Giá vàng PNJ ngày 12/03/2022

Giá vàng Miếng

Mua vào 68.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 70.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 55.800 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 56.800 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 12/03/2022

Ngày 12 tháng 03 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 68.500 triệu / lượng và bán ra là 70.500 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.800tr/lượng và bán ra 56.800tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 12/03/2022.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ55.80056.90008:20:06 12/03/2022
SJC68.50070.50008:20:06 12/03/2022
Hà NộiPNJ55.80056.90010:30:25 12/03/2022
SJC67.80070.50010:30:25 12/03/2022
Đà NẵngPNJ55.80056.90008:20:06 12/03/2022
SJC68.50070.50008:20:06 12/03/2022
Miền TâyPNJ55.80056.90019:03:11 12/03/2022
SJC68.00069.80019:03:11 12/03/2022
Tây NguyênPNJ55.80056.90008:20:06 12/03/2022
SJC68.50070.50008:20:06 12/03/2022
Đông Nam BộPNJ55.80056.90008:20:06 12/03/2022
SJC68.50070.50008:20:06 12/03/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)55.80056.80008:20:06 12/03/2022
Nữ trang 24K55.20056.00008:20:06 12/03/2022
Nữ trang 18K40.75042.15008:20:06 12/03/2022
Nữ trang 14K31.51032.91008:20:06 12/03/2022
Nữ trang 10K22.05023.45008:20:06 12/03/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-03-12.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 12/03/2022

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ55.80056.90008:20:06 12/03/2022
SJC68.50070.50008:20:06 12/03/2022
Hà NộiPNJ55.80056.90008:20:06 12/03/2022
55.80056.90009:13:22 12/03/2022
55.80056.90009:43:48 12/03/2022
55.80056.90009:45:43 12/03/2022
55.80056.90009:47:46 12/03/2022
55.80056.90010:27:55 12/03/2022
55.80056.90010:30:25 12/03/2022
SJC68.50070.50008:20:06 12/03/2022
68.40070.50009:13:22 12/03/2022
68.00070.50009:43:48 12/03/2022
68.00070.00009:45:43 12/03/2022
68.00070.50009:47:46 12/03/2022
67.50069.70010:27:55 12/03/2022
67.80070.50010:30:25 12/03/2022
Đà NẵngPNJ55.80056.90008:20:06 12/03/2022
SJC68.50070.50008:20:06 12/03/2022
Miền TâyPNJ55.80056.90008:20:06 12/03/2022
55.80056.90008:28:29 12/03/2022
55.80056.90009:07:23 12/03/2022
55.80056.90009:41:01 12/03/2022
55.80056.90010:05:12 12/03/2022
55.80056.90010:13:42 12/03/2022
55.80056.90019:03:11 12/03/2022
SJC68.50070.50008:20:06 12/03/2022
68.30070.40008:28:29 12/03/2022
68.20070.00009:07:23 12/03/2022
68.00069.80009:41:01 12/03/2022
67.60069.60010:05:12 12/03/2022
67.30069.30010:13:42 12/03/2022
68.00069.80019:03:11 12/03/2022
Tây NguyênPNJ55.80056.90008:20:06 12/03/2022
SJC68.50070.50008:20:06 12/03/2022
Đông Nam BộPNJ55.80056.90008:20:06 12/03/2022
SJC68.50070.50008:20:06 12/03/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)55.80056.80008:20:06 12/03/2022
Nữ trang 24K55.20056.00008:20:06 12/03/2022
Nữ trang 18K40.75042.15008:20:06 12/03/2022
Nữ trang 14K31.51032.91008:20:06 12/03/2022
Nữ trang 10K22.05023.45008:20:06 12/03/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-03-12.html

Giá vàng tại các tổ chức