Giá vàng PNJ ngày 17/10/2022

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 67.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 51.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 52.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 17/10/2022

Ngày 17 tháng 10 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.200 triệu / lượng và bán ra là 67.100 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 51.900tr/lượng và bán ra 52.900tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 17/10/2022.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ51.90053.00015:05:20 17/10/2022
SJC66.20067.10015:05:20 17/10/2022
Hà NộiPNJ51.90053.00016:07:00 17/10/2022
SJC66.00067.00016:07:00 17/10/2022
Đà NẵngPNJ51.90053.00015:05:20 17/10/2022
SJC66.20067.10015:05:20 17/10/2022
Miền TâyPNJ51.90053.00015:47:31 17/10/2022
SJC66.00067.00015:47:31 17/10/2022
Tây NguyênPNJ51.90053.00015:05:20 17/10/2022
SJC66.20067.10015:05:20 17/10/2022
Đông Nam BộPNJ51.90053.00015:05:20 17/10/2022
SJC66.20067.10015:05:20 17/10/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)51.90052.90015:05:20 17/10/2022
Nữ trang 24K51.40052.20015:05:20 17/10/2022
Nữ trang 18K37.90039.30015:05:20 17/10/2022
Nữ trang 14K29.29030.69015:05:20 17/10/2022
Nữ trang 10K20.47021.87015:05:20 17/10/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-10-17.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 17/10/2022

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ51.70052.80008:12:56 17/10/2022
51.70052.80009:47:41 17/10/2022
51.90053.00015:04:01 17/10/2022
51.90053.00015:05:20 17/10/2022
SJC66.00066.90008:12:56 17/10/2022
66.00066.90009:47:41 17/10/2022
66.20067.10015:04:01 17/10/2022
66.20067.10015:05:20 17/10/2022
Hà NộiPNJ51.70052.80008:12:56 17/10/2022
51.70052.80009:47:41 17/10/2022
51.70052.80013:48:23 17/10/2022
51.90053.00015:04:01 17/10/2022
51.90053.00015:05:20 17/10/2022
51.90053.00015:13:32 17/10/2022
51.90053.00016:07:00 17/10/2022
SJC66.00066.90008:12:56 17/10/2022
66.00066.90009:47:41 17/10/2022
66.10067.00013:48:23 17/10/2022
66.20067.10015:04:01 17/10/2022
66.20067.10015:05:20 17/10/2022
66.15067.10015:13:32 17/10/2022
66.00067.00016:07:00 17/10/2022
Đà NẵngPNJ51.70052.80008:12:56 17/10/2022
51.70052.80009:47:41 17/10/2022
51.90053.00015:04:01 17/10/2022
51.90053.00015:05:20 17/10/2022
SJC66.00066.90008:12:56 17/10/2022
66.00066.90009:47:41 17/10/2022
66.20067.10015:04:01 17/10/2022
66.20067.10015:05:20 17/10/2022
Miền TâyPNJ51.70052.80008:12:56 17/10/2022
51.70052.80008:32:35 17/10/2022
51.70052.80009:47:41 17/10/2022
51.70052.80010:16:53 17/10/2022
51.70052.80010:33:08 17/10/2022
51.70052.80013:43:40 17/10/2022
51.90053.00015:04:01 17/10/2022
51.90053.00015:05:20 17/10/2022
51.90053.00015:11:10 17/10/2022
51.90053.00015:32:37 17/10/2022
51.90053.00015:47:31 17/10/2022
SJC66.00066.90008:12:56 17/10/2022
66.00067.00008:32:35 17/10/2022
66.00066.90009:47:41 17/10/2022
66.00067.00010:16:53 17/10/2022
66.10067.10010:33:08 17/10/2022
66.15067.15013:43:40 17/10/2022
66.20067.10015:04:01 17/10/2022
66.20067.10015:05:20 17/10/2022
66.15067.15015:11:10 17/10/2022
66.10067.10015:32:37 17/10/2022
66.00067.00015:47:31 17/10/2022
Tây NguyênPNJ51.70052.80008:12:56 17/10/2022
51.70052.80009:47:41 17/10/2022
51.90053.00015:04:01 17/10/2022
51.90053.00015:05:20 17/10/2022
SJC66.00066.90008:12:56 17/10/2022
66.00066.90009:47:41 17/10/2022
66.20067.10015:04:01 17/10/2022
66.20067.10015:05:20 17/10/2022
Đông Nam BộPNJ51.70052.80008:12:56 17/10/2022
51.70052.80009:47:41 17/10/2022
51.90053.00015:04:01 17/10/2022
51.90053.00015:05:20 17/10/2022
SJC66.00066.90008:12:56 17/10/2022
66.00066.90009:47:41 17/10/2022
66.20067.10015:04:01 17/10/2022
66.20067.10015:05:20 17/10/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)51.70052.70008:12:56 17/10/2022
51.70052.70009:47:41 17/10/2022
51.90052.90015:04:01 17/10/2022
51.90052.90015:05:20 17/10/2022
Nữ trang 24K51.20052.00008:12:56 17/10/2022
51.20052.00009:47:41 17/10/2022
51.40052.20015:04:01 17/10/2022
51.40052.20015:05:20 17/10/2022
Nữ trang 18K37.75039.15008:12:56 17/10/2022
37.75039.15009:47:41 17/10/2022
37.90039.30015:04:01 17/10/2022
37.90039.30015:05:20 17/10/2022
Nữ trang 14K29.17030.57008:12:56 17/10/2022
29.17030.57009:47:41 17/10/2022
29.29030.69015:04:01 17/10/2022
29.29030.69015:05:20 17/10/2022
Nữ trang 10K20.38021.78008:12:56 17/10/2022
20.38021.78009:47:41 17/10/2022
20.47021.87015:04:01 17/10/2022
20.47021.87015:05:20 17/10/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-10-17.html

Giá vàng tại các tổ chức