Giá vàng PNJ ngày 28/01/2022

Giá vàng Miếng

Mua vào 61.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 62.550 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 52.650 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 53.350 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 28/01/2022

Ngày 28 tháng 01 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 61.900 triệu / lượng và bán ra là 62.550 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 52.650tr/lượng và bán ra 53.350tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 28/01/2022.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ52.65053.45010:06:18 28/01/2022
SJC61.90062.55010:06:18 28/01/2022
Hà NộiPNJ52.65053.45010:35:31 28/01/2022
SJC61.95062.60010:35:31 28/01/2022
Đà NẵngPNJ52.65053.45010:06:18 28/01/2022
SJC61.90062.55010:06:18 28/01/2022
Miền TâyPNJ52.65053.45015:35:16 28/01/2022
SJC61.85062.48015:35:16 28/01/2022
Tây NguyênPNJ52.65053.45010:06:18 28/01/2022
SJC61.90062.55010:06:18 28/01/2022
Đông Nam BộPNJ52.65053.45010:06:18 28/01/2022
SJC61.90062.55010:06:18 28/01/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)52.65053.35010:06:18 28/01/2022
Nữ trang 24K52.15052.95010:06:18 28/01/2022
Nữ trang 18K38.46039.86010:06:18 28/01/2022
Nữ trang 14K29.73031.13010:06:18 28/01/2022
Nữ trang 10K20.78022.18010:06:18 28/01/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-01-28.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 28/01/2022

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ52.60053.40008:20:45 28/01/2022
52.60053.40008:44:50 28/01/2022
52.65053.45010:06:18 28/01/2022
SJC61.80062.40008:20:45 28/01/2022
61.90062.50008:44:50 28/01/2022
61.90062.55010:06:18 28/01/2022
Hà NộiPNJ52.60053.40008:20:45 28/01/2022
52.60053.40008:44:50 28/01/2022
52.60053.40009:16:40 28/01/2022
52.65053.45010:06:18 28/01/2022
52.65053.45010:15:51 28/01/2022
52.65053.45010:35:31 28/01/2022
SJC61.80062.40008:20:45 28/01/2022
61.90062.50008:44:50 28/01/2022
61.90062.60009:16:40 28/01/2022
61.90062.55010:06:18 28/01/2022
61.90062.60010:15:51 28/01/2022
61.95062.60010:35:31 28/01/2022
Đà NẵngPNJ52.60053.40008:20:45 28/01/2022
52.60053.40008:44:50 28/01/2022
52.65053.45010:06:18 28/01/2022
SJC61.80062.40008:20:45 28/01/2022
61.90062.50008:44:50 28/01/2022
61.90062.55010:06:18 28/01/2022
Miền TâyPNJ52.80053.60008:11:15 28/01/2022
52.60053.40008:20:45 28/01/2022
52.60053.40008:41:58 28/01/2022
52.60053.40008:44:50 28/01/2022
52.60053.40008:49:07 28/01/2022
52.60053.40009:16:36 28/01/2022
52.65053.45010:06:18 28/01/2022
52.65053.45010:13:30 28/01/2022
52.65053.45010:17:19 28/01/2022
52.65053.45015:35:16 28/01/2022
SJC61.90062.40008:11:15 28/01/2022
61.80062.40008:20:45 28/01/2022
61.95062.55008:41:58 28/01/2022
61.90062.50008:44:50 28/01/2022
61.95062.55008:49:07 28/01/2022
61.88062.53009:16:36 28/01/2022
61.90062.55010:06:18 28/01/2022
61.88062.53010:13:30 28/01/2022
61.95062.58010:17:19 28/01/2022
61.85062.48015:35:16 28/01/2022
Tây NguyênPNJ52.60053.40008:20:45 28/01/2022
52.60053.40008:44:50 28/01/2022
52.65053.45010:06:18 28/01/2022
SJC61.80062.40008:20:45 28/01/2022
61.90062.50008:44:50 28/01/2022
61.90062.55010:06:18 28/01/2022
Đông Nam BộPNJ52.60053.40008:20:45 28/01/2022
52.60053.40008:44:50 28/01/2022
52.65053.45010:06:18 28/01/2022
SJC61.80062.40008:20:45 28/01/2022
61.90062.50008:44:50 28/01/2022
61.90062.55010:06:18 28/01/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)52.60053.30008:20:45 28/01/2022
52.60053.30008:44:50 28/01/2022
52.65053.35010:06:18 28/01/2022
Nữ trang 24K52.10052.90008:20:45 28/01/2022
52.10052.90008:44:50 28/01/2022
52.15052.95010:06:18 28/01/2022
Nữ trang 18K38.43039.83008:20:45 28/01/2022
38.43039.83008:44:50 28/01/2022
38.46039.86010:06:18 28/01/2022
Nữ trang 14K29.70031.10008:20:45 28/01/2022
29.70031.10008:44:50 28/01/2022
29.73031.13010:06:18 28/01/2022
Nữ trang 10K20.76022.16008:20:45 28/01/2022
20.76022.16008:44:50 28/01/2022
20.78022.18010:06:18 28/01/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-01-28.html

Giá vàng tại các tổ chức