Giá vàng PNJ ngày 26/03/2022
Giá vàng Miếng
Mua vào
68.500 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
69.250 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
55.300 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
56.300 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 26/03/2022
Ngày 26 tháng 03 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 68.500 triệu / lượng và bán ra là 69.250 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.300tr/lượng và bán ra 56.300tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 26/03/2022.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.300 | 56.400 | 08:28:09 26/03/2022 |
SJC | 68.500 | 69.250 | 08:28:09 26/03/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 55.300 | 56.400 | 09:13:26 26/03/2022 |
SJC | 68.510 | 69.350 | 09:13:26 26/03/2022 | |
Đà Nẵng | PNJ | 55.300 | 56.400 | 08:28:09 26/03/2022 |
SJC | 68.500 | 69.250 | 08:28:09 26/03/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 55.300 | 56.400 | 11:03:04 26/03/2022 |
SJC | 68.750 | 69.450 | 11:03:04 26/03/2022 | |
Tây Nguyên | PNJ | 55.300 | 56.400 | 08:28:09 26/03/2022 |
SJC | 68.500 | 69.250 | 08:28:09 26/03/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.300 | 56.400 | 08:28:09 26/03/2022 |
SJC | 68.500 | 69.250 | 08:28:09 26/03/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.300 | 56.300 | 08:28:09 26/03/2022 |
Nữ trang 24K | 54.700 | 55.500 | 08:28:09 26/03/2022 | |
Nữ trang 18K | 40.380 | 41.780 | 08:28:09 26/03/2022 | |
Nữ trang 14K | 31.220 | 32.620 | 08:28:09 26/03/2022 | |
Nữ trang 10K | 21.840 | 23.240 | 08:28:09 26/03/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-03-26.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 26/03/2022
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.300 | 56.400 | 08:28:09 26/03/2022 |
SJC | 68.500 | 69.250 | 08:28:09 26/03/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 55.300 | 56.400 | 08:28:09 26/03/2022 |
55.300 | 56.400 | 09:13:15 26/03/2022 | ||
55.300 | 56.400 | 09:13:26 26/03/2022 | ||
SJC | 68.500 | 69.250 | 08:28:09 26/03/2022 | |
68.510 | 68.350 | 09:13:15 26/03/2022 | ||
68.510 | 69.350 | 09:13:26 26/03/2022 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 55.300 | 56.400 | 08:28:09 26/03/2022 |
SJC | 68.500 | 69.250 | 08:28:09 26/03/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 55.300 | 56.400 | 08:28:09 26/03/2022 |
55.300 | 56.400 | 08:29:12 26/03/2022 | ||
55.300 | 56.400 | 08:33:57 26/03/2022 | ||
55.300 | 56.400 | 09:37:05 26/03/2022 | ||
55.300 | 56.400 | 11:03:04 26/03/2022 | ||
SJC | 68.500 | 69.250 | 08:28:09 26/03/2022 | |
68.650 | 69.250 | 08:29:12 26/03/2022 | ||
68.700 | 69.350 | 08:33:57 26/03/2022 | ||
68.700 | 69.400 | 09:37:05 26/03/2022 | ||
68.750 | 69.450 | 11:03:04 26/03/2022 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 55.300 | 56.400 | 08:28:09 26/03/2022 |
SJC | 68.500 | 69.250 | 08:28:09 26/03/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.300 | 56.400 | 08:28:09 26/03/2022 |
SJC | 68.500 | 69.250 | 08:28:09 26/03/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.300 | 56.300 | 08:28:09 26/03/2022 |
Nữ trang 24K | 54.700 | 55.500 | 08:28:09 26/03/2022 | |
Nữ trang 18K | 40.380 | 41.780 | 08:28:09 26/03/2022 | |
Nữ trang 14K | 31.220 | 32.620 | 08:28:09 26/03/2022 | |
Nữ trang 10K | 21.840 | 23.240 | 08:28:09 26/03/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-03-26.html |