Giá vàng PNJ ngày 07/02/2022

Giá vàng Miếng

Mua vào 62.400 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 63.400 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 53.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 54.600 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 07/02/2022

Ngày 07 tháng 02 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 62.400 triệu / lượng và bán ra là 63.400 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.900tr/lượng và bán ra 54.600tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 07/02/2022.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ53.90054.70016:27:05 07/02/2022
SJC62.40063.40016:27:05 07/02/2022
Hà NộiPNJ53.90054.70017:19:40 07/02/2022
SJC62.75063.50017:19:40 07/02/2022
Đà NẵngPNJ53.90054.70016:27:05 07/02/2022
SJC62.40063.40016:27:05 07/02/2022
Miền TâyPNJ53.90054.70016:31:00 07/02/2022
SJC62.83063.43016:31:00 07/02/2022
Tây NguyênPNJ53.90054.70016:27:05 07/02/2022
SJC62.40063.40016:27:05 07/02/2022
Đông Nam BộPNJ53.90054.70016:27:05 07/02/2022
SJC62.40063.40016:27:05 07/02/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.90054.60016:27:05 07/02/2022
Nữ trang 24K53.40054.20016:27:05 07/02/2022
Nữ trang 18K39.40040.80016:27:05 07/02/2022
Nữ trang 14K30.46031.86016:27:05 07/02/2022
Nữ trang 10K21.30022.70016:27:05 07/02/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-02-07.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 07/02/2022

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ53.60054.40008:23:36 07/02/2022
53.70054.50008:42:08 07/02/2022
53.70054.50008:55:23 07/02/2022
53.90054.70016:27:05 07/02/2022
SJC62.10063.00008:23:36 07/02/2022
62.10063.00008:42:08 07/02/2022
62.20063.20008:55:23 07/02/2022
62.40063.40016:27:05 07/02/2022
Hà NộiPNJ53.60054.40008:23:36 07/02/2022
53.70054.50008:42:08 07/02/2022
53.70054.50008:55:23 07/02/2022
53.70054.50009:02:50 07/02/2022
53.70054.50010:02:53 07/02/2022
53.90054.70016:27:05 07/02/2022
53.90054.70017:19:40 07/02/2022
SJC62.10063.00008:23:36 07/02/2022
62.10063.00008:42:08 07/02/2022
62.20063.20008:55:23 07/02/2022
62.25063.15009:02:50 07/02/2022
62.25063.20010:02:53 07/02/2022
62.40063.40016:27:05 07/02/2022
62.75063.50017:19:40 07/02/2022
Đà NẵngPNJ53.60054.40008:23:36 07/02/2022
53.70054.50008:42:08 07/02/2022
53.70054.50008:55:23 07/02/2022
53.90054.70016:27:05 07/02/2022
SJC62.10063.00008:23:36 07/02/2022
62.10063.00008:42:08 07/02/2022
62.20063.20008:55:23 07/02/2022
62.40063.40016:27:05 07/02/2022
Miền TâyPNJ52.80053.60008:02:10 07/02/2022
53.60054.40008:23:36 07/02/2022
53.60054.40008:41:55 07/02/2022
53.70054.50008:42:08 07/02/2022
53.70054.50008:46:06 07/02/2022
53.70054.50008:49:27 07/02/2022
53.70054.50008:55:23 07/02/2022
53.70054.50009:20:14 07/02/2022
53.70054.50011:40:09 07/02/2022
53.70054.50014:02:08 07/02/2022
53.70054.50014:32:46 07/02/2022
53.70054.50014:47:47 07/02/2022
53.70054.50015:11:08 07/02/2022
53.70054.50016:25:28 07/02/2022
53.90054.70016:27:05 07/02/2022
53.90054.70016:31:00 07/02/2022
SJC62.40063.10008:02:10 07/02/2022
62.10063.00008:23:36 07/02/2022
62.40063.10008:41:55 07/02/2022
62.10063.00008:42:08 07/02/2022
62.40063.10008:46:06 07/02/2022
62.45063.15008:49:27 07/02/2022
62.20063.20008:55:23 07/02/2022
62.45063.15009:20:14 07/02/2022
62.50063.20011:40:09 07/02/2022
62.55063.25014:02:08 07/02/2022
62.75063.40014:32:46 07/02/2022
62.80063.45014:47:47 07/02/2022
62.85063.50015:11:08 07/02/2022
62.83063.43016:25:28 07/02/2022
62.40063.40016:27:05 07/02/2022
62.83063.43016:31:00 07/02/2022
Tây NguyênPNJ53.60054.40008:23:36 07/02/2022
53.70054.50008:42:08 07/02/2022
53.70054.50008:55:23 07/02/2022
53.90054.70016:27:05 07/02/2022
SJC62.10063.00008:23:36 07/02/2022
62.10063.00008:42:08 07/02/2022
62.20063.20008:55:23 07/02/2022
62.40063.40016:27:05 07/02/2022
Đông Nam BộPNJ53.60054.40008:23:36 07/02/2022
53.70054.50008:42:08 07/02/2022
53.70054.50008:55:23 07/02/2022
53.90054.70016:27:05 07/02/2022
SJC62.10063.00008:23:36 07/02/2022
62.10063.00008:42:08 07/02/2022
62.20063.20008:55:23 07/02/2022
62.40063.40016:27:05 07/02/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.60054.30008:23:36 07/02/2022
53.70054.40008:42:08 07/02/2022
53.70054.40008:55:23 07/02/2022
53.90054.60016:27:05 07/02/2022
Nữ trang 24K53.10053.90008:23:36 07/02/2022
53.20054.00008:42:08 07/02/2022
53.20054.00008:55:23 07/02/2022
53.40054.20016:27:05 07/02/2022
Nữ trang 18K39.18040.58008:23:36 07/02/2022
39.25040.65008:42:08 07/02/2022
39.25040.65008:55:23 07/02/2022
39.40040.80016:27:05 07/02/2022
Nữ trang 14K30.28031.68008:23:36 07/02/2022
30.34031.74008:42:08 07/02/2022
30.34031.74008:55:23 07/02/2022
30.46031.86016:27:05 07/02/2022
Nữ trang 10K21.17022.57008:23:36 07/02/2022
21.21022.61008:42:08 07/02/2022
21.21022.61008:55:23 07/02/2022
21.30022.70016:27:05 07/02/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-02-07.html

Giá vàng tại các tổ chức