Giá vàng PNJ ngày 23/04/2022
Giá vàng Miếng
Mua vào
69.700 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
70.400 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
55.500 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
56.500 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 23/04/2022
Ngày 23 tháng 04 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 69.700 triệu / lượng và bán ra là 70.400 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.500tr/lượng và bán ra 56.500tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 23/04/2022.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.500 | 56.600 | 09:29:42 23/04/2022 |
SJC | 69.700 | 70.400 | 09:29:42 23/04/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 55.500 | 56.600 | 09:48:20 23/04/2022 |
SJC | 69.700 | 70.400 | 09:48:20 23/04/2022 | |
Đà Nẵng | PNJ | 55.500 | 56.600 | 09:29:42 23/04/2022 |
SJC | 69.700 | 70.400 | 09:29:42 23/04/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 55.500 | 56.600 | 16:06:47 23/04/2022 |
SJC | 69.750 | 70.550 | 16:06:47 23/04/2022 | |
Tây Nguyên | PNJ | 55.500 | 56.600 | 09:29:42 23/04/2022 |
SJC | 69.700 | 70.400 | 09:29:42 23/04/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.500 | 56.600 | 09:29:42 23/04/2022 |
SJC | 69.700 | 70.400 | 09:29:42 23/04/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.500 | 56.500 | 09:29:42 23/04/2022 |
Nữ trang 24K | 54.900 | 55.700 | 09:29:42 23/04/2022 | |
Nữ trang 18K | 40.530 | 41.930 | 09:29:42 23/04/2022 | |
Nữ trang 14K | 31.340 | 32.740 | 09:29:42 23/04/2022 | |
Nữ trang 10K | 21.920 | 23.320 | 09:29:42 23/04/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-04-23.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 23/04/2022
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.600 | 56.700 | 08:19:00 23/04/2022 |
55.500 | 56.600 | 09:29:42 23/04/2022 | ||
SJC | 69.800 | 70.500 | 08:19:00 23/04/2022 | |
69.700 | 70.400 | 09:29:42 23/04/2022 | ||
Hà Nội | PNJ | 55.600 | 56.700 | 08:19:00 23/04/2022 |
55.600 | 56.700 | 09:29:47 23/04/2022 | ||
55.600 | 56.700 | 09:39:56 23/04/2022 | ||
55.600 | 56.700 | 09:40:34 23/04/2022 | ||
55.500 | 56.600 | 09:29:42 23/04/2022 | ||
55.500 | 56.600 | 09:48:20 23/04/2022 | ||
SJC | 69.800 | 70.500 | 08:19:00 23/04/2022 | |
69.700 | 70.500 | 09:29:47 23/04/2022 | ||
69.700 | 70.500 | 09:39:56 23/04/2022 | ||
69.700 | 70.400 | 09:40:34 23/04/2022 | ||
69.700 | 70.400 | 09:29:42 23/04/2022 | ||
69.700 | 70.400 | 09:48:20 23/04/2022 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 55.600 | 56.700 | 08:19:00 23/04/2022 |
55.500 | 56.600 | 09:29:42 23/04/2022 | ||
SJC | 69.800 | 70.500 | 08:19:00 23/04/2022 | |
69.700 | 70.400 | 09:29:42 23/04/2022 | ||
Miền Tây | PNJ | 55.600 | 56.700 | 08:19:00 23/04/2022 |
55.500 | 56.600 | 09:29:42 23/04/2022 | ||
55.500 | 56.600 | 16:06:47 23/04/2022 | ||
SJC | 69.800 | 70.500 | 08:19:00 23/04/2022 | |
69.700 | 70.400 | 09:29:42 23/04/2022 | ||
69.750 | 70.550 | 16:06:47 23/04/2022 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 55.600 | 56.700 | 08:19:00 23/04/2022 |
55.500 | 56.600 | 09:29:42 23/04/2022 | ||
SJC | 69.800 | 70.500 | 08:19:00 23/04/2022 | |
69.700 | 70.400 | 09:29:42 23/04/2022 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.600 | 56.700 | 08:19:00 23/04/2022 |
55.500 | 56.600 | 09:29:42 23/04/2022 | ||
SJC | 69.800 | 70.500 | 08:19:00 23/04/2022 | |
69.700 | 70.400 | 09:29:42 23/04/2022 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.600 | 56.600 | 08:19:00 23/04/2022 |
55.500 | 56.500 | 09:29:42 23/04/2022 | ||
Nữ trang 24K | 55.000 | 55.800 | 08:19:00 23/04/2022 | |
54.900 | 55.700 | 09:29:42 23/04/2022 | ||
Nữ trang 18K | 40.600 | 42.000 | 08:19:00 23/04/2022 | |
40.530 | 41.930 | 09:29:42 23/04/2022 | ||
Nữ trang 14K | 31.390 | 32.790 | 08:19:00 23/04/2022 | |
31.340 | 32.740 | 09:29:42 23/04/2022 | ||
Nữ trang 10K | 21.960 | 23.360 | 08:19:00 23/04/2022 | |
21.920 | 23.320 | 09:29:42 23/04/2022 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-04-23.html |