Giá vàng PNJ ngày 25/10/2022

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 67.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 52.300 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 53.300 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 25/10/2022

Ngày 25 tháng 10 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.200 triệu / lượng và bán ra là 67.100 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 52.300tr/lượng và bán ra 53.300tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 25/10/2022.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ52.30053.40009:46:28 25/10/2022
SJC66.20067.10009:46:28 25/10/2022
Hà NộiPNJ52.30053.40010:31:35 25/10/2022
SJC66.00067.00010:31:35 25/10/2022
Đà NẵngPNJ52.30053.40009:46:28 25/10/2022
SJC66.20067.10009:46:28 25/10/2022
Miền TâyPNJ52.30053.40016:07:27 25/10/2022
SJC66.20067.20016:07:27 25/10/2022
Tây NguyênPNJ52.30053.40009:46:28 25/10/2022
SJC66.20067.10009:46:28 25/10/2022
Đông Nam BộPNJ52.30053.40009:46:28 25/10/2022
SJC66.20067.10009:46:28 25/10/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)52.30053.30009:46:28 25/10/2022
Nữ trang 24K51.80052.60009:46:28 25/10/2022
Nữ trang 18K38.20039.60009:46:28 25/10/2022
Nữ trang 14K29.52030.92009:46:28 25/10/2022
Nữ trang 10K20.63022.03009:46:28 25/10/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-10-25.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 25/10/2022

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ52.30053.40008:23:27 25/10/2022
52.30053.40009:45:44 25/10/2022
52.30053.40009:46:28 25/10/2022
SJC66.30067.20008:23:27 25/10/2022
66.20067.10009:45:44 25/10/2022
66.20067.10009:46:28 25/10/2022
Hà NộiPNJ52.30053.40008:23:27 25/10/2022
52.30053.40009:03:28 25/10/2022
52.30053.40009:45:44 25/10/2022
52.30053.40009:46:28 25/10/2022
52.30053.40010:18:22 25/10/2022
52.30053.40010:31:35 25/10/2022
SJC66.30067.20008:23:27 25/10/2022
66.25067.20009:03:28 25/10/2022
66.20067.10009:45:44 25/10/2022
66.20067.10009:46:28 25/10/2022
66.10067.10010:18:22 25/10/2022
66.00067.00010:31:35 25/10/2022
Đà NẵngPNJ52.30053.40008:23:27 25/10/2022
52.30053.40009:45:44 25/10/2022
52.30053.40009:46:28 25/10/2022
SJC66.30067.20008:23:27 25/10/2022
66.20067.10009:45:44 25/10/2022
66.20067.10009:46:28 25/10/2022
Miền TâyPNJ52.30053.40008:23:27 25/10/2022
52.30053.40008:32:32 25/10/2022
52.30053.40009:42:34 25/10/2022
52.30053.40009:45:44 25/10/2022
52.30053.40009:46:28 25/10/2022
52.30053.40009:47:01 25/10/2022
52.30053.40010:19:19 25/10/2022
52.30053.40011:10:23 25/10/2022
52.30053.40016:07:27 25/10/2022
SJC66.30067.20008:23:27 25/10/2022
66.20067.20008:32:32 25/10/2022
66.10067.10009:42:34 25/10/2022
66.20067.10009:45:44 25/10/2022
66.20067.10009:46:28 25/10/2022
66.10067.10009:47:01 25/10/2022
66.00067.00010:19:19 25/10/2022
66.10067.10011:10:23 25/10/2022
66.20067.20016:07:27 25/10/2022
Tây NguyênPNJ52.30053.40008:23:27 25/10/2022
52.30053.40009:45:44 25/10/2022
52.30053.40009:46:28 25/10/2022
SJC66.30067.20008:23:27 25/10/2022
66.20067.10009:45:44 25/10/2022
66.20067.10009:46:28 25/10/2022
Đông Nam BộPNJ52.30053.40008:23:27 25/10/2022
52.30053.40009:45:44 25/10/2022
52.30053.40009:46:28 25/10/2022
SJC66.30067.20008:23:27 25/10/2022
66.20067.10009:45:44 25/10/2022
66.20067.10009:46:28 25/10/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)52.30053.30008:23:27 25/10/2022
52.30053.30009:45:44 25/10/2022
52.30053.30009:46:28 25/10/2022
Nữ trang 24K51.80052.60008:23:27 25/10/2022
51.80052.60009:45:44 25/10/2022
51.80052.60009:46:28 25/10/2022
Nữ trang 18K38.20039.60008:23:27 25/10/2022
38.20039.60009:45:44 25/10/2022
38.20039.60009:46:28 25/10/2022
Nữ trang 14K29.52030.92008:23:27 25/10/2022
29.52030.92009:45:44 25/10/2022
29.52030.92009:46:28 25/10/2022
Nữ trang 10K20.63022.03008:23:27 25/10/2022
20.63022.03009:45:44 25/10/2022
20.63022.03009:46:28 25/10/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-10-25.html

Giá vàng tại các tổ chức