Giá vàng PNJ ngày 07/12/2022
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.100 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
66.900 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
52.900 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
53.900 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 07/12/2022
Ngày 07 tháng 12 năm 2022, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.100 triệu / lượng và bán ra là 66.900 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 52.900tr/lượng và bán ra 53.900tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 07/12/2022.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 52.900 | 54.000 | 15:35:32 07/12/2022 |
SJC | 66.100 | 66.900 | 15:35:32 07/12/2022 | |
Hà Nội | PNJ | 52.900 | 54.000 | 15:35:32 07/12/2022 |
SJC | 66.100 | 66.900 | 15:35:32 07/12/2022 | |
Đà Nẵng | PNJ | 52.900 | 54.000 | 15:35:32 07/12/2022 |
SJC | 66.100 | 66.900 | 15:35:32 07/12/2022 | |
Miền Tây | PNJ | 52.900 | 54.000 | 15:43:56 07/12/2022 |
SJC | 66.100 | 66.900 | 15:43:56 07/12/2022 | |
Tây Nguyên | PNJ | 52.900 | 54.000 | 15:35:32 07/12/2022 |
SJC | 66.100 | 66.900 | 15:35:32 07/12/2022 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 52.900 | 54.000 | 15:35:32 07/12/2022 |
SJC | 66.100 | 66.900 | 15:35:32 07/12/2022 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 52.900 | 53.900 | 15:35:32 07/12/2022 |
Nữ trang 24K | 52.400 | 53.200 | 15:35:32 07/12/2022 | |
Nữ trang 18K | 38.650 | 40.050 | 15:35:32 07/12/2022 | |
Nữ trang 14K | 29.870 | 31.270 | 15:35:32 07/12/2022 | |
Nữ trang 10K | 20.880 | 22.280 | 15:35:32 07/12/2022 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-12-07.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 07/12/2022
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.000 | 54.100 | 08:24:10 07/12/2022 |
52.900 | 54.000 | 15:35:32 07/12/2022 | ||
SJC | 66.300 | 67.100 | 08:24:10 07/12/2022 | |
66.100 | 66.900 | 15:35:32 07/12/2022 | ||
Hà Nội | PNJ | 53.000 | 54.100 | 08:24:10 07/12/2022 |
52.900 | 54.000 | 15:35:32 07/12/2022 | ||
SJC | 66.300 | 67.100 | 08:24:10 07/12/2022 | |
66.100 | 66.900 | 15:35:32 07/12/2022 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 53.000 | 54.100 | 08:24:10 07/12/2022 |
52.900 | 54.000 | 15:35:32 07/12/2022 | ||
SJC | 66.300 | 67.100 | 08:24:10 07/12/2022 | |
66.100 | 66.900 | 15:35:32 07/12/2022 | ||
Miền Tây | PNJ | 53.000 | 54.100 | 08:24:10 07/12/2022 |
53.000 | 54.100 | 08:33:35 07/12/2022 | ||
53.000 | 54.100 | 10:06:07 07/12/2022 | ||
53.000 | 54.100 | 11:46:15 07/12/2022 | ||
53.000 | 54.100 | 14:17:33 07/12/2022 | ||
53.000 | 54.100 | 14:36:27 07/12/2022 | ||
52.900 | 54.000 | 15:35:32 07/12/2022 | ||
52.900 | 54.000 | 15:43:56 07/12/2022 | ||
SJC | 66.300 | 67.100 | 08:24:10 07/12/2022 | |
66.550 | 67.150 | 08:33:35 07/12/2022 | ||
66.500 | 67.100 | 10:06:07 07/12/2022 | ||
66.300 | 67.100 | 11:46:15 07/12/2022 | ||
66.200 | 67.000 | 14:17:33 07/12/2022 | ||
66.100 | 66.900 | 14:36:27 07/12/2022 | ||
66.100 | 66.900 | 15:35:32 07/12/2022 | ||
66.100 | 66.900 | 15:43:56 07/12/2022 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 53.000 | 54.100 | 08:24:10 07/12/2022 |
52.900 | 54.000 | 15:35:32 07/12/2022 | ||
SJC | 66.300 | 67.100 | 08:24:10 07/12/2022 | |
66.100 | 66.900 | 15:35:32 07/12/2022 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 53.000 | 54.100 | 08:24:10 07/12/2022 |
52.900 | 54.000 | 15:35:32 07/12/2022 | ||
SJC | 66.300 | 67.100 | 08:24:10 07/12/2022 | |
66.100 | 66.900 | 15:35:32 07/12/2022 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.000 | 54.000 | 08:24:10 07/12/2022 |
52.900 | 53.900 | 15:35:32 07/12/2022 | ||
Nữ trang 24K | 52.500 | 53.300 | 08:24:10 07/12/2022 | |
52.400 | 53.200 | 15:35:32 07/12/2022 | ||
Nữ trang 18K | 38.730 | 40.130 | 08:24:10 07/12/2022 | |
38.650 | 40.050 | 15:35:32 07/12/2022 | ||
Nữ trang 14K | 29.930 | 31.330 | 08:24:10 07/12/2022 | |
29.870 | 31.270 | 15:35:32 07/12/2022 | ||
Nữ trang 10K | 20.920 | 22.320 | 08:24:10 07/12/2022 | |
20.880 | 22.280 | 15:35:32 07/12/2022 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2022-12-07.html |