Giá vàng PNJ ngày 16/11/2022
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.750 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
67.650 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
53.800 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
54.800 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 16/11/2022
Ngày 16 tháng 11 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.750 triệu / lượng và bán ra là 67.650 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.800tr/lượng và bán ra 54.800tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 16/11/2022.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.800 | 54.900 | 09:57:12 16/11/2022 |
SJC | 66.750 | 67.650 | 09:57:12 16/11/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 53.800 | 54.900 | 09:57:12 16/11/2022 |
SJC | 66.750 | 67.650 | 09:57:12 16/11/2022 | |
Đà Nẵng | PNJ | 53.800 | 54.900 | 09:57:12 16/11/2022 |
SJC | 66.750 | 67.650 | 09:57:12 16/11/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 53.800 | 54.900 | 09:59:43 16/11/2022 |
SJC | 66.700 | 67.700 | 09:59:43 16/11/2022 | |
Tây Nguyên | PNJ | 53.800 | 54.900 | 09:57:12 16/11/2022 |
SJC | 66.750 | 67.650 | 09:57:12 16/11/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 53.800 | 54.900 | 09:57:12 16/11/2022 |
SJC | 66.750 | 67.650 | 09:57:12 16/11/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.800 | 54.800 | 09:57:12 16/11/2022 |
Nữ trang 24K | 53.300 | 54.100 | 09:57:12 16/11/2022 | |
Nữ trang 18K | 39.330 | 40.730 | 09:57:12 16/11/2022 | |
Nữ trang 14K | 30.400 | 31.800 | 09:57:12 16/11/2022 | |
Nữ trang 10K | 21.260 | 22.660 | 09:57:12 16/11/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-11-16.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 16/11/2022
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.900 | 55.000 | 08:11:44 16/11/2022 |
53.800 | 54.900 | 09:57:12 16/11/2022 | ||
SJC | 66.800 | 67.800 | 08:11:44 16/11/2022 | |
66.750 | 67.650 | 09:57:12 16/11/2022 | ||
Hà Nội | PNJ | 53.900 | 55.000 | 08:11:44 16/11/2022 |
53.800 | 54.900 | 09:57:12 16/11/2022 | ||
SJC | 66.800 | 67.800 | 08:11:44 16/11/2022 | |
66.750 | 67.650 | 09:57:12 16/11/2022 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 53.900 | 55.000 | 08:11:44 16/11/2022 |
53.800 | 54.900 | 09:57:12 16/11/2022 | ||
SJC | 66.800 | 67.800 | 08:11:44 16/11/2022 | |
66.750 | 67.650 | 09:57:12 16/11/2022 | ||
Miền Tây | PNJ | 53.900 | 55.000 | 08:11:44 16/11/2022 |
53.900 | 55.000 | 08:32:51 16/11/2022 | ||
53.800 | 54.900 | 09:57:12 16/11/2022 | ||
53.800 | 54.900 | 09:59:43 16/11/2022 | ||
SJC | 66.800 | 67.800 | 08:11:44 16/11/2022 | |
66.700 | 67.700 | 08:32:51 16/11/2022 | ||
66.750 | 67.650 | 09:57:12 16/11/2022 | ||
66.700 | 67.700 | 09:59:43 16/11/2022 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 53.900 | 55.000 | 08:11:44 16/11/2022 |
53.800 | 54.900 | 09:57:12 16/11/2022 | ||
SJC | 66.800 | 67.800 | 08:11:44 16/11/2022 | |
66.750 | 67.650 | 09:57:12 16/11/2022 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 53.900 | 55.000 | 08:11:44 16/11/2022 |
53.800 | 54.900 | 09:57:12 16/11/2022 | ||
SJC | 66.800 | 67.800 | 08:11:44 16/11/2022 | |
66.750 | 67.650 | 09:57:12 16/11/2022 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.900 | 54.900 | 08:11:44 16/11/2022 |
53.800 | 54.800 | 09:57:12 16/11/2022 | ||
Nữ trang 24K | 53.400 | 54.200 | 08:11:44 16/11/2022 | |
53.300 | 54.100 | 09:57:12 16/11/2022 | ||
Nữ trang 18K | 39.400 | 40.800 | 08:11:44 16/11/2022 | |
39.330 | 40.730 | 09:57:12 16/11/2022 | ||
Nữ trang 14K | 30.460 | 31.860 | 08:11:44 16/11/2022 | |
30.400 | 31.800 | 09:57:12 16/11/2022 | ||
Nữ trang 10K | 21.300 | 22.700 | 08:11:44 16/11/2022 | |
21.260 | 22.660 | 09:57:12 16/11/2022 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-11-16.html |