Giá vàng PNJ ngày 19/09/2022

Giá vàng Miếng

Mua vào 65.700 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 66.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 50.250 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 51.150 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 19/09/2022

Ngày 19 tháng 09 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 65.700 triệu / lượng và bán ra là 66.500 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 50.250tr/lượng và bán ra 51.150tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 19/09/2022.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ50.25051.25014:20:41 19/09/2022
SJC65.70066.50014:20:41 19/09/2022
Hà NộiPNJ50.25051.25015:17:51 19/09/2022
SJC65.72066.50015:17:51 19/09/2022
Đà NẵngPNJ50.25051.25014:20:41 19/09/2022
SJC65.70066.50014:20:41 19/09/2022
Miền TâyPNJ50.25051.25015:32:13 19/09/2022
SJC65.85066.55015:32:13 19/09/2022
Tây NguyênPNJ50.25051.25014:20:41 19/09/2022
SJC65.70066.50014:20:41 19/09/2022
Đông Nam BộPNJ50.25051.25014:20:41 19/09/2022
SJC65.70066.50014:20:41 19/09/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)50.25051.15014:20:41 19/09/2022
Nữ trang 24K49.75050.55014:20:41 19/09/2022
Nữ trang 18K36.66038.06014:20:41 19/09/2022
Nữ trang 14K28.32029.72014:20:41 19/09/2022
Nữ trang 10K19.78021.18014:20:41 19/09/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-09-19.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 19/09/2022

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ50.35051.35008:16:09 19/09/2022
50.25051.25014:20:41 19/09/2022
SJC65.70066.50008:16:09 19/09/2022
65.70066.50014:20:41 19/09/2022
Hà NộiPNJ50.35051.35008:16:09 19/09/2022
50.35051.35009:04:20 19/09/2022
50.35051.35009:13:04 19/09/2022
50.35051.35009:33:02 19/09/2022
50.25051.25014:20:41 19/09/2022
50.25051.25014:27:45 19/09/2022
50.25051.25015:17:51 19/09/2022
SJC65.70066.50008:16:09 19/09/2022
65.82066.60009:04:20 19/09/2022
65.85066.60009:13:04 19/09/2022
65.76066.55009:33:02 19/09/2022
65.70066.50014:20:41 19/09/2022
65.72066.50014:27:45 19/09/2022
65.72066.50015:17:51 19/09/2022
Đà NẵngPNJ50.35051.35008:16:09 19/09/2022
50.25051.25014:20:41 19/09/2022
SJC65.70066.50008:16:09 19/09/2022
65.70066.50014:20:41 19/09/2022
Miền TâyPNJ50.35051.35008:16:09 19/09/2022
50.35051.35008:28:25 19/09/2022
50.35051.35009:33:50 19/09/2022
50.35051.35009:34:32 19/09/2022
50.35051.35014:04:00 19/09/2022
50.25051.25014:20:41 19/09/2022
50.25051.25014:25:32 19/09/2022
50.25051.25015:32:13 19/09/2022
SJC65.70066.50008:16:09 19/09/2022
65.90066.60008:28:25 19/09/2022
65.75066.55009:33:50 19/09/2022
65.85066.55009:34:32 19/09/2022
65.80066.50014:04:00 19/09/2022
65.70066.50014:20:41 19/09/2022
65.80066.50014:25:32 19/09/2022
65.85066.55015:32:13 19/09/2022
Tây NguyênPNJ50.35051.35008:16:09 19/09/2022
50.25051.25014:20:41 19/09/2022
SJC65.70066.50008:16:09 19/09/2022
65.70066.50014:20:41 19/09/2022
Đông Nam BộPNJ50.35051.35008:16:09 19/09/2022
50.25051.25014:20:41 19/09/2022
SJC65.70066.50008:16:09 19/09/2022
65.70066.50014:20:41 19/09/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)50.35051.25008:16:09 19/09/2022
50.25051.15014:20:41 19/09/2022
Nữ trang 24K49.85050.65008:16:09 19/09/2022
49.75050.55014:20:41 19/09/2022
Nữ trang 18K36.74038.14008:16:09 19/09/2022
36.66038.06014:20:41 19/09/2022
Nữ trang 14K28.38029.78008:16:09 19/09/2022
28.32029.72014:20:41 19/09/2022
Nữ trang 10K19.82021.22008:16:09 19/09/2022
19.78021.18014:20:41 19/09/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-09-19.html

Giá vàng tại các tổ chức