Giá vàng PNJ ngày 28/05/2022
Giá vàng Miếng
Mua vào
68.400 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
69.400 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
54.100 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
55.100 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 28/05/2022
Ngày 28 tháng 05 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 68.400 triệu / lượng và bán ra là 69.400 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 54.100tr/lượng và bán ra 55.100tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 28/05/2022.
Đơn vị: x1000đ/lượng
| Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| TPHCM | PNJ | 54.100 | 55.200 | 08:24:29 28/05/2022 |
| SJC | 68.400 | 69.400 | 08:24:29 28/05/2022 | |
| Hà Nội | PNJ | 54.100 | 55.200 | 09:18:09 28/05/2022 |
| SJC | 68.700 | 69.600 | 09:18:09 28/05/2022 | |
| Đà Nẵng | PNJ | 54.100 | 55.200 | 08:24:29 28/05/2022 |
| SJC | 68.400 | 69.400 | 08:24:29 28/05/2022 | |
| Miền Tây | PNJ | 54.100 | 55.200 | 14:40:36 28/05/2022 |
| SJC | 68.650 | 69.550 | 14:40:36 28/05/2022 | |
| Tây Nguyên | PNJ | 54.100 | 55.200 | 08:24:29 28/05/2022 |
| SJC | 68.400 | 69.400 | 08:24:29 28/05/2022 | |
| Đông Nam Bộ | PNJ | 54.100 | 55.200 | 08:24:29 28/05/2022 |
| SJC | 68.400 | 69.400 | 08:24:29 28/05/2022 | |
| Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.100 | 55.100 | 08:24:29 28/05/2022 |
| Nữ trang 24K | 53.500 | 54.300 | 08:24:29 28/05/2022 | |
| Nữ trang 18K | 39.480 | 40.880 | 08:24:29 28/05/2022 | |
| Nữ trang 14K | 30.520 | 31.920 | 08:24:29 28/05/2022 | |
| Nữ trang 10K | 21.340 | 22.740 | 08:24:29 28/05/2022 | |
| https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-05-28.html | ||||
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 28/05/2022
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
| Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
|---|---|---|---|---|
| TPHCM | PNJ | 54.100 | 55.200 | 08:24:29 28/05/2022 |
| SJC | 68.400 | 69.400 | 08:24:29 28/05/2022 | |
| Hà Nội | PNJ | 54.100 | 55.200 | 08:24:29 28/05/2022 |
| 54.100 | 55.200 | 09:18:09 28/05/2022 | ||
| SJC | 68.400 | 69.400 | 08:24:29 28/05/2022 | |
| 68.700 | 69.600 | 09:18:09 28/05/2022 | ||
| Đà Nẵng | PNJ | 54.100 | 55.200 | 08:24:29 28/05/2022 |
| SJC | 68.400 | 69.400 | 08:24:29 28/05/2022 | |
| Miền Tây | PNJ | 54.100 | 55.200 | 08:24:29 28/05/2022 |
| 54.100 | 55.200 | 14:40:36 28/05/2022 | ||
| SJC | 68.400 | 69.400 | 08:24:29 28/05/2022 | |
| 68.650 | 69.550 | 14:40:36 28/05/2022 | ||
| Tây Nguyên | PNJ | 54.100 | 55.200 | 08:24:29 28/05/2022 |
| SJC | 68.400 | 69.400 | 08:24:29 28/05/2022 | |
| Đông Nam Bộ | PNJ | 54.100 | 55.200 | 08:24:29 28/05/2022 |
| SJC | 68.400 | 69.400 | 08:24:29 28/05/2022 | |
| Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.100 | 55.100 | 08:24:29 28/05/2022 |
| Nữ trang 24K | 53.500 | 54.300 | 08:24:29 28/05/2022 | |
| Nữ trang 18K | 39.480 | 40.880 | 08:24:29 28/05/2022 | |
| Nữ trang 14K | 30.520 | 31.920 | 08:24:29 28/05/2022 | |
| Nữ trang 10K | 21.340 | 22.740 | 08:24:29 28/05/2022 | |
| https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-05-28.html | ||||







