Giá vàng PNJ ngày 12/10/2022

Giá vàng Miếng

Mua vào 65.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 66.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 51.700 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 52.700 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 12/10/2022

Ngày 12 tháng 10 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 65.900 triệu / lượng và bán ra là 66.900 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 51.700tr/lượng và bán ra 52.700tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 12/10/2022.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ51.70052.80010:55:28 12/10/2022
SJC65.90066.90010:55:28 12/10/2022
Hà NộiPNJ51.70052.80010:55:28 12/10/2022
SJC65.90066.90010:55:28 12/10/2022
Đà NẵngPNJ51.70052.80010:55:28 12/10/2022
SJC65.90066.90010:55:28 12/10/2022
Miền TâyPNJ51.70052.80015:24:39 12/10/2022
SJC65.70066.80015:24:39 12/10/2022
Tây NguyênPNJ51.70052.80010:55:28 12/10/2022
SJC65.90066.90010:55:28 12/10/2022
Đông Nam BộPNJ51.70052.80010:55:28 12/10/2022
SJC65.90066.90010:55:28 12/10/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)51.70052.70010:55:28 12/10/2022
Nữ trang 24K51.20052.00010:55:28 12/10/2022
Nữ trang 18K37.75039.15010:55:28 12/10/2022
Nữ trang 14K29.17030.57010:55:28 12/10/2022
Nữ trang 10K20.38021.78010:55:28 12/10/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-10-12.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 12/10/2022

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ51.70052.80008:13:30 12/10/2022
51.70052.80010:55:28 12/10/2022
SJC65.90066.90008:13:30 12/10/2022
65.90066.90010:55:28 12/10/2022
Hà NộiPNJ51.70052.80008:13:30 12/10/2022
51.70052.80009:03:27 12/10/2022
51.70052.80009:57:31 12/10/2022
51.70052.80010:55:28 12/10/2022
SJC65.90066.90008:13:30 12/10/2022
66.00067.00009:03:27 12/10/2022
65.90066.90009:57:31 12/10/2022
65.90066.90010:55:28 12/10/2022
Đà NẵngPNJ51.70052.80008:13:30 12/10/2022
51.70052.80010:55:28 12/10/2022
SJC65.90066.90008:13:30 12/10/2022
65.90066.90010:55:28 12/10/2022
Miền TâyPNJ51.70052.80008:13:30 12/10/2022
51.70052.80008:33:03 12/10/2022
51.70052.80009:22:54 12/10/2022
51.70052.80010:55:28 12/10/2022
51.70052.80011:06:33 12/10/2022
51.70052.80015:24:39 12/10/2022
SJC65.90066.90008:13:30 12/10/2022
65.80066.90008:33:03 12/10/2022
65.70066.80009:22:54 12/10/2022
65.90066.90010:55:28 12/10/2022
65.80066.90011:06:33 12/10/2022
65.70066.80015:24:39 12/10/2022
Tây NguyênPNJ51.70052.80008:13:30 12/10/2022
51.70052.80010:55:28 12/10/2022
SJC65.90066.90008:13:30 12/10/2022
65.90066.90010:55:28 12/10/2022
Đông Nam BộPNJ51.70052.80008:13:30 12/10/2022
51.70052.80010:55:28 12/10/2022
SJC65.90066.90008:13:30 12/10/2022
65.90066.90010:55:28 12/10/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)51.70052.70008:13:30 12/10/2022
51.70052.70010:55:28 12/10/2022
Nữ trang 24K51.20052.00008:13:30 12/10/2022
51.20052.00010:55:28 12/10/2022
Nữ trang 18K37.75039.15008:13:30 12/10/2022
37.75039.15010:55:28 12/10/2022
Nữ trang 14K29.17030.57008:13:30 12/10/2022
29.17030.57010:55:28 12/10/2022
Nữ trang 10K20.38021.78008:13:30 12/10/2022
20.38021.78010:55:28 12/10/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-10-12.html

Giá vàng tại các tổ chức