Giá vàng PNJ ngày 02/04/2022
Giá vàng Miếng
Mua vào
68.400 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
69.100 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
54.700 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
55.700 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 02/04/2022
Ngày 02 tháng 04 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 68.400 triệu / lượng và bán ra là 69.100 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 54.700tr/lượng và bán ra 55.700tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 02/04/2022.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 54.700 | 55.800 | 08:19:42 02/04/2022 |
SJC | 68.400 | 69.100 | 08:19:42 02/04/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 54.700 | 55.800 | 09:14:52 02/04/2022 |
SJC | 68.270 | 69.100 | 09:14:52 02/04/2022 | |
Đà Nẵng | PNJ | 54.700 | 55.800 | 08:19:42 02/04/2022 |
SJC | 68.400 | 69.100 | 08:19:42 02/04/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 54.700 | 55.800 | 10:41:21 02/04/2022 |
SJC | 68.350 | 69.050 | 10:41:21 02/04/2022 | |
Tây Nguyên | PNJ | 54.700 | 55.800 | 08:19:42 02/04/2022 |
SJC | 68.400 | 69.100 | 08:19:42 02/04/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 54.700 | 55.800 | 08:19:42 02/04/2022 |
SJC | 68.400 | 69.100 | 08:19:42 02/04/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.700 | 55.700 | 08:19:42 02/04/2022 |
Nữ trang 24K | 54.100 | 54.900 | 08:19:42 02/04/2022 | |
Nữ trang 18K | 39.930 | 41.330 | 08:19:42 02/04/2022 | |
Nữ trang 14K | 30.870 | 32.270 | 08:19:42 02/04/2022 | |
Nữ trang 10K | 21.590 | 22.990 | 08:19:42 02/04/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-04-02.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 02/04/2022
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 54.700 | 55.800 | 08:19:42 02/04/2022 |
SJC | 68.400 | 69.100 | 08:19:42 02/04/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 54.700 | 55.800 | 08:19:42 02/04/2022 |
54.700 | 55.800 | 09:14:52 02/04/2022 | ||
SJC | 68.400 | 69.100 | 08:19:42 02/04/2022 | |
68.270 | 69.100 | 09:14:52 02/04/2022 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 54.700 | 55.800 | 08:19:42 02/04/2022 |
SJC | 68.400 | 69.100 | 08:19:42 02/04/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 54.700 | 55.800 | 08:19:42 02/04/2022 |
54.700 | 55.800 | 08:29:17 02/04/2022 | ||
54.700 | 55.800 | 08:40:06 02/04/2022 | ||
54.700 | 55.800 | 08:58:25 02/04/2022 | ||
54.700 | 55.800 | 10:05:29 02/04/2022 | ||
54.700 | 55.800 | 10:41:21 02/04/2022 | ||
SJC | 68.400 | 69.100 | 08:19:42 02/04/2022 | |
68.500 | 69.200 | 08:29:17 02/04/2022 | ||
68.350 | 69.100 | 08:40:06 02/04/2022 | ||
68.400 | 69.200 | 08:58:25 02/04/2022 | ||
68.450 | 69.200 | 10:05:29 02/04/2022 | ||
68.350 | 69.050 | 10:41:21 02/04/2022 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 54.700 | 55.800 | 08:19:42 02/04/2022 |
SJC | 68.400 | 69.100 | 08:19:42 02/04/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 54.700 | 55.800 | 08:19:42 02/04/2022 |
SJC | 68.400 | 69.100 | 08:19:42 02/04/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.700 | 55.700 | 08:19:42 02/04/2022 |
Nữ trang 24K | 54.100 | 54.900 | 08:19:42 02/04/2022 | |
Nữ trang 18K | 39.930 | 41.330 | 08:19:42 02/04/2022 | |
Nữ trang 14K | 30.870 | 32.270 | 08:19:42 02/04/2022 | |
Nữ trang 10K | 21.590 | 22.990 | 08:19:42 02/04/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-04-02.html |