Giá vàng PNJ ngày 21/10/2022
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.300 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
67.200 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
51.900 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
52.900 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 21/10/2022
Ngày 21 tháng 10 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.300 triệu / lượng và bán ra là 67.200 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 51.900tr/lượng và bán ra 52.900tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 21/10/2022.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 51.900 | 53.000 | 11:06:11 21/10/2022 |
SJC | 66.300 | 67.200 | 11:06:11 21/10/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 51.900 | 53.000 | 11:06:11 21/10/2022 |
SJC | 66.300 | 67.200 | 11:06:11 21/10/2022 | |
Đà Nẵng | PNJ | 51.900 | 53.000 | 11:06:11 21/10/2022 |
SJC | 66.300 | 67.200 | 11:06:11 21/10/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 51.900 | 53.000 | 11:27:54 21/10/2022 |
SJC | 66.300 | 67.300 | 11:27:54 21/10/2022 | |
Tây Nguyên | PNJ | 51.900 | 53.000 | 11:06:11 21/10/2022 |
SJC | 66.300 | 67.200 | 11:06:11 21/10/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 51.900 | 53.000 | 11:06:11 21/10/2022 |
SJC | 66.300 | 67.200 | 11:06:11 21/10/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 51.900 | 52.900 | 11:06:11 21/10/2022 |
Nữ trang 24K | 51.400 | 52.200 | 11:06:11 21/10/2022 | |
Nữ trang 18K | 37.900 | 39.300 | 11:06:11 21/10/2022 | |
Nữ trang 14K | 29.290 | 30.690 | 11:06:11 21/10/2022 | |
Nữ trang 10K | 20.470 | 21.870 | 11:06:11 21/10/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-10-21.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 21/10/2022
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 51.900 | 53.000 | 08:17:22 21/10/2022 |
51.900 | 53.000 | 11:06:11 21/10/2022 | ||
SJC | 66.300 | 67.200 | 08:17:22 21/10/2022 | |
66.300 | 67.200 | 11:06:11 21/10/2022 | ||
Hà Nội | PNJ | 51.900 | 53.000 | 08:17:22 21/10/2022 |
51.900 | 53.000 | 11:06:11 21/10/2022 | ||
SJC | 66.300 | 67.200 | 08:17:22 21/10/2022 | |
66.300 | 67.200 | 11:06:11 21/10/2022 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 51.900 | 53.000 | 08:17:22 21/10/2022 |
51.900 | 53.000 | 11:06:11 21/10/2022 | ||
SJC | 66.300 | 67.200 | 08:17:22 21/10/2022 | |
66.300 | 67.200 | 11:06:11 21/10/2022 | ||
Miền Tây | PNJ | 51.900 | 53.000 | 08:17:22 21/10/2022 |
51.900 | 53.000 | 08:36:09 21/10/2022 | ||
51.900 | 53.000 | 09:10:01 21/10/2022 | ||
51.900 | 53.000 | 11:06:11 21/10/2022 | ||
51.900 | 53.000 | 11:27:54 21/10/2022 | ||
SJC | 66.300 | 67.200 | 08:17:22 21/10/2022 | |
66.200 | 67.200 | 08:36:09 21/10/2022 | ||
66.300 | 67.300 | 09:10:01 21/10/2022 | ||
66.300 | 67.200 | 11:06:11 21/10/2022 | ||
66.300 | 67.300 | 11:27:54 21/10/2022 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 51.900 | 53.000 | 08:17:22 21/10/2022 |
51.900 | 53.000 | 11:06:11 21/10/2022 | ||
SJC | 66.300 | 67.200 | 08:17:22 21/10/2022 | |
66.300 | 67.200 | 11:06:11 21/10/2022 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 51.900 | 53.000 | 08:17:22 21/10/2022 |
51.900 | 53.000 | 11:06:11 21/10/2022 | ||
SJC | 66.300 | 67.200 | 08:17:22 21/10/2022 | |
66.300 | 67.200 | 11:06:11 21/10/2022 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 51.900 | 52.900 | 08:17:22 21/10/2022 |
51.900 | 52.900 | 11:06:11 21/10/2022 | ||
Nữ trang 24K | 51.400 | 52.200 | 08:17:22 21/10/2022 | |
51.400 | 52.200 | 11:06:11 21/10/2022 | ||
Nữ trang 18K | 37.900 | 39.300 | 08:17:22 21/10/2022 | |
37.900 | 39.300 | 11:06:11 21/10/2022 | ||
Nữ trang 14K | 29.290 | 30.690 | 08:17:22 21/10/2022 | |
29.290 | 30.690 | 11:06:11 21/10/2022 | ||
Nữ trang 10K | 20.470 | 21.870 | 08:17:22 21/10/2022 | |
20.470 | 21.870 | 11:06:11 21/10/2022 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-10-21.html |