Giá vàng PNJ ngày 12/02/2022
Giá vàng Miếng
Mua vào
61.800 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
62.500 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
53.200 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
53.900 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 12/02/2022
Ngày 12 tháng 02 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 61.800 triệu / lượng và bán ra là 62.500 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.200tr/lượng và bán ra 53.900tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 12/02/2022.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.200 | 54.000 | 07:51:45 12/02/2022 |
SJC | 61.800 | 62.500 | 07:51:45 12/02/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 53.200 | 54.000 | 14:23:50 12/02/2022 |
SJC | 62.100 | 62.750 | 14:23:50 12/02/2022 | |
Đà Nẵng | PNJ | 53.200 | 54.000 | 07:51:45 12/02/2022 |
SJC | 61.800 | 62.500 | 07:51:45 12/02/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 53.200 | 54.000 | 10:58:59 12/02/2022 |
SJC | 62.000 | 62.700 | 10:58:59 12/02/2022 | |
Tây Nguyên | PNJ | 53.200 | 54.000 | 07:51:45 12/02/2022 |
SJC | 61.800 | 62.500 | 07:51:45 12/02/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 53.200 | 54.000 | 07:51:45 12/02/2022 |
SJC | 61.800 | 62.500 | 07:51:45 12/02/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.200 | 53.900 | 07:51:45 12/02/2022 |
Nữ trang 24K | 52.700 | 53.500 | 07:51:45 12/02/2022 | |
Nữ trang 18K | 38.880 | 40.280 | 07:51:45 12/02/2022 | |
Nữ trang 14K | 30.050 | 31.450 | 07:51:45 12/02/2022 | |
Nữ trang 10K | 21.010 | 22.410 | 07:51:45 12/02/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-02-12.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 12/02/2022
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.200 | 54.000 | 07:51:45 12/02/2022 |
SJC | 61.800 | 62.500 | 07:51:45 12/02/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 53.200 | 54.000 | 07:51:45 12/02/2022 |
53.200 | 54.000 | 09:16:23 12/02/2022 | ||
53.200 | 54.000 | 09:54:32 12/02/2022 | ||
53.200 | 54.000 | 14:23:50 12/02/2022 | ||
SJC | 61.800 | 62.500 | 07:51:45 12/02/2022 | |
62.020 | 62.750 | 09:16:23 12/02/2022 | ||
62.000 | 62.750 | 09:54:32 12/02/2022 | ||
62.100 | 62.750 | 14:23:50 12/02/2022 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 53.200 | 54.000 | 07:51:45 12/02/2022 |
SJC | 61.800 | 62.500 | 07:51:45 12/02/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 53.200 | 54.000 | 07:51:45 12/02/2022 |
53.200 | 54.000 | 08:06:41 12/02/2022 | ||
53.200 | 54.000 | 08:37:09 12/02/2022 | ||
53.200 | 54.000 | 10:25:14 12/02/2022 | ||
53.200 | 54.000 | 10:58:59 12/02/2022 | ||
SJC | 61.800 | 62.500 | 07:51:45 12/02/2022 | |
61.900 | 62.500 | 08:06:41 12/02/2022 | ||
62.000 | 62.800 | 08:37:09 12/02/2022 | ||
62.000 | 62.750 | 10:25:14 12/02/2022 | ||
62.000 | 62.700 | 10:58:59 12/02/2022 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 53.200 | 54.000 | 07:51:45 12/02/2022 |
SJC | 61.800 | 62.500 | 07:51:45 12/02/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 53.200 | 54.000 | 07:51:45 12/02/2022 |
SJC | 61.800 | 62.500 | 07:51:45 12/02/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.200 | 53.900 | 07:51:45 12/02/2022 |
Nữ trang 24K | 52.700 | 53.500 | 07:51:45 12/02/2022 | |
Nữ trang 18K | 38.880 | 40.280 | 07:51:45 12/02/2022 | |
Nữ trang 14K | 30.050 | 31.450 | 07:51:45 12/02/2022 | |
Nữ trang 10K | 21.010 | 22.410 | 07:51:45 12/02/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-02-12.html |