Giá vàng PNJ ngày 16/09/2022

Giá vàng Miếng

Mua vào 65.700 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 66.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 50.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 51.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 16/09/2022

Ngày 16 tháng 09 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 65.700 triệu / lượng và bán ra là 66.500 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 50.200tr/lượng và bán ra 51.100tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 16/09/2022.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ50.20051.20010:50:55 16/09/2022
SJC65.70066.50010:50:55 16/09/2022
Hà NộiPNJ50.20051.20010:50:55 16/09/2022
SJC65.70066.50010:50:55 16/09/2022
Đà NẵngPNJ50.20051.20010:50:55 16/09/2022
SJC65.70066.50010:50:55 16/09/2022
Miền TâyPNJ50.20051.20014:14:15 16/09/2022
SJC65.85066.55014:14:15 16/09/2022
Tây NguyênPNJ50.20051.20010:50:55 16/09/2022
SJC65.70066.50010:50:55 16/09/2022
Đông Nam BộPNJ50.20051.20010:50:55 16/09/2022
SJC65.70066.50010:50:55 16/09/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)50.20051.10010:50:55 16/09/2022
Nữ trang 24K49.70050.50010:50:55 16/09/2022
Nữ trang 18K36.63038.03010:50:55 16/09/2022
Nữ trang 14K28.29029.69010:50:55 16/09/2022
Nữ trang 10K19.76021.16010:50:55 16/09/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-09-16.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 16/09/2022

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ50.10051.10008:34:34 16/09/2022
50.20051.20010:28:31 16/09/2022
50.20051.20010:50:55 16/09/2022
SJC65.70066.50008:34:34 16/09/2022
65.70066.50010:28:31 16/09/2022
65.70066.50010:50:55 16/09/2022
Hà NộiPNJ50.10051.10008:34:34 16/09/2022
50.20051.20010:28:31 16/09/2022
50.20051.20010:50:55 16/09/2022
SJC65.70066.50008:34:34 16/09/2022
65.70066.50010:28:31 16/09/2022
65.70066.50010:50:55 16/09/2022
Đà NẵngPNJ50.10051.10008:34:34 16/09/2022
50.20051.20010:28:31 16/09/2022
50.20051.20010:50:55 16/09/2022
SJC65.70066.50008:34:34 16/09/2022
65.70066.50010:28:31 16/09/2022
65.70066.50010:50:55 16/09/2022
Miền TâyPNJ50.50051.50008:23:01 16/09/2022
50.10051.10008:34:34 16/09/2022
50.10051.10008:41:10 16/09/2022
50.20051.20010:28:31 16/09/2022
50.20051.20010:50:55 16/09/2022
50.20051.20011:18:57 16/09/2022
50.20051.20014:14:06 16/09/2022
50.20051.20014:14:15 16/09/2022
SJC65.95066.65008:23:01 16/09/2022
65.70066.50008:34:34 16/09/2022
65.85066.50008:41:10 16/09/2022
65.70066.50010:28:31 16/09/2022
65.70066.50010:50:55 16/09/2022
65.90066.60011:18:57 16/09/2022
65.70066.50014:14:06 16/09/2022
65.85066.55014:14:15 16/09/2022
Tây NguyênPNJ50.10051.10008:34:34 16/09/2022
50.20051.20010:28:31 16/09/2022
50.20051.20010:50:55 16/09/2022
SJC65.70066.50008:34:34 16/09/2022
65.70066.50010:28:31 16/09/2022
65.70066.50010:50:55 16/09/2022
Đông Nam BộPNJ50.10051.10008:34:34 16/09/2022
50.20051.20010:28:31 16/09/2022
50.20051.20010:50:55 16/09/2022
SJC65.70066.50008:34:34 16/09/2022
65.70066.50010:28:31 16/09/2022
65.70066.50010:50:55 16/09/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)50.10051.00008:34:34 16/09/2022
50.20051.10010:28:31 16/09/2022
50.20051.10010:50:55 16/09/2022
Nữ trang 24K49.60050.40008:34:34 16/09/2022
49.70050.50010:28:31 16/09/2022
49.70050.50010:50:55 16/09/2022
Nữ trang 18K36.55037.95008:34:34 16/09/2022
36.63038.03010:28:31 16/09/2022
36.63038.03010:50:55 16/09/2022
Nữ trang 14K28.23029.63008:34:34 16/09/2022
28.29029.69010:28:31 16/09/2022
28.29029.69010:50:55 16/09/2022
Nữ trang 10K19.72021.12008:34:34 16/09/2022
19.76021.16010:28:31 16/09/2022
19.76021.16010:50:55 16/09/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-09-16.html

Giá vàng tại các tổ chức