Giá vàng PNJ ngày 15/04/2022

Giá vàng Miếng

Mua vào 69.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 69.700 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 55.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 56.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 15/04/2022

Ngày 15 tháng 04 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 69.000 triệu / lượng và bán ra là 69.700 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.900tr/lượng và bán ra 56.900tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 15/04/2022.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ55.90057.00016:22:40 15/04/2022
SJC69.00069.70016:22:40 15/04/2022
Hà NộiPNJ55.90057.00016:28:40 15/04/2022
SJC69.00069.70016:28:40 15/04/2022
Đà NẵngPNJ55.90057.00016:22:40 15/04/2022
SJC69.00069.70016:22:40 15/04/2022
Miền TâyPNJ55.90057.00016:26:31 15/04/2022
SJC69.20069.70016:26:31 15/04/2022
Tây NguyênPNJ55.90057.00016:22:40 15/04/2022
SJC69.00069.70016:22:40 15/04/2022
Đông Nam BộPNJ55.90057.00016:22:40 15/04/2022
SJC69.00069.70016:22:40 15/04/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)55.90056.90016:22:40 15/04/2022
Nữ trang 24K55.30056.10016:22:40 15/04/2022
Nữ trang 18K40.83042.23016:22:40 15/04/2022
Nữ trang 14K31.57032.97016:22:40 15/04/2022
Nữ trang 10K22.09023.49016:22:40 15/04/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-04-15.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 15/04/2022

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ55.90057.00008:13:19 15/04/2022
55.90057.00016:22:40 15/04/2022
SJC68.90069.50008:13:19 15/04/2022
69.00069.70016:22:40 15/04/2022
Hà NộiPNJ55.90057.00008:13:19 15/04/2022
55.90057.00009:00:23 15/04/2022
55.90057.00011:00:44 15/04/2022
55.90057.00011:02:39 15/04/2022
55.90057.00016:22:40 15/04/2022
55.90057.00016:28:40 15/04/2022
SJC68.90069.50008:13:19 15/04/2022
69.00069.60009:00:23 15/04/2022
68.95069.55011:00:44 15/04/2022
68.95069.55011:02:39 15/04/2022
69.00069.70016:22:40 15/04/2022
69.00069.70016:28:40 15/04/2022
Đà NẵngPNJ55.90057.00008:13:19 15/04/2022
55.90057.00016:22:40 15/04/2022
SJC68.90069.50008:13:19 15/04/2022
69.00069.70016:22:40 15/04/2022
Miền TâyPNJ55.90057.00008:13:19 15/04/2022
55.90057.00008:45:30 15/04/2022
55.90057.00009:54:52 15/04/2022
55.90057.00010:40:00 15/04/2022
55.90057.00015:53:11 15/04/2022
55.90057.00016:22:40 15/04/2022
55.90057.00016:26:31 15/04/2022
SJC68.90069.50008:13:19 15/04/2022
69.10069.60008:45:30 15/04/2022
69.05069.55009:54:52 15/04/2022
69.10069.55010:40:00 15/04/2022
69.20069.70015:53:11 15/04/2022
69.00069.70016:22:40 15/04/2022
69.20069.70016:26:31 15/04/2022
Tây NguyênPNJ55.90057.00008:13:19 15/04/2022
55.90057.00016:22:40 15/04/2022
SJC68.90069.50008:13:19 15/04/2022
69.00069.70016:22:40 15/04/2022
Đông Nam BộPNJ55.90057.00008:13:19 15/04/2022
55.90057.00016:22:40 15/04/2022
SJC68.90069.50008:13:19 15/04/2022
69.00069.70016:22:40 15/04/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)55.90056.90008:13:19 15/04/2022
55.90056.90016:22:40 15/04/2022
Nữ trang 24K55.30056.10008:13:19 15/04/2022
55.30056.10016:22:40 15/04/2022
Nữ trang 18K40.83042.23008:13:19 15/04/2022
40.83042.23016:22:40 15/04/2022
Nữ trang 14K31.57032.97008:13:19 15/04/2022
31.57032.97016:22:40 15/04/2022
Nữ trang 10K22.09023.49008:13:19 15/04/2022
22.09023.49016:22:40 15/04/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-04-15.html

Giá vàng tại các tổ chức