Giá vàng PNJ ngày 08/04/2022

Giá vàng Miếng

Mua vào 68.300 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 69.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 54.700 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 55.700 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 08/04/2022

Ngày 08 tháng 04 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 68.300 triệu / lượng và bán ra là 69.000 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 54.700tr/lượng và bán ra 55.700tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 08/04/2022.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ54.70055.80015:26:47 08/04/2022
SJC68.30069.00015:26:47 08/04/2022
Hà NộiPNJ54.70055.80015:42:29 08/04/2022
SJC68.25069.00015:42:29 08/04/2022
Đà NẵngPNJ54.70055.80015:26:47 08/04/2022
SJC68.30069.00015:26:47 08/04/2022
Miền TâyPNJ54.70055.80016:08:04 08/04/2022
SJC68.55069.05016:08:04 08/04/2022
Tây NguyênPNJ54.70055.80015:26:47 08/04/2022
SJC68.30069.00015:26:47 08/04/2022
Đông Nam BộPNJ54.70055.80015:26:47 08/04/2022
SJC68.30069.00015:26:47 08/04/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)54.70055.70015:26:47 08/04/2022
Nữ trang 24K54.10054.90015:26:47 08/04/2022
Nữ trang 18K39.93041.33015:26:47 08/04/2022
Nữ trang 14K30.87032.27015:26:47 08/04/2022
Nữ trang 10K21.59022.99015:26:47 08/04/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-04-08.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 08/04/2022

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ54.70055.80008:11:26 08/04/2022
54.70055.80015:26:47 08/04/2022
SJC68.30068.90008:11:26 08/04/2022
68.30069.00015:26:47 08/04/2022
Hà NộiPNJ54.70055.80008:11:26 08/04/2022
54.70055.80009:01:59 08/04/2022
54.70055.80015:26:47 08/04/2022
54.70055.80015:42:29 08/04/2022
SJC68.30068.90008:11:26 08/04/2022
68.20068.90009:01:59 08/04/2022
68.30069.00015:26:47 08/04/2022
68.25069.00015:42:29 08/04/2022
Đà NẵngPNJ54.70055.80008:11:26 08/04/2022
54.70055.80015:26:47 08/04/2022
SJC68.30068.90008:11:26 08/04/2022
68.30069.00015:26:47 08/04/2022
Miền TâyPNJ54.70055.80008:11:26 08/04/2022
54.70055.80008:47:25 08/04/2022
54.70055.80009:44:39 08/04/2022
54.70055.80010:33:55 08/04/2022
54.70055.80014:38:55 08/04/2022
54.70055.80014:53:12 08/04/2022
54.70055.80015:26:47 08/04/2022
54.70055.80015:29:41 08/04/2022
54.70055.80016:08:04 08/04/2022
SJC68.30068.90008:11:26 08/04/2022
68.35068.88008:47:25 08/04/2022
68.45068.90009:44:39 08/04/2022
68.45068.95010:33:55 08/04/2022
68.45068.90014:38:55 08/04/2022
68.50069.05014:53:12 08/04/2022
68.30069.00015:26:47 08/04/2022
68.50069.05015:29:41 08/04/2022
68.55069.05016:08:04 08/04/2022
Tây NguyênPNJ54.70055.80008:11:26 08/04/2022
54.70055.80015:26:47 08/04/2022
SJC68.30068.90008:11:26 08/04/2022
68.30069.00015:26:47 08/04/2022
Đông Nam BộPNJ54.70055.80008:11:26 08/04/2022
54.70055.80015:26:47 08/04/2022
SJC68.30068.90008:11:26 08/04/2022
68.30069.00015:26:47 08/04/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)54.70055.70008:11:26 08/04/2022
54.70055.70015:26:47 08/04/2022
Nữ trang 24K54.10054.90008:11:26 08/04/2022
54.10054.90015:26:47 08/04/2022
Nữ trang 18K39.93041.33008:11:26 08/04/2022
39.93041.33015:26:47 08/04/2022
Nữ trang 14K30.87032.27008:11:26 08/04/2022
30.87032.27015:26:47 08/04/2022
Nữ trang 10K21.59022.99008:11:26 08/04/2022
21.59022.99015:26:47 08/04/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-04-08.html

Giá vàng tại các tổ chức