Giá vàng PNJ ngày 22/01/2022
Giá vàng Miếng
Mua vào
61.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
61.700 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
52.850 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
53.450 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 22/01/2022
Ngày 22 tháng 01 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 61.000 triệu / lượng và bán ra là 61.700 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 52.850tr/lượng và bán ra 53.450tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 22/01/2022.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 52.850 | 53.550 | 08:15:40 22/01/2022 |
SJC | 61.000 | 61.700 | 08:15:40 22/01/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 52.850 | 53.550 | 09:09:20 22/01/2022 |
SJC | 61.300 | 61.800 | 09:09:20 22/01/2022 | |
Đà Nẵng | PNJ | 52.850 | 53.550 | 08:15:40 22/01/2022 |
SJC | 61.000 | 61.700 | 08:15:40 22/01/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 52.850 | 53.550 | 11:10:08 22/01/2022 |
SJC | 61.250 | 61.900 | 11:10:08 22/01/2022 | |
Tây Nguyên | PNJ | 52.850 | 53.550 | 08:15:40 22/01/2022 |
SJC | 61.000 | 61.700 | 08:15:40 22/01/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 52.850 | 53.550 | 08:15:40 22/01/2022 |
SJC | 61.000 | 61.700 | 08:15:40 22/01/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 52.850 | 53.450 | 08:15:40 22/01/2022 |
Nữ trang 24K | 52.250 | 53.050 | 08:15:40 22/01/2022 | |
Nữ trang 18K | 38.540 | 39.940 | 08:15:40 22/01/2022 | |
Nữ trang 14K | 29.780 | 31.180 | 08:15:40 22/01/2022 | |
Nữ trang 10K | 20.820 | 22.220 | 08:15:40 22/01/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-01-22.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 22/01/2022
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 52.850 | 53.550 | 08:15:40 22/01/2022 |
SJC | 61.000 | 61.700 | 08:15:40 22/01/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 52.850 | 53.550 | 08:15:40 22/01/2022 |
52.850 | 53.550 | 09:09:20 22/01/2022 | ||
SJC | 61.000 | 61.700 | 08:15:40 22/01/2022 | |
61.300 | 61.800 | 09:09:20 22/01/2022 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 52.850 | 53.550 | 08:15:40 22/01/2022 |
SJC | 61.000 | 61.700 | 08:15:40 22/01/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 52.850 | 53.550 | 08:15:40 22/01/2022 |
52.850 | 53.550 | 08:19:19 22/01/2022 | ||
52.850 | 53.550 | 08:52:55 22/01/2022 | ||
52.850 | 53.550 | 10:23:32 22/01/2022 | ||
52.850 | 53.550 | 11:10:08 22/01/2022 | ||
SJC | 61.000 | 61.700 | 08:15:40 22/01/2022 | |
61.150 | 61.750 | 08:19:19 22/01/2022 | ||
61.200 | 61.850 | 08:52:55 22/01/2022 | ||
61.200 | 61.900 | 10:23:32 22/01/2022 | ||
61.250 | 61.900 | 11:10:08 22/01/2022 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 52.850 | 53.550 | 08:15:40 22/01/2022 |
SJC | 61.000 | 61.700 | 08:15:40 22/01/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 52.850 | 53.550 | 08:15:40 22/01/2022 |
SJC | 61.000 | 61.700 | 08:15:40 22/01/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 52.850 | 53.450 | 08:15:40 22/01/2022 |
Nữ trang 24K | 52.250 | 53.050 | 08:15:40 22/01/2022 | |
Nữ trang 18K | 38.540 | 39.940 | 08:15:40 22/01/2022 | |
Nữ trang 14K | 29.780 | 31.180 | 08:15:40 22/01/2022 | |
Nữ trang 10K | 20.820 | 22.220 | 08:15:40 22/01/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-01-22.html |