Giá vàng PNJ ngày 31/10/2022

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.100 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 67.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 51.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 52.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 31/10/2022

Ngày 31 tháng 10 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.100 triệu / lượng và bán ra là 67.000 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 51.900tr/lượng và bán ra 52.900tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 31/10/2022.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ51.90053.00016:40:31 31/10/2022
SJC66.10067.00016:40:31 31/10/2022
Hà NộiPNJ51.90053.00016:40:31 31/10/2022
SJC66.10067.00016:40:31 31/10/2022
Đà NẵngPNJ51.90053.00016:40:31 31/10/2022
SJC66.10067.00016:40:31 31/10/2022
Miền TâyPNJ51.90053.00018:10:05 31/10/2022
SJC66.00067.00018:10:05 31/10/2022
Tây NguyênPNJ51.90053.00016:40:31 31/10/2022
SJC66.10067.00016:40:31 31/10/2022
Đông Nam BộPNJ51.90053.00016:40:31 31/10/2022
SJC66.10067.00016:40:31 31/10/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)51.90052.90016:40:31 31/10/2022
Nữ trang 24K51.40052.20016:40:31 31/10/2022
Nữ trang 18K37.90039.30016:40:31 31/10/2022
Nữ trang 14K29.29030.69016:40:31 31/10/2022
Nữ trang 10K20.47021.87016:40:31 31/10/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-10-31.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 31/10/2022

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ52.00053.10008:25:21 31/10/2022
52.00053.10008:30:08 31/10/2022
52.00053.10010:18:17 31/10/2022
52.00053.10010:18:30 31/10/2022
51.90053.00016:40:31 31/10/2022
SJC66.10067.00008:25:21 31/10/2022
66.20067.10008:30:08 31/10/2022
66.20067.10010:18:17 31/10/2022
66.20067.10010:18:30 31/10/2022
66.10067.00016:40:31 31/10/2022
Hà NộiPNJ52.00053.10008:25:21 31/10/2022
52.00053.10008:30:08 31/10/2022
52.00053.10010:18:17 31/10/2022
52.00053.10010:18:30 31/10/2022
51.90053.00016:40:31 31/10/2022
SJC66.10067.00008:25:21 31/10/2022
66.20067.10008:30:08 31/10/2022
66.20067.10010:18:17 31/10/2022
66.20067.10010:18:30 31/10/2022
66.10067.00016:40:31 31/10/2022
Đà NẵngPNJ52.00053.10008:25:21 31/10/2022
52.00053.10008:30:08 31/10/2022
52.00053.10010:18:17 31/10/2022
52.00053.10010:18:30 31/10/2022
51.90053.00016:40:31 31/10/2022
SJC66.10067.00008:25:21 31/10/2022
66.20067.10008:30:08 31/10/2022
66.20067.10010:18:17 31/10/2022
66.20067.10010:18:30 31/10/2022
66.10067.00016:40:31 31/10/2022
Miền TâyPNJ52.00053.10008:25:21 31/10/2022
52.00053.10008:30:08 31/10/2022
52.00053.10008:30:21 31/10/2022
52.00053.10010:18:17 31/10/2022
52.00053.10010:18:30 31/10/2022
52.00053.10011:39:15 31/10/2022
52.00053.10015:36:30 31/10/2022
51.90053.00016:40:31 31/10/2022
51.90053.00018:10:05 31/10/2022
SJC66.10067.00008:25:21 31/10/2022
66.20067.10008:30:08 31/10/2022
66.10067.10008:30:21 31/10/2022
66.20067.10010:18:17 31/10/2022
66.20067.10010:18:30 31/10/2022
66.10067.10011:39:15 31/10/2022
66.00067.00015:36:30 31/10/2022
66.10067.00016:40:31 31/10/2022
66.00067.00018:10:05 31/10/2022
Tây NguyênPNJ52.00053.10008:25:21 31/10/2022
52.00053.10008:30:08 31/10/2022
52.00053.10010:18:17 31/10/2022
52.00053.10010:18:30 31/10/2022
51.90053.00016:40:31 31/10/2022
SJC66.10067.00008:25:21 31/10/2022
66.20067.10008:30:08 31/10/2022
66.20067.10010:18:17 31/10/2022
66.20067.10010:18:30 31/10/2022
66.10067.00016:40:31 31/10/2022
Đông Nam BộPNJ52.00053.10008:25:21 31/10/2022
52.00053.10008:30:08 31/10/2022
52.00053.10010:18:17 31/10/2022
52.00053.10010:18:30 31/10/2022
51.90053.00016:40:31 31/10/2022
SJC66.10067.00008:25:21 31/10/2022
66.20067.10008:30:08 31/10/2022
66.20067.10010:18:17 31/10/2022
66.20067.10010:18:30 31/10/2022
66.10067.00016:40:31 31/10/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)52.00053.00008:25:21 31/10/2022
52.00053.00008:30:08 31/10/2022
52.00053.00010:18:17 31/10/2022
52.00053.00010:18:30 31/10/2022
51.90052.90016:40:31 31/10/2022
Nữ trang 24K51.50052.30008:25:21 31/10/2022
51.50052.30008:30:08 31/10/2022
51.50052.30010:18:17 31/10/2022
51.50052.30010:18:30 31/10/2022
51.40052.20016:40:31 31/10/2022
Nữ trang 18K37.98039.38008:25:21 31/10/2022
37.98039.38008:30:08 31/10/2022
37.98039.38010:18:17 31/10/2022
37.98039.38010:18:30 31/10/2022
37.90039.30016:40:31 31/10/2022
Nữ trang 14K29.35030.75008:25:21 31/10/2022
29.35030.75008:30:08 31/10/2022
29.35030.75010:18:17 31/10/2022
29.35030.75010:18:30 31/10/2022
29.29030.69016:40:31 31/10/2022
Nữ trang 10K20.51021.91008:25:21 31/10/2022
20.51021.91008:30:08 31/10/2022
20.51021.91010:18:17 31/10/2022
20.51021.91010:18:30 31/10/2022
20.47021.87016:40:31 31/10/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-10-31.html

Giá vàng tại các tổ chức