Giá vàng PNJ ngày 19/02/2022
Giá vàng Miếng
Mua vào
62.550 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
63.200 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
53.750 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
54.450 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 19/02/2022
Ngày 19 tháng 02 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 62.550 triệu / lượng và bán ra là 63.200 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.750tr/lượng và bán ra 54.450tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 19/02/2022.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.750 | 54.550 | 08:05:38 19/02/2022 |
SJC | 62.550 | 63.200 | 08:05:38 19/02/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 53.750 | 54.550 | 09:00:34 19/02/2022 |
SJC | 62.620 | 63.200 | 09:00:34 19/02/2022 | |
Đà Nẵng | PNJ | 53.750 | 54.550 | 08:05:38 19/02/2022 |
SJC | 62.550 | 63.200 | 08:05:38 19/02/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 53.750 | 54.550 | 14:42:18 19/02/2022 |
SJC | 62.630 | 63.230 | 14:42:18 19/02/2022 | |
Tây Nguyên | PNJ | 53.750 | 54.550 | 08:05:38 19/02/2022 |
SJC | 62.550 | 63.200 | 08:05:38 19/02/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 53.750 | 54.550 | 08:05:38 19/02/2022 |
SJC | 62.550 | 63.200 | 08:05:38 19/02/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.750 | 54.450 | 08:05:38 19/02/2022 |
Nữ trang 24K | 53.250 | 54.050 | 08:05:38 19/02/2022 | |
Nữ trang 18K | 39.290 | 40.690 | 08:05:38 19/02/2022 | |
Nữ trang 14K | 30.370 | 31.770 | 08:05:38 19/02/2022 | |
Nữ trang 10K | 21.240 | 22.640 | 08:05:38 19/02/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-02-19.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 19/02/2022
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.750 | 54.550 | 08:05:38 19/02/2022 |
SJC | 62.550 | 63.200 | 08:05:38 19/02/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 53.750 | 54.550 | 08:05:38 19/02/2022 |
53.750 | 54.550 | 09:00:34 19/02/2022 | ||
SJC | 62.550 | 63.200 | 08:05:38 19/02/2022 | |
62.620 | 63.200 | 09:00:34 19/02/2022 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 53.750 | 54.550 | 08:05:38 19/02/2022 |
SJC | 62.550 | 63.200 | 08:05:38 19/02/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 53.750 | 54.550 | 08:05:38 19/02/2022 |
53.750 | 54.550 | 08:31:46 19/02/2022 | ||
53.750 | 54.550 | 14:42:18 19/02/2022 | ||
SJC | 62.550 | 63.200 | 08:05:38 19/02/2022 | |
62.580 | 63.180 | 08:31:46 19/02/2022 | ||
62.630 | 63.230 | 14:42:18 19/02/2022 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 53.750 | 54.550 | 08:05:38 19/02/2022 |
SJC | 62.550 | 63.200 | 08:05:38 19/02/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 53.750 | 54.550 | 08:05:38 19/02/2022 |
SJC | 62.550 | 63.200 | 08:05:38 19/02/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.750 | 54.450 | 08:05:38 19/02/2022 |
Nữ trang 24K | 53.250 | 54.050 | 08:05:38 19/02/2022 | |
Nữ trang 18K | 39.290 | 40.690 | 08:05:38 19/02/2022 | |
Nữ trang 14K | 30.370 | 31.770 | 08:05:38 19/02/2022 | |
Nữ trang 10K | 21.240 | 22.640 | 08:05:38 19/02/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-02-19.html |