Giá vàng PNJ ngày 06/03/2022
Giá vàng Miếng
Mua vào
67.300 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
69.300 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
55.300 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
56.100 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 06/03/2022
Ngày 06 tháng 03 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 67.300 triệu / lượng và bán ra là 69.300 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.300tr/lượng và bán ra 56.100tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 06/03/2022.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.300 | 56.200 | 08:02:20 06/03/2022 |
SJC | 67.300 | 69.300 | 08:02:20 06/03/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 55.300 | 56.200 | 16:40:20 06/03/2022 |
SJC | 68.050 | 69.350 | 16:40:20 06/03/2022 | |
Đà Nẵng | PNJ | 55.300 | 56.200 | 08:02:20 06/03/2022 |
SJC | 67.300 | 69.300 | 08:02:20 06/03/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 55.300 | 56.200 | 08:08:26 06/03/2022 |
SJC | 67.500 | 69.000 | 08:08:26 06/03/2022 | |
Tây Nguyên | PNJ | 55.300 | 56.200 | 08:02:20 06/03/2022 |
SJC | 67.300 | 69.300 | 08:02:20 06/03/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.300 | 56.200 | 08:02:20 06/03/2022 |
SJC | 67.300 | 69.300 | 08:02:20 06/03/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.300 | 56.100 | 08:02:20 06/03/2022 |
Nữ trang 24K | 55.100 | 55.900 | 08:02:20 06/03/2022 | |
Nữ trang 18K | 40.680 | 42.080 | 08:02:20 06/03/2022 | |
Nữ trang 14K | 31.450 | 32.850 | 08:02:20 06/03/2022 | |
Nữ trang 10K | 22.000 | 23.400 | 08:02:20 06/03/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-03-06.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 06/03/2022
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.300 | 56.200 | 08:02:20 06/03/2022 |
SJC | 67.300 | 69.300 | 08:02:20 06/03/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 55.300 | 56.200 | 08:02:20 06/03/2022 |
55.300 | 56.200 | 09:07:48 06/03/2022 | ||
55.300 | 56.200 | 12:04:54 06/03/2022 | ||
55.300 | 56.200 | 12:09:50 06/03/2022 | ||
55.300 | 56.200 | 16:40:20 06/03/2022 | ||
SJC | 67.300 | 69.300 | 08:02:20 06/03/2022 | |
67.900 | 69.300 | 09:07:48 06/03/2022 | ||
68.100 | 69.300 | 12:04:54 06/03/2022 | ||
68.050 | 69.300 | 12:09:50 06/03/2022 | ||
68.050 | 69.350 | 16:40:20 06/03/2022 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 55.300 | 56.200 | 08:02:20 06/03/2022 |
SJC | 67.300 | 69.300 | 08:02:20 06/03/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 55.300 | 56.200 | 08:02:20 06/03/2022 |
55.300 | 56.200 | 08:08:26 06/03/2022 | ||
SJC | 67.300 | 69.300 | 08:02:20 06/03/2022 | |
67.500 | 69.000 | 08:08:26 06/03/2022 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 55.300 | 56.200 | 08:02:20 06/03/2022 |
SJC | 67.300 | 69.300 | 08:02:20 06/03/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.300 | 56.200 | 08:02:20 06/03/2022 |
SJC | 67.300 | 69.300 | 08:02:20 06/03/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.300 | 56.100 | 08:02:20 06/03/2022 |
Nữ trang 24K | 55.100 | 55.900 | 08:02:20 06/03/2022 | |
Nữ trang 18K | 40.680 | 42.080 | 08:02:20 06/03/2022 | |
Nữ trang 14K | 31.450 | 32.850 | 08:02:20 06/03/2022 | |
Nữ trang 10K | 22.000 | 23.400 | 08:02:20 06/03/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-03-06.html |