Giá vàng PNJ ngày 08/10/2022
Giá vàng Miếng
Mua vào
65.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
65.800 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
52.100 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
53.100 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 08/10/2022
Ngày 08 tháng 10 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 65.000 triệu / lượng và bán ra là 65.800 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 52.100tr/lượng và bán ra 53.100tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 08/10/2022.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 52.100 | 53.200 | 08:21:03 08/10/2022 |
SJC | 65.000 | 65.800 | 08:21:03 08/10/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 52.100 | 53.200 | 14:08:29 08/10/2022 |
SJC | 65.300 | 66.300 | 14:08:29 08/10/2022 | |
Đà Nẵng | PNJ | 52.100 | 53.200 | 08:21:03 08/10/2022 |
SJC | 65.000 | 65.800 | 08:21:03 08/10/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 52.100 | 53.200 | 15:44:18 08/10/2022 |
SJC | 65.500 | 66.500 | 15:44:18 08/10/2022 | |
Tây Nguyên | PNJ | 52.100 | 53.200 | 08:21:03 08/10/2022 |
SJC | 65.000 | 65.800 | 08:21:03 08/10/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 52.100 | 53.200 | 08:21:03 08/10/2022 |
SJC | 65.000 | 65.800 | 08:21:03 08/10/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 52.100 | 53.100 | 08:21:03 08/10/2022 |
Nữ trang 24K | 51.600 | 52.400 | 08:21:03 08/10/2022 | |
Nữ trang 18K | 38.050 | 39.450 | 08:21:03 08/10/2022 | |
Nữ trang 14K | 29.400 | 30.800 | 08:21:03 08/10/2022 | |
Nữ trang 10K | 20.550 | 21.950 | 08:21:03 08/10/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-10-08.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 08/10/2022
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 52.100 | 53.200 | 08:21:03 08/10/2022 |
SJC | 65.000 | 65.800 | 08:21:03 08/10/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 52.100 | 53.200 | 08:21:03 08/10/2022 |
52.100 | 53.200 | 14:08:29 08/10/2022 | ||
SJC | 65.000 | 65.800 | 08:21:03 08/10/2022 | |
65.300 | 66.300 | 14:08:29 08/10/2022 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 52.100 | 53.200 | 08:21:03 08/10/2022 |
SJC | 65.000 | 65.800 | 08:21:03 08/10/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 52.100 | 53.200 | 08:21:03 08/10/2022 |
52.100 | 53.200 | 08:31:58 08/10/2022 | ||
52.100 | 53.200 | 09:53:38 08/10/2022 | ||
52.100 | 53.200 | 10:20:10 08/10/2022 | ||
52.100 | 53.200 | 10:36:52 08/10/2022 | ||
52.100 | 53.200 | 15:44:18 08/10/2022 | ||
SJC | 65.000 | 65.800 | 08:21:03 08/10/2022 | |
64.800 | 65.800 | 08:31:58 08/10/2022 | ||
65.100 | 66.100 | 09:53:38 08/10/2022 | ||
65.200 | 66.200 | 10:20:10 08/10/2022 | ||
65.300 | 66.300 | 10:36:52 08/10/2022 | ||
65.500 | 66.500 | 15:44:18 08/10/2022 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 52.100 | 53.200 | 08:21:03 08/10/2022 |
SJC | 65.000 | 65.800 | 08:21:03 08/10/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 52.100 | 53.200 | 08:21:03 08/10/2022 |
SJC | 65.000 | 65.800 | 08:21:03 08/10/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 52.100 | 53.100 | 08:21:03 08/10/2022 |
Nữ trang 24K | 51.600 | 52.400 | 08:21:03 08/10/2022 | |
Nữ trang 18K | 38.050 | 39.450 | 08:21:03 08/10/2022 | |
Nữ trang 14K | 29.400 | 30.800 | 08:21:03 08/10/2022 | |
Nữ trang 10K | 20.550 | 21.950 | 08:21:03 08/10/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-10-08.html |