Giá vàng PNJ ngày 01/09/2022
Giá vàng Miếng
Mua vào
65.700 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
66.500 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
50.900 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
51.900 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 01/09/2022
Ngày 01 tháng 09 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 65.700 triệu / lượng và bán ra là 66.500 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 50.900tr/lượng và bán ra 51.900tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 01/09/2022.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 50.900 | 52.000 | 07:55:51 01/09/2022 |
SJC | 65.700 | 66.500 | 07:55:51 01/09/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 50.900 | 52.000 | 08:54:00 01/09/2022 |
SJC | 65.750 | 66.600 | 08:54:00 01/09/2022 | |
Đà Nẵng | PNJ | 50.900 | 52.000 | 07:55:51 01/09/2022 |
SJC | 65.700 | 66.500 | 07:55:51 01/09/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 50.900 | 52.000 | 08:34:03 01/09/2022 |
SJC | 65.850 | 66.650 | 08:34:03 01/09/2022 | |
Tây Nguyên | PNJ | 50.900 | 52.000 | 07:55:51 01/09/2022 |
SJC | 65.700 | 66.500 | 07:55:51 01/09/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 50.900 | 52.000 | 07:55:51 01/09/2022 |
SJC | 65.700 | 66.500 | 07:55:51 01/09/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 50.900 | 51.900 | 07:55:51 01/09/2022 |
Nữ trang 24K | 50.500 | 51.300 | 07:55:51 01/09/2022 | |
Nữ trang 18K | 37.230 | 38.630 | 07:55:51 01/09/2022 | |
Nữ trang 14K | 28.760 | 30.160 | 07:55:51 01/09/2022 | |
Nữ trang 10K | 20.090 | 21.490 | 07:55:51 01/09/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-09-01.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 01/09/2022
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 50.900 | 52.000 | 07:55:51 01/09/2022 |
SJC | 65.700 | 66.500 | 07:55:51 01/09/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 50.900 | 52.000 | 07:55:51 01/09/2022 |
50.900 | 52.000 | 08:54:00 01/09/2022 | ||
SJC | 65.700 | 66.500 | 07:55:51 01/09/2022 | |
65.750 | 66.600 | 08:54:00 01/09/2022 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 50.900 | 52.000 | 07:55:51 01/09/2022 |
SJC | 65.700 | 66.500 | 07:55:51 01/09/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 50.900 | 52.000 | 07:55:51 01/09/2022 |
50.900 | 52.000 | 08:34:03 01/09/2022 | ||
SJC | 65.700 | 66.500 | 07:55:51 01/09/2022 | |
65.850 | 66.650 | 08:34:03 01/09/2022 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 50.900 | 52.000 | 07:55:51 01/09/2022 |
SJC | 65.700 | 66.500 | 07:55:51 01/09/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 50.900 | 52.000 | 07:55:51 01/09/2022 |
SJC | 65.700 | 66.500 | 07:55:51 01/09/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 50.900 | 51.900 | 07:55:51 01/09/2022 |
Nữ trang 24K | 50.500 | 51.300 | 07:55:51 01/09/2022 | |
Nữ trang 18K | 37.230 | 38.630 | 07:55:51 01/09/2022 | |
Nữ trang 14K | 28.760 | 30.160 | 07:55:51 01/09/2022 | |
Nữ trang 10K | 20.090 | 21.490 | 07:55:51 01/09/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-09-01.html |