Giá vàng PNJ ngày 01/11/2022

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.100 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 67.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 51.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 52.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 01/11/2022

Ngày 01 tháng 11 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.100 triệu / lượng và bán ra là 67.000 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 51.900tr/lượng và bán ra 52.900tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 01/11/2022.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ51.90053.00013:49:50 01/11/2022
SJC66.10067.00013:49:50 01/11/2022
Hà NộiPNJ51.90053.00013:49:50 01/11/2022
SJC66.10067.00013:49:50 01/11/2022
Đà NẵngPNJ51.90053.00013:49:50 01/11/2022
SJC66.10067.00013:49:50 01/11/2022
Miền TâyPNJ51.90053.00014:22:56 01/11/2022
SJC66.10067.10014:22:56 01/11/2022
Tây NguyênPNJ51.90053.00013:49:50 01/11/2022
SJC66.10067.00013:49:50 01/11/2022
Đông Nam BộPNJ51.90053.00013:49:50 01/11/2022
SJC66.10067.00013:49:50 01/11/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)51.90052.90013:49:50 01/11/2022
Nữ trang 24K51.40052.20013:49:50 01/11/2022
Nữ trang 18K37.90039.30013:49:50 01/11/2022
Nữ trang 14K29.29030.69013:49:50 01/11/2022
Nữ trang 10K20.47021.87013:49:50 01/11/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-11-01.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 01/11/2022

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ51.90053.00008:25:12 01/11/2022
51.90053.00009:55:30 01/11/2022
51.90053.00013:49:50 01/11/2022
SJC66.10067.00008:25:12 01/11/2022
66.10067.00009:55:30 01/11/2022
66.10067.00013:49:50 01/11/2022
Hà NộiPNJ51.90053.00008:25:12 01/11/2022
51.90053.00009:55:30 01/11/2022
51.90053.00013:49:50 01/11/2022
SJC66.10067.00008:25:12 01/11/2022
66.10067.00009:55:30 01/11/2022
66.10067.00013:49:50 01/11/2022
Đà NẵngPNJ51.90053.00008:25:12 01/11/2022
51.90053.00009:55:30 01/11/2022
51.90053.00013:49:50 01/11/2022
SJC66.10067.00008:25:12 01/11/2022
66.10067.00009:55:30 01/11/2022
66.10067.00013:49:50 01/11/2022
Miền TâyPNJ51.90053.00008:25:12 01/11/2022
51.90053.00008:28:03 01/11/2022
51.90053.00009:55:30 01/11/2022
51.90053.00010:08:16 01/11/2022
51.90053.00013:49:50 01/11/2022
51.90053.00014:02:43 01/11/2022
51.90053.00014:06:25 01/11/2022
51.90053.00014:22:56 01/11/2022
SJC66.10067.00008:25:12 01/11/2022
66.00067.00008:28:03 01/11/2022
66.10067.00009:55:30 01/11/2022
66.00067.00010:08:16 01/11/2022
66.10067.00013:49:50 01/11/2022
66.00067.00014:02:43 01/11/2022
66.05067.05014:06:25 01/11/2022
66.10067.10014:22:56 01/11/2022
Tây NguyênPNJ51.90053.00008:25:12 01/11/2022
51.90053.00009:55:30 01/11/2022
51.90053.00013:49:50 01/11/2022
SJC66.10067.00008:25:12 01/11/2022
66.10067.00009:55:30 01/11/2022
66.10067.00013:49:50 01/11/2022
Đông Nam BộPNJ51.90053.00008:25:12 01/11/2022
51.90053.00009:55:30 01/11/2022
51.90053.00013:49:50 01/11/2022
SJC66.10067.00008:25:12 01/11/2022
66.10067.00009:55:30 01/11/2022
66.10067.00013:49:50 01/11/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)51.90052.90008:25:12 01/11/2022
51.90052.90009:55:30 01/11/2022
51.90052.90013:49:50 01/11/2022
Nữ trang 24K51.40052.20008:25:12 01/11/2022
51.40052.20009:55:30 01/11/2022
51.40052.20013:49:50 01/11/2022
Nữ trang 18K37.90039.30008:25:12 01/11/2022
37.90039.30009:55:30 01/11/2022
37.90039.30013:49:50 01/11/2022
Nữ trang 14K29.29030.69008:25:12 01/11/2022
29.29030.69009:55:30 01/11/2022
29.29030.69013:49:50 01/11/2022
Nữ trang 10K20.47021.87008:25:12 01/11/2022
20.47021.87009:55:30 01/11/2022
20.47021.87013:49:50 01/11/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-11-01.html

Giá vàng tại các tổ chức