Giá vàng PNJ ngày 18/01/2022

Giá vàng Miếng

Mua vào 60.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 61.650 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 52.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 53.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 18/01/2022

Ngày 18 tháng 01 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 60.900 triệu / lượng và bán ra là 61.650 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 52.500tr/lượng và bán ra 53.100tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 18/01/2022.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ52.50053.20015:37:18 18/01/2022
SJC60.90061.65015:37:18 18/01/2022
Hà NộiPNJ52.50053.20015:46:56 18/01/2022
SJC61.25061.65015:46:56 18/01/2022
Đà NẵngPNJ52.50053.20015:37:18 18/01/2022
SJC60.90061.65015:37:18 18/01/2022
Miền TâyPNJ52.50053.20015:43:04 18/01/2022
SJC61.10061.70015:43:04 18/01/2022
Tây NguyênPNJ52.50053.20015:37:18 18/01/2022
SJC60.90061.65015:37:18 18/01/2022
Đông Nam BộPNJ52.50053.20015:37:18 18/01/2022
SJC60.90061.65015:37:18 18/01/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)52.50053.10015:37:18 18/01/2022
Nữ trang 24K51.90052.70015:37:18 18/01/2022
Nữ trang 18K38.28039.68015:37:18 18/01/2022
Nữ trang 14K29.58030.98015:37:18 18/01/2022
Nữ trang 10K20.67022.07015:37:18 18/01/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-01-18.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 18/01/2022

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ52.55053.25008:28:52 18/01/2022
52.50053.20015:37:18 18/01/2022
SJC60.90061.65008:28:52 18/01/2022
60.90061.65015:37:18 18/01/2022
Hà NộiPNJ52.55053.25008:28:52 18/01/2022
52.55053.25009:06:47 18/01/2022
52.55053.25009:54:25 18/01/2022
52.55053.25010:47:43 18/01/2022
52.50053.20015:37:18 18/01/2022
52.50053.20015:46:56 18/01/2022
SJC60.90061.65008:28:52 18/01/2022
61.23061.70009:06:47 18/01/2022
61.25061.70009:54:25 18/01/2022
61.25061.65010:47:43 18/01/2022
60.90061.65015:37:18 18/01/2022
61.25061.65015:46:56 18/01/2022
Đà NẵngPNJ52.55053.25008:28:52 18/01/2022
52.50053.20015:37:18 18/01/2022
SJC60.90061.65008:28:52 18/01/2022
60.90061.65015:37:18 18/01/2022
Miền TâyPNJ52.55053.25008:20:17 18/01/2022
52.55053.25008:28:52 18/01/2022
52.55053.25008:31:16 18/01/2022
52.55053.25010:48:53 18/01/2022
52.55053.25014:39:14 18/01/2022
52.50053.20015:37:18 18/01/2022
52.50053.20015:43:04 18/01/2022
SJC61.10061.70008:20:17 18/01/2022
60.90061.65008:28:52 18/01/2022
61.10061.70008:31:16 18/01/2022
61.05061.65010:48:53 18/01/2022
61.10061.70014:39:14 18/01/2022
60.90061.65015:37:18 18/01/2022
61.10061.70015:43:04 18/01/2022
Tây NguyênPNJ52.55053.25008:28:52 18/01/2022
52.50053.20015:37:18 18/01/2022
SJC60.90061.65008:28:52 18/01/2022
60.90061.65015:37:18 18/01/2022
Đông Nam BộPNJ52.55053.25008:28:52 18/01/2022
52.50053.20015:37:18 18/01/2022
SJC60.90061.65008:28:52 18/01/2022
60.90061.65015:37:18 18/01/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)52.55053.15008:28:52 18/01/2022
52.50053.10015:37:18 18/01/2022
Nữ trang 24K51.95052.75008:28:52 18/01/2022
51.90052.70015:37:18 18/01/2022
Nữ trang 18K38.31039.71008:28:52 18/01/2022
38.28039.68015:37:18 18/01/2022
Nữ trang 14K29.61031.01008:28:52 18/01/2022
29.58030.98015:37:18 18/01/2022
Nữ trang 10K20.69022.09008:28:52 18/01/2022
20.67022.07015:37:18 18/01/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-01-18.html

Giá vàng tại các tổ chức