Giá vàng PNJ ngày 24/05/2022
Giá vàng Miếng
Mua vào
68.900 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
69.900 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
54.300 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
55.300 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 24/05/2022
Ngày 24 tháng 05 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 68.900 triệu / lượng và bán ra là 69.900 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 54.300tr/lượng và bán ra 55.300tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 24/05/2022.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 54.300 | 55.400 | 08:08:25 24/05/2022 |
SJC | 68.900 | 69.900 | 08:08:25 24/05/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 54.300 | 55.400 | 08:58:16 24/05/2022 |
SJC | 69.000 | 69.900 | 08:58:16 24/05/2022 | |
Đà Nẵng | PNJ | 54.300 | 55.400 | 08:08:25 24/05/2022 |
SJC | 68.900 | 69.900 | 08:08:25 24/05/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 54.300 | 55.400 | 08:29:08 24/05/2022 |
SJC | 69.200 | 69.900 | 08:29:08 24/05/2022 | |
Tây Nguyên | PNJ | 54.300 | 55.400 | 08:08:25 24/05/2022 |
SJC | 68.900 | 69.900 | 08:08:25 24/05/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 54.300 | 55.400 | 08:08:25 24/05/2022 |
SJC | 68.900 | 69.900 | 08:08:25 24/05/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.300 | 55.300 | 08:08:25 24/05/2022 |
Nữ trang 24K | 53.700 | 54.500 | 08:08:25 24/05/2022 | |
Nữ trang 18K | 39.630 | 41.030 | 08:08:25 24/05/2022 | |
Nữ trang 14K | 30.630 | 32.030 | 08:08:25 24/05/2022 | |
Nữ trang 10K | 21.420 | 22.820 | 08:08:25 24/05/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-05-24.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 24/05/2022
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 54.300 | 55.400 | 08:08:25 24/05/2022 |
SJC | 68.900 | 69.900 | 08:08:25 24/05/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 54.300 | 55.400 | 08:08:25 24/05/2022 |
54.300 | 55.400 | 08:58:16 24/05/2022 | ||
SJC | 68.900 | 69.900 | 08:08:25 24/05/2022 | |
69.000 | 69.900 | 08:58:16 24/05/2022 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 54.300 | 55.400 | 08:08:25 24/05/2022 |
SJC | 68.900 | 69.900 | 08:08:25 24/05/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 54.300 | 55.400 | 08:08:25 24/05/2022 |
54.300 | 55.400 | 08:27:53 24/05/2022 | ||
54.300 | 55.400 | 08:29:08 24/05/2022 | ||
SJC | 68.900 | 69.900 | 08:08:25 24/05/2022 | |
69.250 | 69.950 | 08:27:53 24/05/2022 | ||
69.200 | 69.900 | 08:29:08 24/05/2022 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 54.300 | 55.400 | 08:08:25 24/05/2022 |
SJC | 68.900 | 69.900 | 08:08:25 24/05/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 54.300 | 55.400 | 08:08:25 24/05/2022 |
SJC | 68.900 | 69.900 | 08:08:25 24/05/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.300 | 55.300 | 08:08:25 24/05/2022 |
Nữ trang 24K | 53.700 | 54.500 | 08:08:25 24/05/2022 | |
Nữ trang 18K | 39.630 | 41.030 | 08:08:25 24/05/2022 | |
Nữ trang 14K | 30.630 | 32.030 | 08:08:25 24/05/2022 | |
Nữ trang 10K | 21.420 | 22.820 | 08:08:25 24/05/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-05-24.html |