Giá vàng PNJ ngày 15/01/2022

Giá vàng Miếng

Mua vào 60.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 61.600 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 52.550 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 53.150 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 15/01/2022

Ngày 15 tháng 01 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 60.900 triệu / lượng và bán ra là 61.600 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 52.550tr/lượng và bán ra 53.150tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 15/01/2022.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ52.55053.25008:07:42 15/01/2022
SJC60.90061.60008:07:42 15/01/2022
Hà NộiPNJ52.55053.25010:34:50 15/01/2022
SJC61.20061.65010:34:50 15/01/2022
Đà NẵngPNJ52.55053.25008:07:42 15/01/2022
SJC60.90061.60008:07:42 15/01/2022
Miền TâyPNJ52.55053.25009:37:14 15/01/2022
SJC61.00061.68009:37:14 15/01/2022
Tây NguyênPNJ52.55053.25008:07:42 15/01/2022
SJC60.90061.60008:07:42 15/01/2022
Đông Nam BộPNJ52.55053.25008:07:42 15/01/2022
SJC60.90061.60008:07:42 15/01/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)52.55053.15008:07:42 15/01/2022
Nữ trang 24K51.95052.75008:07:42 15/01/2022
Nữ trang 18K38.31039.71008:07:42 15/01/2022
Nữ trang 14K29.61031.01008:07:42 15/01/2022
Nữ trang 10K20.69022.09008:07:42 15/01/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-01-15.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 15/01/2022

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ52.55053.25008:07:42 15/01/2022
SJC60.90061.60008:07:42 15/01/2022
Hà NộiPNJ52.55053.25008:07:42 15/01/2022
52.55053.25009:12:59 15/01/2022
52.55053.25010:34:50 15/01/2022
SJC60.90061.60008:07:42 15/01/2022
61.16061.65009:12:59 15/01/2022
61.20061.65010:34:50 15/01/2022
Đà NẵngPNJ52.55053.25008:07:42 15/01/2022
SJC60.90061.60008:07:42 15/01/2022
Miền TâyPNJ52.55053.25008:07:42 15/01/2022
52.55053.25008:32:17 15/01/2022
52.55053.25009:37:14 15/01/2022
SJC60.90061.60008:07:42 15/01/2022
60.95061.65008:32:17 15/01/2022
61.00061.68009:37:14 15/01/2022
Tây NguyênPNJ52.55053.25008:07:42 15/01/2022
SJC60.90061.60008:07:42 15/01/2022
Đông Nam BộPNJ52.55053.25008:07:42 15/01/2022
SJC60.90061.60008:07:42 15/01/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)52.55053.15008:07:42 15/01/2022
Nữ trang 24K51.95052.75008:07:42 15/01/2022
Nữ trang 18K38.31039.71008:07:42 15/01/2022
Nữ trang 14K29.61031.01008:07:42 15/01/2022
Nữ trang 10K20.69022.09008:07:42 15/01/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-01-15.html

Giá vàng tại các tổ chức