Giá vàng PNJ ngày 19/05/2022
Giá vàng Miếng
Mua vào
68.300 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
69.250 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
53.700 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
54.700 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 19/05/2022
Ngày 19 tháng 05 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 68.300 triệu / lượng và bán ra là 69.250 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.700tr/lượng và bán ra 54.700tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 19/05/2022.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.700 | 54.800 | 08:05:48 19/05/2022 |
SJC | 68.300 | 69.250 | 08:05:48 19/05/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 53.700 | 54.800 | 08:56:54 19/05/2022 |
SJC | 68.350 | 69.250 | 08:56:54 19/05/2022 | |
Đà Nẵng | PNJ | 53.700 | 54.800 | 08:05:48 19/05/2022 |
SJC | 68.300 | 69.250 | 08:05:48 19/05/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 53.700 | 54.800 | 08:34:58 19/05/2022 |
SJC | 68.450 | 69.250 | 08:34:58 19/05/2022 | |
Tây Nguyên | PNJ | 53.700 | 54.800 | 08:05:48 19/05/2022 |
SJC | 68.300 | 69.250 | 08:05:48 19/05/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 53.700 | 54.800 | 08:05:48 19/05/2022 |
SJC | 68.300 | 69.250 | 08:05:48 19/05/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.700 | 54.700 | 08:05:48 19/05/2022 |
Nữ trang 24K | 53.100 | 53.900 | 08:05:48 19/05/2022 | |
Nữ trang 18K | 39.180 | 40.580 | 08:05:48 19/05/2022 | |
Nữ trang 14K | 30.280 | 31.680 | 08:05:48 19/05/2022 | |
Nữ trang 10K | 21.170 | 22.570 | 08:05:48 19/05/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-05-19.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 19/05/2022
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.700 | 54.800 | 08:05:48 19/05/2022 |
SJC | 68.300 | 69.250 | 08:05:48 19/05/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 53.700 | 54.800 | 08:05:48 19/05/2022 |
53.700 | 54.800 | 08:56:54 19/05/2022 | ||
SJC | 68.300 | 69.250 | 08:05:48 19/05/2022 | |
68.350 | 69.250 | 08:56:54 19/05/2022 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 53.700 | 54.800 | 08:05:48 19/05/2022 |
SJC | 68.300 | 69.250 | 08:05:48 19/05/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 53.700 | 54.800 | 08:05:48 19/05/2022 |
53.700 | 54.800 | 08:34:58 19/05/2022 | ||
SJC | 68.300 | 69.250 | 08:05:48 19/05/2022 | |
68.450 | 69.250 | 08:34:58 19/05/2022 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 53.700 | 54.800 | 08:05:48 19/05/2022 |
SJC | 68.300 | 69.250 | 08:05:48 19/05/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 53.700 | 54.800 | 08:05:48 19/05/2022 |
SJC | 68.300 | 69.250 | 08:05:48 19/05/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.700 | 54.700 | 08:05:48 19/05/2022 |
Nữ trang 24K | 53.100 | 53.900 | 08:05:48 19/05/2022 | |
Nữ trang 18K | 39.180 | 40.580 | 08:05:48 19/05/2022 | |
Nữ trang 14K | 30.280 | 31.680 | 08:05:48 19/05/2022 | |
Nữ trang 10K | 21.170 | 22.570 | 08:05:48 19/05/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-05-19.html |