Giá vàng PNJ ngày 07/04/2022

Giá vàng Miếng

Mua vào 68.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 68.800 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 54.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 55.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 07/04/2022

Ngày 07 tháng 04 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 68.200 triệu / lượng và bán ra là 68.800 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 54.500tr/lượng và bán ra 55.500tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 07/04/2022.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ54.50055.60014:32:39 07/04/2022
SJC68.20068.80014:32:39 07/04/2022
Hà NộiPNJ54.50055.60014:38:31 07/04/2022
SJC68.10068.80014:38:31 07/04/2022
Đà NẵngPNJ54.50055.60014:32:39 07/04/2022
SJC68.20068.80014:32:39 07/04/2022
Miền TâyPNJ54.50055.60014:57:43 07/04/2022
SJC68.25068.80014:57:43 07/04/2022
Tây NguyênPNJ54.50055.60014:32:39 07/04/2022
SJC68.20068.80014:32:39 07/04/2022
Đông Nam BộPNJ54.50055.60014:32:39 07/04/2022
SJC68.20068.80014:32:39 07/04/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)54.50055.50014:32:39 07/04/2022
Nữ trang 24K53.90054.70014:32:39 07/04/2022
Nữ trang 18K39.78041.18014:32:39 07/04/2022
Nữ trang 14K30.75032.15014:32:39 07/04/2022
Nữ trang 10K21.51022.91014:32:39 07/04/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-04-07.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 07/04/2022

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ54.50055.60008:08:07 07/04/2022
54.50055.60008:13:14 07/04/2022
54.50055.60008:28:30 07/04/2022
54.50055.60008:28:41 07/04/2022
54.50055.60014:32:39 07/04/2022
SJC68.20068.80008:08:07 07/04/2022
68.20068.80008:13:14 07/04/2022
68.10068.60008:28:30 07/04/2022
68.10068.70008:28:41 07/04/2022
68.20068.80014:32:39 07/04/2022
Hà NộiPNJ54.50055.60008:08:07 07/04/2022
54.50055.60008:13:14 07/04/2022
54.50055.60008:28:30 07/04/2022
54.50055.60008:28:41 07/04/2022
54.50055.60014:32:39 07/04/2022
54.50055.60014:38:31 07/04/2022
SJC68.20068.80008:08:07 07/04/2022
68.20068.80008:13:14 07/04/2022
68.10068.60008:28:30 07/04/2022
68.10068.70008:28:41 07/04/2022
68.20068.80014:32:39 07/04/2022
68.10068.80014:38:31 07/04/2022
Đà NẵngPNJ54.50055.60008:08:07 07/04/2022
54.50055.60008:13:14 07/04/2022
54.50055.60008:28:30 07/04/2022
54.50055.60008:28:41 07/04/2022
54.50055.60014:32:39 07/04/2022
SJC68.20068.80008:08:07 07/04/2022
68.20068.80008:13:14 07/04/2022
68.10068.60008:28:30 07/04/2022
68.10068.70008:28:41 07/04/2022
68.20068.80014:32:39 07/04/2022
Miền TâyPNJ54.50055.60008:08:07 07/04/2022
54.50055.60008:13:14 07/04/2022
54.50055.60008:28:30 07/04/2022
54.50055.60008:28:36 07/04/2022
54.50055.60008:28:41 07/04/2022
54.50055.60008:31:31 07/04/2022
54.50055.60013:53:54 07/04/2022
54.50055.60014:32:39 07/04/2022
54.50055.60014:34:24 07/04/2022
54.50055.60014:53:11 07/04/2022
54.50055.60014:57:43 07/04/2022
SJC68.20068.80008:08:07 07/04/2022
68.20068.80008:13:14 07/04/2022
68.10068.60008:28:30 07/04/2022
68.20068.75008:28:36 07/04/2022
68.10068.70008:28:41 07/04/2022
68.20068.75008:31:31 07/04/2022
68.25068.80013:53:54 07/04/2022
68.20068.80014:32:39 07/04/2022
68.30068.90014:34:24 07/04/2022
68.25068.85014:53:11 07/04/2022
68.25068.80014:57:43 07/04/2022
Tây NguyênPNJ54.50055.60008:08:07 07/04/2022
54.50055.60008:13:14 07/04/2022
54.50055.60008:28:30 07/04/2022
54.50055.60008:28:41 07/04/2022
54.50055.60014:32:39 07/04/2022
SJC68.20068.80008:08:07 07/04/2022
68.20068.80008:13:14 07/04/2022
68.10068.60008:28:30 07/04/2022
68.10068.70008:28:41 07/04/2022
68.20068.80014:32:39 07/04/2022
Đông Nam BộPNJ54.50055.60008:08:07 07/04/2022
54.50055.60008:13:14 07/04/2022
54.50055.60008:28:30 07/04/2022
54.50055.60008:28:41 07/04/2022
54.50055.60014:32:39 07/04/2022
SJC68.20068.80008:08:07 07/04/2022
68.20068.80008:13:14 07/04/2022
68.10068.60008:28:30 07/04/2022
68.10068.70008:28:41 07/04/2022
68.20068.80014:32:39 07/04/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)54.50055.50008:08:07 07/04/2022
54.50055.50008:13:14 07/04/2022
54.50055.50008:28:30 07/04/2022
54.50055.50008:28:41 07/04/2022
54.50055.50014:32:39 07/04/2022
Nữ trang 24K53.90054.70008:08:07 07/04/2022
53.90054.70008:13:14 07/04/2022
53.90054.70008:28:30 07/04/2022
53.90054.70008:28:41 07/04/2022
53.90054.70014:32:39 07/04/2022
Nữ trang 18K39.78041.18008:08:07 07/04/2022
39.78041.18008:13:14 07/04/2022
39.78041.18008:28:30 07/04/2022
39.78041.18008:28:41 07/04/2022
39.78041.18014:32:39 07/04/2022
Nữ trang 14K30.75032.15008:08:07 07/04/2022
30.75032.15008:13:14 07/04/2022
30.75032.15008:28:30 07/04/2022
30.75032.15008:28:41 07/04/2022
30.75032.15014:32:39 07/04/2022
Nữ trang 10K21.51022.91008:08:07 07/04/2022
21.51022.91008:13:14 07/04/2022
21.51022.91008:28:30 07/04/2022
21.51022.91008:28:41 07/04/2022
21.51022.91014:32:39 07/04/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-04-07.html

Giá vàng tại các tổ chức