Giá vàng PNJ ngày 16/04/2022
Giá vàng Miếng
Mua vào
69.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
69.700 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
55.900 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
56.900 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 16/04/2022
Ngày 16 tháng 04 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 69.000 triệu / lượng và bán ra là 69.700 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.900tr/lượng và bán ra 56.900tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 16/04/2022.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.900 | 57.000 | 08:15:43 16/04/2022 |
SJC | 69.000 | 69.700 | 08:15:43 16/04/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 55.900 | 57.000 | 09:12:55 16/04/2022 |
SJC | 69.070 | 69.800 | 09:12:55 16/04/2022 | |
Đà Nẵng | PNJ | 55.900 | 57.000 | 08:15:43 16/04/2022 |
SJC | 69.000 | 69.700 | 08:15:43 16/04/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 55.900 | 57.000 | 17:11:32 16/04/2022 |
SJC | 69.200 | 69.850 | 17:11:32 16/04/2022 | |
Tây Nguyên | PNJ | 55.900 | 57.000 | 08:15:43 16/04/2022 |
SJC | 69.000 | 69.700 | 08:15:43 16/04/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.900 | 57.000 | 08:15:43 16/04/2022 |
SJC | 69.000 | 69.700 | 08:15:43 16/04/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.900 | 56.900 | 08:15:43 16/04/2022 |
Nữ trang 24K | 55.300 | 56.100 | 08:15:43 16/04/2022 | |
Nữ trang 18K | 40.830 | 42.230 | 08:15:43 16/04/2022 | |
Nữ trang 14K | 31.570 | 32.970 | 08:15:43 16/04/2022 | |
Nữ trang 10K | 22.090 | 23.490 | 08:15:43 16/04/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-04-16.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 16/04/2022
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.900 | 57.000 | 08:15:43 16/04/2022 |
SJC | 69.000 | 69.700 | 08:15:43 16/04/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 55.900 | 57.000 | 08:15:43 16/04/2022 |
55.900 | 57.000 | 09:07:40 16/04/2022 | ||
55.900 | 57.000 | 09:12:55 16/04/2022 | ||
SJC | 69.000 | 69.700 | 08:15:43 16/04/2022 | |
69.050 | 69.800 | 09:07:40 16/04/2022 | ||
69.070 | 69.800 | 09:12:55 16/04/2022 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 55.900 | 57.000 | 08:15:43 16/04/2022 |
SJC | 69.000 | 69.700 | 08:15:43 16/04/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 55.900 | 57.000 | 08:15:43 16/04/2022 |
55.900 | 57.000 | 17:11:32 16/04/2022 | ||
SJC | 69.000 | 69.700 | 08:15:43 16/04/2022 | |
69.200 | 69.850 | 17:11:32 16/04/2022 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 55.900 | 57.000 | 08:15:43 16/04/2022 |
SJC | 69.000 | 69.700 | 08:15:43 16/04/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.900 | 57.000 | 08:15:43 16/04/2022 |
SJC | 69.000 | 69.700 | 08:15:43 16/04/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.900 | 56.900 | 08:15:43 16/04/2022 |
Nữ trang 24K | 55.300 | 56.100 | 08:15:43 16/04/2022 | |
Nữ trang 18K | 40.830 | 42.230 | 08:15:43 16/04/2022 | |
Nữ trang 14K | 31.570 | 32.970 | 08:15:43 16/04/2022 | |
Nữ trang 10K | 22.090 | 23.490 | 08:15:43 16/04/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-04-16.html |