Giá vàng PNJ ngày 14/01/2022

Giá vàng Miếng

Mua vào 60.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 61.550 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 52.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 53.200 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 14/01/2022

Ngày 14 tháng 01 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 60.900 triệu / lượng và bán ra là 61.550 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 52.600tr/lượng và bán ra 53.200tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 14/01/2022.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ52.60053.30010:28:05 14/01/2022
SJC60.90061.55010:28:05 14/01/2022
Hà NộiPNJ52.60053.30010:46:29 14/01/2022
SJC61.11061.65010:46:29 14/01/2022
Đà NẵngPNJ52.60053.30010:28:05 14/01/2022
SJC60.90061.55010:28:05 14/01/2022
Miền TâyPNJ52.60053.30014:20:10 14/01/2022
SJC61.10061.70014:20:10 14/01/2022
Tây NguyênPNJ52.60053.30010:28:05 14/01/2022
SJC60.90061.55010:28:05 14/01/2022
Đông Nam BộPNJ52.60053.30010:28:05 14/01/2022
SJC60.90061.55010:28:05 14/01/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)52.60053.20010:28:05 14/01/2022
Nữ trang 24K52.20053.00010:28:05 14/01/2022
Nữ trang 18K38.50039.90010:28:05 14/01/2022
Nữ trang 14K29.76031.16010:28:05 14/01/2022
Nữ trang 10K20.80022.20010:28:05 14/01/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-01-14.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 14/01/2022

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ52.45053.25008:10:03 14/01/2022
52.60053.30010:28:05 14/01/2022
SJC61.00061.65008:10:03 14/01/2022
60.90061.55010:28:05 14/01/2022
Hà NộiPNJ52.45053.25008:10:03 14/01/2022
52.45053.25009:18:45 14/01/2022
52.60053.30010:28:05 14/01/2022
52.60053.30010:46:29 14/01/2022
SJC61.00061.65008:10:03 14/01/2022
61.11061.65009:18:45 14/01/2022
60.90061.55010:28:05 14/01/2022
61.11061.65010:46:29 14/01/2022
Đà NẵngPNJ52.45053.25008:10:03 14/01/2022
52.60053.30010:28:05 14/01/2022
SJC61.00061.65008:10:03 14/01/2022
60.90061.55010:28:05 14/01/2022
Miền TâyPNJ52.45053.25008:10:03 14/01/2022
52.45053.25008:16:50 14/01/2022
52.45053.25008:53:03 14/01/2022
52.60053.30010:28:05 14/01/2022
52.60053.30010:36:00 14/01/2022
52.60053.30013:24:16 14/01/2022
52.60053.30014:20:10 14/01/2022
SJC61.00061.65008:10:03 14/01/2022
61.00061.60008:16:50 14/01/2022
61.10061.70008:53:03 14/01/2022
60.90061.55010:28:05 14/01/2022
61.10061.70010:36:00 14/01/2022
61.15061.65013:24:16 14/01/2022
61.10061.70014:20:10 14/01/2022
Tây NguyênPNJ52.45053.25008:10:03 14/01/2022
52.60053.30010:28:05 14/01/2022
SJC61.00061.65008:10:03 14/01/2022
60.90061.55010:28:05 14/01/2022
Đông Nam BộPNJ52.45053.25008:10:03 14/01/2022
52.60053.30010:28:05 14/01/2022
SJC61.00061.65008:10:03 14/01/2022
60.90061.55010:28:05 14/01/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)52.45053.15008:10:03 14/01/2022
52.60053.20010:28:05 14/01/2022
Nữ trang 24K52.05052.85008:10:03 14/01/2022
52.20053.00010:28:05 14/01/2022
Nữ trang 18K38.39039.79008:10:03 14/01/2022
38.50039.90010:28:05 14/01/2022
Nữ trang 14K29.67031.07008:10:03 14/01/2022
29.76031.16010:28:05 14/01/2022
Nữ trang 10K20.74022.14008:10:03 14/01/2022
20.80022.20010:28:05 14/01/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-01-14.html

Giá vàng tại các tổ chức