Giá vàng PNJ ngày 07/10/2022
Giá vàng Miếng
Mua vào
65.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
65.800 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
52.200 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
53.200 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 07/10/2022
Ngày 07 tháng 10 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 65.000 triệu / lượng và bán ra là 65.800 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 52.200tr/lượng và bán ra 53.200tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 07/10/2022.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 52.200 | 53.300 | 14:50:37 07/10/2022 |
SJC | 65.000 | 65.800 | 14:50:37 07/10/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 52.200 | 53.300 | 14:50:37 07/10/2022 |
SJC | 65.000 | 65.800 | 14:50:37 07/10/2022 | |
Đà Nẵng | PNJ | 52.200 | 53.300 | 14:50:37 07/10/2022 |
SJC | 65.000 | 65.800 | 14:50:37 07/10/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 52.200 | 53.300 | 14:58:07 07/10/2022 |
SJC | 64.900 | 65.900 | 14:58:07 07/10/2022 | |
Tây Nguyên | PNJ | 52.200 | 53.300 | 14:50:37 07/10/2022 |
SJC | 65.000 | 65.800 | 14:50:37 07/10/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 52.200 | 53.300 | 14:50:37 07/10/2022 |
SJC | 65.000 | 65.800 | 14:50:37 07/10/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 52.200 | 53.200 | 14:50:37 07/10/2022 |
Nữ trang 24K | 51.700 | 52.500 | 14:50:37 07/10/2022 | |
Nữ trang 18K | 38.130 | 39.530 | 14:50:37 07/10/2022 | |
Nữ trang 14K | 29.460 | 30.860 | 14:50:37 07/10/2022 | |
Nữ trang 10K | 20.590 | 21.990 | 14:50:37 07/10/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-10-07.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 07/10/2022
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 52.200 | 53.300 | 08:24:01 07/10/2022 |
52.200 | 53.300 | 14:50:37 07/10/2022 | ||
SJC | 64.900 | 65.700 | 08:24:01 07/10/2022 | |
65.000 | 65.800 | 14:50:37 07/10/2022 | ||
Hà Nội | PNJ | 52.200 | 53.300 | 08:24:01 07/10/2022 |
52.200 | 53.300 | 14:50:37 07/10/2022 | ||
SJC | 64.900 | 65.700 | 08:24:01 07/10/2022 | |
65.000 | 65.800 | 14:50:37 07/10/2022 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 52.200 | 53.300 | 08:24:01 07/10/2022 |
52.200 | 53.300 | 14:50:37 07/10/2022 | ||
SJC | 64.900 | 65.700 | 08:24:01 07/10/2022 | |
65.000 | 65.800 | 14:50:37 07/10/2022 | ||
Miền Tây | PNJ | 52.200 | 53.300 | 08:24:01 07/10/2022 |
52.200 | 53.300 | 08:38:16 07/10/2022 | ||
52.200 | 53.300 | 09:39:42 07/10/2022 | ||
52.200 | 53.300 | 10:36:14 07/10/2022 | ||
52.200 | 53.300 | 11:15:25 07/10/2022 | ||
52.200 | 53.300 | 14:50:37 07/10/2022 | ||
52.200 | 53.300 | 14:58:07 07/10/2022 | ||
SJC | 64.900 | 65.700 | 08:24:01 07/10/2022 | |
64.700 | 65.700 | 08:38:16 07/10/2022 | ||
64.600 | 65.600 | 09:39:42 07/10/2022 | ||
64.700 | 65.700 | 10:36:14 07/10/2022 | ||
64.800 | 65.800 | 11:15:25 07/10/2022 | ||
65.000 | 65.800 | 14:50:37 07/10/2022 | ||
64.900 | 65.900 | 14:58:07 07/10/2022 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 52.200 | 53.300 | 08:24:01 07/10/2022 |
52.200 | 53.300 | 14:50:37 07/10/2022 | ||
SJC | 64.900 | 65.700 | 08:24:01 07/10/2022 | |
65.000 | 65.800 | 14:50:37 07/10/2022 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 52.200 | 53.300 | 08:24:01 07/10/2022 |
52.200 | 53.300 | 14:50:37 07/10/2022 | ||
SJC | 64.900 | 65.700 | 08:24:01 07/10/2022 | |
65.000 | 65.800 | 14:50:37 07/10/2022 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 52.200 | 53.200 | 08:24:01 07/10/2022 |
52.200 | 53.200 | 14:50:37 07/10/2022 | ||
Nữ trang 24K | 51.700 | 52.500 | 08:24:01 07/10/2022 | |
51.700 | 52.500 | 14:50:37 07/10/2022 | ||
Nữ trang 18K | 38.130 | 39.530 | 08:24:01 07/10/2022 | |
38.130 | 39.530 | 14:50:37 07/10/2022 | ||
Nữ trang 14K | 29.460 | 30.860 | 08:24:01 07/10/2022 | |
29.460 | 30.860 | 14:50:37 07/10/2022 | ||
Nữ trang 10K | 20.590 | 21.990 | 08:24:01 07/10/2022 | |
20.590 | 21.990 | 14:50:37 07/10/2022 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-10-07.html |