Giá vàng PNJ ngày 29/01/2022
Giá vàng Miếng
Mua vào
61.800 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
62.500 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
52.800 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
53.500 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 29/01/2022
Ngày 29 tháng 01 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 61.800 triệu / lượng và bán ra là 62.500 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 52.800tr/lượng và bán ra 53.500tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 29/01/2022.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 52.800 | 53.600 | 08:57:30 29/01/2022 |
SJC | 61.800 | 62.500 | 08:57:30 29/01/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 52.800 | 53.600 | 15:32:28 29/01/2022 |
SJC | 62.000 | 62.600 | 15:32:28 29/01/2022 | |
Đà Nẵng | PNJ | 52.800 | 53.600 | 08:57:30 29/01/2022 |
SJC | 61.800 | 62.500 | 08:57:30 29/01/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 52.800 | 53.600 | 09:00:05 29/01/2022 |
SJC | 61.880 | 62.530 | 09:00:05 29/01/2022 | |
Tây Nguyên | PNJ | 52.800 | 53.600 | 08:57:30 29/01/2022 |
SJC | 61.800 | 62.500 | 08:57:30 29/01/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 52.800 | 53.600 | 08:57:30 29/01/2022 |
SJC | 61.800 | 62.500 | 08:57:30 29/01/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 52.800 | 53.500 | 08:57:30 29/01/2022 |
Nữ trang 24K | 52.300 | 53.100 | 08:57:30 29/01/2022 | |
Nữ trang 18K | 38.580 | 39.980 | 08:57:30 29/01/2022 | |
Nữ trang 14K | 29.810 | 31.210 | 08:57:30 29/01/2022 | |
Nữ trang 10K | 20.840 | 22.240 | 08:57:30 29/01/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-01-29.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 29/01/2022
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 52.800 | 53.600 | 08:57:30 29/01/2022 |
SJC | 61.800 | 62.500 | 08:57:30 29/01/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 52.800 | 53.600 | 08:57:30 29/01/2022 |
52.800 | 53.600 | 15:32:28 29/01/2022 | ||
SJC | 61.800 | 62.500 | 08:57:30 29/01/2022 | |
62.000 | 62.600 | 15:32:28 29/01/2022 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 52.800 | 53.600 | 08:57:30 29/01/2022 |
SJC | 61.800 | 62.500 | 08:57:30 29/01/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 52.650 | 53.450 | 08:44:22 29/01/2022 |
52.650 | 53.450 | 08:51:46 29/01/2022 | ||
52.800 | 53.600 | 08:57:30 29/01/2022 | ||
52.800 | 53.600 | 09:00:05 29/01/2022 | ||
SJC | 61.830 | 62.480 | 08:44:22 29/01/2022 | |
61.880 | 62.530 | 08:51:46 29/01/2022 | ||
61.800 | 62.500 | 08:57:30 29/01/2022 | ||
61.880 | 62.530 | 09:00:05 29/01/2022 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 52.800 | 53.600 | 08:57:30 29/01/2022 |
SJC | 61.800 | 62.500 | 08:57:30 29/01/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 52.800 | 53.600 | 08:57:30 29/01/2022 |
SJC | 61.800 | 62.500 | 08:57:30 29/01/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 52.800 | 53.500 | 08:57:30 29/01/2022 |
Nữ trang 24K | 52.300 | 53.100 | 08:57:30 29/01/2022 | |
Nữ trang 18K | 38.580 | 39.980 | 08:57:30 29/01/2022 | |
Nữ trang 14K | 29.810 | 31.210 | 08:57:30 29/01/2022 | |
Nữ trang 10K | 20.840 | 22.240 | 08:57:30 29/01/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-01-29.html |