Giá vàng PNJ ngày 23/09/2022
Giá vàng Miếng
Mua vào
65.800 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
66.600 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
50.500 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
51.400 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 23/09/2022
Ngày 23 tháng 09 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 65.800 triệu / lượng và bán ra là 66.600 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 50.500tr/lượng và bán ra 51.400tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 23/09/2022.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 50.500 | 51.500 | 10:58:12 23/09/2022 |
SJC | 65.800 | 66.600 | 10:58:12 23/09/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 50.500 | 51.500 | 10:58:12 23/09/2022 |
SJC | 65.800 | 66.600 | 10:58:12 23/09/2022 | |
Đà Nẵng | PNJ | 50.500 | 51.500 | 10:58:12 23/09/2022 |
SJC | 65.800 | 66.600 | 10:58:12 23/09/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 50.500 | 51.500 | 10:59:46 23/09/2022 |
SJC | 66.000 | 66.600 | 10:59:46 23/09/2022 | |
Tây Nguyên | PNJ | 50.500 | 51.500 | 10:58:12 23/09/2022 |
SJC | 65.800 | 66.600 | 10:58:12 23/09/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 50.500 | 51.500 | 10:58:12 23/09/2022 |
SJC | 65.800 | 66.600 | 10:58:12 23/09/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 50.500 | 51.400 | 10:58:12 23/09/2022 |
Nữ trang 24K | 50.000 | 50.800 | 10:58:12 23/09/2022 | |
Nữ trang 18K | 36.850 | 38.250 | 10:58:12 23/09/2022 | |
Nữ trang 14K | 28.470 | 29.870 | 10:58:12 23/09/2022 | |
Nữ trang 10K | 19.880 | 21.280 | 10:58:12 23/09/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-09-23.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 23/09/2022
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 50.500 | 51.500 | 08:21:13 23/09/2022 |
50.500 | 51.500 | 10:58:12 23/09/2022 | ||
SJC | 65.800 | 66.600 | 08:21:13 23/09/2022 | |
65.800 | 66.600 | 10:58:12 23/09/2022 | ||
Hà Nội | PNJ | 50.500 | 51.500 | 08:21:13 23/09/2022 |
50.500 | 51.500 | 10:58:12 23/09/2022 | ||
SJC | 65.800 | 66.600 | 08:21:13 23/09/2022 | |
65.800 | 66.600 | 10:58:12 23/09/2022 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 50.500 | 51.500 | 08:21:13 23/09/2022 |
50.500 | 51.500 | 10:58:12 23/09/2022 | ||
SJC | 65.800 | 66.600 | 08:21:13 23/09/2022 | |
65.800 | 66.600 | 10:58:12 23/09/2022 | ||
Miền Tây | PNJ | 50.500 | 51.500 | 08:21:13 23/09/2022 |
50.500 | 51.500 | 10:15:27 23/09/2022 | ||
50.500 | 51.500 | 10:58:12 23/09/2022 | ||
50.500 | 51.500 | 10:59:46 23/09/2022 | ||
SJC | 65.800 | 66.600 | 08:21:13 23/09/2022 | |
66.050 | 66.650 | 10:15:27 23/09/2022 | ||
65.800 | 66.600 | 10:58:12 23/09/2022 | ||
66.000 | 66.600 | 10:59:46 23/09/2022 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 50.500 | 51.500 | 08:21:13 23/09/2022 |
50.500 | 51.500 | 10:58:12 23/09/2022 | ||
SJC | 65.800 | 66.600 | 08:21:13 23/09/2022 | |
65.800 | 66.600 | 10:58:12 23/09/2022 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 50.500 | 51.500 | 08:21:13 23/09/2022 |
50.500 | 51.500 | 10:58:12 23/09/2022 | ||
SJC | 65.800 | 66.600 | 08:21:13 23/09/2022 | |
65.800 | 66.600 | 10:58:12 23/09/2022 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 50.500 | 51.400 | 08:21:13 23/09/2022 |
50.500 | 51.400 | 10:58:12 23/09/2022 | ||
Nữ trang 24K | 50.000 | 50.800 | 08:21:13 23/09/2022 | |
50.000 | 50.800 | 10:58:12 23/09/2022 | ||
Nữ trang 18K | 36.850 | 38.250 | 08:21:13 23/09/2022 | |
36.850 | 38.250 | 10:58:12 23/09/2022 | ||
Nữ trang 14K | 28.470 | 29.870 | 08:21:13 23/09/2022 | |
28.470 | 29.870 | 10:58:12 23/09/2022 | ||
Nữ trang 10K | 19.880 | 21.280 | 08:21:13 23/09/2022 | |
19.880 | 21.280 | 10:58:12 23/09/2022 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-09-23.html |