55 13/01/2022
61.12061.60010:34:07 13/01/2022
61.00061.65014:48:11 13/01/2022
61.12061.65015:10:47 13/01/2022
Đà NẵngPNJ52.45053.25008:14:55 13/01/2022
52.45053.25014:48:11 13/01/2022
SJC61.00061.60008:14:55 13/01/2022
61.00061.65014:48:11 13/01/2022
Miền TâyPNJ52.45053.25008:14:55 13/01/2022
52.45053.25009:14:06 13/01/2022
52.45053.25010:27:46 13/01/2022
52.45053.25011:01:13 13/01/2022
52.45053.25014:22:55 13/01/2022
52.45053.25014:48:11 13/01/2022
52.45053.25014:53:07 13/01/2022
SJC61.00061.60008:14:55 13/01/2022
61.05061.65009:14:06 13/01/2022
61.00061.60010:27:46 13/01/2022
61.05061.65011:01:13 13/01/2022
61.10061.70014:22:55 13/01/2022
61.00061.65014:48:11 13/01/2022
61.10061.70014:53:07 13/01/2022
Tây NguyênPNJ52.45053.25008:14:55 13/01/2022
52.45053.25014:48:11 13/01/2022
SJC61.00061.60008:14:55 13/01/2022
61.00061.65014:48:11 13/01/2022
Đông Nam BộPNJ52.45053.25008:14:55 13/01/2022
52.45053.25014:48:11 13/01/2022
SJC61.00061.60008:14:55 13/01/2022
61.00061.65014:48:11 13/01/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)52.45053.15008:14:55 13/01/2022
52.45053.15014:48:11 13/01/2022
Nữ trang 24K52.05052.85008:14:55 13/01/2022
52.05052.85014:48:11 13/01/2022
Nữ trang 18K38.39039.79008:14:55 13/01/2022
38.39039.79014:48:11 13/01/2022
Nữ trang 14K29.67031.07008:14:55 13/01/2022
29.67031.07014:48:11 13/01/2022
Nữ trang 10K20.74022.14008:14:55 13/01/2022
20.74022.14014:48:11 13/01/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-01-13.html

Giá vàng tại các tổ chức