Giá vàng PNJ ngày 01/12/2022

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.800 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 67.600 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 53.400 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 54.400 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 01/12/2022

Ngày 01 tháng 12 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.800 triệu / lượng và bán ra là 67.600 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.400tr/lượng và bán ra 54.400tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 01/12/2022.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ53.40054.50010:35:44 01/12/2022
SJC66.80067.60010:35:44 01/12/2022
Hà NộiPNJ53.40054.50011:26:44 01/12/2022
SJC66.45067.20011:26:44 01/12/2022
Đà NẵngPNJ53.40054.50010:35:44 01/12/2022
SJC66.80067.60010:35:44 01/12/2022
Miền TâyPNJ53.40054.50014:48:10 01/12/2022
SJC66.55067.15014:48:10 01/12/2022
Tây NguyênPNJ53.40054.50010:35:44 01/12/2022
SJC66.80067.60010:35:44 01/12/2022
Đông Nam BộPNJ53.40054.50010:35:44 01/12/2022
SJC66.80067.60010:35:44 01/12/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.40054.40010:35:44 01/12/2022
Nữ trang 24K52.90053.70010:35:44 01/12/2022
Nữ trang 18K39.03040.43010:35:44 01/12/2022
Nữ trang 14K30.17031.57010:35:44 01/12/2022
Nữ trang 10K21.09022.49010:35:44 01/12/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-12-01.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 01/12/2022

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ53.40054.50008:10:27 01/12/2022
53.40054.50009:41:07 01/12/2022
53.40054.50010:35:44 01/12/2022
SJC66.80067.60008:10:27 01/12/2022
66.80067.60009:41:07 01/12/2022
66.80067.60010:35:44 01/12/2022
Hà NộiPNJ53.40054.50008:10:27 01/12/2022
53.40054.50009:03:35 01/12/2022
53.40054.50009:41:07 01/12/2022
53.40054.50010:35:44 01/12/2022
53.40054.50011:04:46 01/12/2022
53.40054.50011:26:44 01/12/2022
SJC66.80067.60008:10:27 01/12/2022
66.60067.40009:03:35 01/12/2022
66.80067.60009:41:07 01/12/2022
66.80067.60010:35:44 01/12/2022
66.60067.40011:04:46 01/12/2022
66.45067.20011:26:44 01/12/2022
Đà NẵngPNJ53.40054.50008:10:27 01/12/2022
53.40054.50009:41:07 01/12/2022
53.40054.50010:35:44 01/12/2022
SJC66.80067.60008:10:27 01/12/2022
66.80067.60009:41:07 01/12/2022
66.80067.60010:35:44 01/12/2022
Miền TâyPNJ53.40054.50008:10:27 01/12/2022
53.40054.50008:30:16 01/12/2022
53.40054.50009:41:07 01/12/2022
53.40054.50009:44:20 01/12/2022
53.40054.50010:04:42 01/12/2022
53.40054.50010:27:10 01/12/2022
53.40054.50010:35:44 01/12/2022
53.40054.50011:01:21 01/12/2022
53.40054.50014:48:10 01/12/2022
SJC66.80067.60008:10:27 01/12/2022
66.85067.45008:30:16 01/12/2022
66.80067.60009:41:07 01/12/2022
66.80067.40009:44:20 01/12/2022
66.75067.35010:04:42 01/12/2022
66.70067.30010:27:10 01/12/2022
66.80067.60010:35:44 01/12/2022
66.60067.20011:01:21 01/12/2022
66.55067.15014:48:10 01/12/2022
Tây NguyênPNJ53.40054.50008:10:27 01/12/2022
53.40054.50009:41:07 01/12/2022
53.40054.50010:35:44 01/12/2022
SJC66.80067.60008:10:27 01/12/2022
66.80067.60009:41:07 01/12/2022
66.80067.60010:35:44 01/12/2022
Đông Nam BộPNJ53.40054.50008:10:27 01/12/2022
53.40054.50009:41:07 01/12/2022
53.40054.50010:35:44 01/12/2022
SJC66.80067.60008:10:27 01/12/2022
66.80067.60009:41:07 01/12/2022
66.80067.60010:35:44 01/12/2022
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)53.40054.40008:10:27 01/12/2022
53.40054.40009:41:07 01/12/2022
53.40054.40010:35:44 01/12/2022
Nữ trang 24K52.90053.70008:10:27 01/12/2022
52.90053.70009:41:07 01/12/2022
52.90053.70010:35:44 01/12/2022
Nữ trang 18K39.03040.43008:10:27 01/12/2022
39.03040.43009:41:07 01/12/2022
39.03040.43010:35:44 01/12/2022
Nữ trang 14K30.17031.57008:10:27 01/12/2022
30.17031.57009:41:07 01/12/2022
30.17031.57010:35:44 01/12/2022
Nữ trang 10K21.09022.49008:10:27 01/12/2022
21.09022.49009:41:07 01/12/2022
21.09022.49010:35:44 01/12/2022
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-12-01.html

Giá vàng tại các tổ chức