Giá vàng PNJ ngày 01/10/2022

Giá vàng Miếng

Mua vào 65.100 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 66.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 51.650 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 52.550 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 01/10/2022

Ngày 01 tháng 10 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 65.100 triệu / lượng và bán ra là 66.100 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 51.650tr/lượng và bán ra 52.550tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 01/10/2022.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ51.65052.65009:59:24 01/10/2022
SJC65.10066.10009:59:24 01/10/2022
Hà NộiPNJ51.65052.65011:38:38 01/10/2022
SJC65.40066.40011:38:38 01/10/2022
Đà NẵngPNJ51.65052.65009:59:24 01/10/2022
SJC65.10066.10009:59:24 01/10/2022
Miền TâyPNJ51.65052.65012:47:36 01/10/2022
SJC65.60066.40012:47:36 01/10/2022
Tây NguyênPNJ51.65052.65009:59:24 01/10/2022
SJC65.10066.10009:59:24 01/10/2022
Đông Nam BộPNJ51.65052.65009:59:24 01/10/2022
SJC65.10066.10009:59:24 01/10/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)51.65052.55009:59:24 01/10/2022
Nữ trang 24K51.15051.95009:59:24 01/10/2022
Nữ trang 18K37.71039.11009:59:24 01/10/2022
Nữ trang 14K29.14030.54009:59:24 01/10/2022
Nữ trang 10K20.36021.76009:59:24 01/10/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-10-01.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 01/10/2022

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ51.65052.65007:54:26 01/10/2022
51.65052.65009:59:24 01/10/2022
SJC65.40066.40007:54:26 01/10/2022
65.10066.10009:59:24 01/10/2022
Hà NộiPNJ51.65052.65007:54:26 01/10/2022
51.65052.65009:59:24 01/10/2022
51.65052.65011:38:38 01/10/2022
SJC65.40066.40007:54:26 01/10/2022
65.10066.10009:59:24 01/10/2022
65.40066.40011:38:38 01/10/2022
Đà NẵngPNJ51.65052.65007:54:26 01/10/2022
51.65052.65009:59:24 01/10/2022
SJC65.40066.40007:54:26 01/10/2022
65.10066.10009:59:24 01/10/2022
Miền TâyPNJ51.65052.65007:54:26 01/10/2022
51.65052.65008:37:54 01/10/2022
51.65052.65009:59:24 01/10/2022
51.65052.65010:17:12 01/10/2022
51.65052.65010:31:19 01/10/2022
51.65052.65012:47:36 01/10/2022
SJC65.40066.40007:54:26 01/10/2022
65.40066.20008:37:54 01/10/2022
65.10066.10009:59:24 01/10/2022
65.30066.10010:17:12 01/10/2022
65.30066.10010:31:19 01/10/2022
65.60066.40012:47:36 01/10/2022
Tây NguyênPNJ51.65052.65007:54:26 01/10/2022
51.65052.65009:59:24 01/10/2022
SJC65.40066.40007:54:26 01/10/2022
65.10066.10009:59:24 01/10/2022
Đông Nam BộPNJ51.65052.65007:54:26 01/10/2022
51.65052.65009:59:24 01/10/2022
SJC65.40066.40007:54:26 01/10/2022
65.10066.10009:59:24 01/10/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)51.65052.55007:54:26 01/10/2022
51.65052.55009:59:24 01/10/2022
Nữ trang 24K51.15051.95007:54:26 01/10/2022
51.15051.95009:59:24 01/10/2022
Nữ trang 18K37.71039.11007:54:26 01/10/2022
37.71039.11009:59:24 01/10/2022
Nữ trang 14K29.14030.54007:54:26 01/10/2022
29.14030.54009:59:24 01/10/2022
Nữ trang 10K20.36021.76007:54:26 01/10/2022
20.36021.76009:59:24 01/10/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-10-01.html

Giá vàng tại các tổ chức