Giá vàng PNJ ngày 10/11/2022
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.500 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
67.400 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
52.400 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
53.400 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 10/11/2022
Ngày 10 tháng 11 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.500 triệu / lượng và bán ra là 67.400 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 52.400tr/lượng và bán ra 53.400tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 10/11/2022.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 52.400 | 53.500 | 08:13:48 10/11/2022 |
SJC | 66.500 | 67.400 | 08:13:48 10/11/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 52.400 | 53.500 | 08:13:48 10/11/2022 |
SJC | 66.500 | 67.400 | 08:13:48 10/11/2022 | |
Đà Nẵng | PNJ | 52.400 | 53.500 | 08:13:48 10/11/2022 |
SJC | 66.500 | 67.400 | 08:13:48 10/11/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 52.400 | 53.500 | 14:53:30 10/11/2022 |
SJC | 66.300 | 67.300 | 14:53:30 10/11/2022 | |
Tây Nguyên | PNJ | 52.400 | 53.500 | 08:13:48 10/11/2022 |
SJC | 66.500 | 67.400 | 08:13:48 10/11/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 52.400 | 53.500 | 08:13:48 10/11/2022 |
SJC | 66.500 | 67.400 | 08:13:48 10/11/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 52.400 | 53.400 | 08:13:48 10/11/2022 |
Nữ trang 24K | 51.900 | 52.700 | 08:13:48 10/11/2022 | |
Nữ trang 18K | 38.280 | 39.680 | 08:13:48 10/11/2022 | |
Nữ trang 14K | 29.580 | 30.980 | 08:13:48 10/11/2022 | |
Nữ trang 10K | 20.670 | 22.070 | 08:13:48 10/11/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-11-10.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 10/11/2022
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 52.400 | 53.500 | 08:13:48 10/11/2022 |
SJC | 66.500 | 67.400 | 08:13:48 10/11/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 52.400 | 53.500 | 08:13:48 10/11/2022 |
SJC | 66.500 | 67.400 | 08:13:48 10/11/2022 | |
Đà Nẵng | PNJ | 52.400 | 53.500 | 08:13:48 10/11/2022 |
SJC | 66.500 | 67.400 | 08:13:48 10/11/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 52.400 | 53.500 | 08:13:48 10/11/2022 |
52.400 | 53.500 | 08:37:19 10/11/2022 | ||
52.400 | 53.500 | 14:53:30 10/11/2022 | ||
SJC | 66.500 | 67.400 | 08:13:48 10/11/2022 | |
66.400 | 67.400 | 08:37:19 10/11/2022 | ||
66.300 | 67.300 | 14:53:30 10/11/2022 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 52.400 | 53.500 | 08:13:48 10/11/2022 |
SJC | 66.500 | 67.400 | 08:13:48 10/11/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 52.400 | 53.500 | 08:13:48 10/11/2022 |
SJC | 66.500 | 67.400 | 08:13:48 10/11/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 52.400 | 53.400 | 08:13:48 10/11/2022 |
Nữ trang 24K | 51.900 | 52.700 | 08:13:48 10/11/2022 | |
Nữ trang 18K | 38.280 | 39.680 | 08:13:48 10/11/2022 | |
Nữ trang 14K | 29.580 | 30.980 | 08:13:48 10/11/2022 | |
Nữ trang 10K | 20.670 | 22.070 | 08:13:48 10/11/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-11-10.html |